www.8xbetvn.com
Open in
urlscan Pro
2606:4700:20::681a:91f
Public Scan
Submitted URL: http://www.8xbet.fun/
Effective URL: https://www.8xbetvn.com/
Submission: On July 07 via manual from VN — Scanned from NL
Effective URL: https://www.8xbetvn.com/
Submission: On July 07 via manual from VN — Scanned from NL
Form analysis
0 forms found in the DOMText Content
* ĐĂNG KÝ 8XBET HÔM NAY * Lịch Thi Đấu Bóng Đá Ngày Hôm Nay * Tỷ Lệ Kèo Nhà Cái * Link 8Xbet Mới Nhất 8XBET CÁ CƯỢC THỂ THAO casino trực tuyến, slot game, cược bóng đá, cá cược trực tuyến, tỷ lệ cược tốt nhất, cá độ bóng đá, cá độ online, cược thể thao, cược chấp Liên Hệ Chúng Tôi Về Chúng Tôi * TIN TỨC BÓNG ĐÁ * SOI KÈO , SOI KÈO TIP HÔM NAY GIẢI TRÍ TRỰC TUYẾN Casino CHƠI eSports CHƠI Bắn Cá CHƠI Xổ Số CHƠI Game Bài CHƠI Slots CHƠI Tin mới nhất Highlights Viettel - Bình Dương | Cú đúp của Đức Chiến | Vòng 12 V-League 2023 Thủ môn Filip Nguyễn úp mở tương lai, sắp thi đấu tại V-League? Highlights HAGL - TPHCM | Chủ nhà bị cầm hòa | Vòng 12 V-League 2023 Video tổng hợp: Khánh Hòa 1-2 Hà Nội (Vòng 12 V-League 2023) Trực tiếp Viettel vs Bình Dương link xem kqbd V-League 2023 Quang Hải tới thăm HLV Park Hang Seo sau khi ký hợp đồng với CLB CAHN HLV Park Hang Seo cảm thấy trẻ lại khi gặp Quang Hải LĐBĐ Việt Nam gửi lời chia buồn tới bóng đá Quảng Nam Trực tiếp SLNA vs Bình Định link xem kqbd V-League 25/6/2023 Quang Hải ra mắt CLB CAHN trong cơn mưa tầm tã Quang Hải xuất hiện bảnh bao trong ngày ra mắt CĐV Công an Hà Nội Trực tiếp CAHN vs Hà Tĩnh link xem kqbd V-League hôm nay 24/6/2023 KÈO NHÀ CÁI Bảng tỷ lệ kèo nhà cái 8Xbet cung cấp kèo bóng đá trực tuyến, tỷ lệ cá cược: kèo chấp, kèo tỷ số, kèo tài xỉu.. tất cả các trận đấu diễn ra trong ngày. Để tìm nhanh trận đấu, hãy nhấn vào “Tìm trận đấu” hoặc sử dụng chức năng “Lọc giải đấu” trên bảng tỷ lệ kèo nhà cái. Lọc Giải Đấu Chọn tất cả Xóa Lọc Ngoại Hạng Anh Serie A - Ý Laliga - TBN League 1 - Pháp Bundesliga - Đức Cúp C1 Cúp C2 HÔM NAY NGÀY MAI 09/07 10/07 11/07 12/07 Giờ Trận Đấu Tỷ Lệ Tài Xỉu 1x2 Giờ Trận Đấu Cả Trận Hiệp 1 Tỷ Lệ Tài Xỉu 1x2 Tỷ Lệ Tài Xỉu 1x2 KÈO BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN KÈO BÓNG ĐÁ HÔM NAY KÈO BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN Giao Hữu Câu Lạc Bộ1 - 1 85' Dinamo ZagrebSparta PrahaHòa 00.75-0.91 2.5-0.300.12 1.18.710 0-0.5-0.270.11 2.5-3-0.220.04 1.18.710 1 - 0 43' SK Sigma OlomoucFK AS TrencinHòa 0.5-1-0.950.79 30.960.86 1.165.811.5 00.38-0.54 1.50.35-0.53 1.04268.3 0.50.79-0.95 3-3.5-0.850.67 1.165.811.5 0-0.5-0.510.35 1.5-2-0.360.18 1.04268.3 0 - 0 43' Gornik LecznaOmonia NicosiaHòa -0.960.50.80 1.5-20.830.99 4.651.812.84 -0.5300.37 0.50.20-0.38 5.610.51.18 0.770.5-1-0.93 1.50.74-0.92 4.651.812.84 0.270-0.5-0.43 0.5-1-0.270.09 5.610.51.18 1 - 1 43' Stockport CountyLincoln CityHòa 0.8600.98 3-3.50.79-0.97 2.872.692.51 00.880.96 2.50.17-0.35 7.27.51.18 0-0.5-0.760.60 3.50.72-0.90 2.872.692.51 0-0.5-0.310.15 2.5-3-0.250.07 7.27.51.18 0 - 3 43' Metta RigaAris LimassolHòa 0.761-1.5-0.92 5-5.50.840.98 0.370-0.5-0.53 3.5-0.450.27 -0.8710.71 5.50.74-0.92 -0.4000.24 3.5-40.13-0.31 0 - 0 43' Hutnik KrakowSiarka TarnobrzegHòa 0.930.50.91 1.50.980.84 1.94.352.67 -0.800-0.50.64 1-1.5-0.830.65 1.94.352.67 1 - 1 43' Puskas AkademiaWisla PlockHòa 0-0.5-0.950.79 3.5-40.900.92 2.82.33.05 0.680-0.84 3.5-0.860.68 2.82.33.05 0 - 0 13' Dynamo SchwerinGreifswalderHòa 1.001.50.84 3-3.50.920.90 5.11.286.9 -0.930.50.77 1-1.50.890.93 62.551.78 0.761.5-2-0.92 3.5-0.890.71 5.11.286.9 0.760.5-1-0.92 1.50.59-0.77 62.551.78 Latvia Virsliga2 - 0 43' ValmieraTukums 2000Hòa 0.5-10.83-0.99 3.5-4-0.950.77 1.0112.518 0.320-0.48 2.5-0.390.21 000 1-0.840.68 4-0.930.75 1.0112.518 0-0.5-0.430.27 2.5-30.10-0.28 000 Russia League U192 - 2 85' Zenit St Petersburg U19Akademiya Konoplev U19Hòa 0.5-0.970.81 4.5-50.900.92 9.11.832.02 2 - 1 85' Krasnodar U19Ural Yekaterinburg U19Hòa 0-0.50.980.78 3.50.770.99 217.71.03 0.5-0.620.38 3.5-4-0.710.47 217.71.03 0 - 2 85' Master Saturn U19Lokomotiv Moscow U19Hòa 0.840-0.50.92 2.50.860.90 0.470.5-0.71 2.5-3-0.780.54 0 - 4 85' Akhmat Grozny U19PFC Sochi U19Hòa 0.940.5-10.82 5-0.930.69 -0.770.50.53 4.5-50.65-0.89 0 - 0 85' Fakel Voronezh U19Baltika Kaliningrad U19Hòa 0-0.5-0.780.54 0.5-0.690.45 1.373.38.5 0.5-0.510.27 0.5-1-0.500.26 1.373.38.5 Mexico League U230 - 0 43' Necaxa U23Club Tijuana U23Hòa 0-0.50.761.00 1.50.780.98 3.82.072.49 0.550-0.79 0.5-0.410.17 61.158.9 0.5-0.920.68 1-1.5-0.910.67 3.82.072.49 0-0.5-0.420.18 0.5-1-0.300.06 61.158.9 Brazil Campeonato Mineiro U200 - 1 87' Minas Boca MG U20Boston City MG U20Hòa 0.8100.89 1.50.43-0.73 5.21.1118 0-0.5-0.520.22 1.5-20.21-0.51 5.21.1118 KÈO BÓNG ĐÁ HÔM NAY Japan Emperor Cup Giải Ngoại Hạng Trung Quốc Giải Vô Địch Quốc Gia Nhật Bản Giải Hạng Nhất Hàn Quốc UEFA European U21 Championship 2023 (In Romania & Georgia) Giải Vô Địch Quốc Gia Phần Lan Giải Vô Địch Quốc Gia Na Uy08/07 00:00 Ham KamAalesundHòa 0.50.90-0.98 2.50.83-0.93 3.951.893.7 0-0.50.970.91 1-0.940.82 2.384.352.22 0.5-1-0.860.78 2.5-30.84-0.94 3.951.893.7 0.5-0.710.59 1-1.5-0.780.66 2.384.352.22 0-0.50.64-0.72 2-2.5-0.740.64 3.951.893.7 2.384.352.22 1-0.610.53 3-0.700.60 3.951.893.7 2.384.352.22 Kèo tỷ số * 0-1 12 * 2-4 96 * 2-2 15 * 4-0 41 * 1-0 7.5 * 1-2 13.5 * 1-4 96 * 1-3 36 * 2-3 41 * 0-4 151 * 4-1 36 * 3-2 26 * 4-2 41 * 3-0 17.5 * 3-4 131 * 4-3 91 * 1-1 7.1 * 2-0 9.3 * 0-2 26 * 0-0 12.5 * 0-3 51 * 3-3 46 * 3-1 15 * 2-1 8.4 * 4-4 201 * Tỷ số khác 21 Giải Vô Địch Quốc Gia Thụy Điển Giải Hạng 2 Nhật Bản Giải Vô Địch Brazil Giải Bóng Đá Nhà Nghề Mỹ Giải Ngoại Hạng Ireland08/07 01:45 Derry CitySligo RoversHòa 0.5-1-0.990.91 2-2.50.910.99 4.451.733.6 0-0.50.950.93 10.78-0.90 2.335.12.09 0.50.74-0.82 2.50.76-0.86 4.451.733.6 0.5-0.740.62 0.5-10.68-0.80 2.335.12.09 1-0.690.61 20.64-0.74 4.451.733.6 2.335.12.09 Kèo tỷ số * 4-0 31 * 4-3 201 * 1-2 16.5 * 4-2 66 * 2-0 7.3 * 4-4 201 * 0-4 201 * 1-1 7 * 1-4 141 * 0-0 9.5 * 1-3 41 * 1-0 5.8 * 3-4 201 * 0-1 11 * 2-3 51 * 3-2 36 * 0-2 26 * 3-0 13.5 * 0-3 66 * 3-3 86 * 4-1 36 * 2-2 21 * 3-1 16 * 2-4 201 * 2-1 8.7 * Tỷ số khác 31 08/07 01:45 Bohemian DublinDundalkHòa 0-0.50.990.93 2.50.920.98 2.933.52.23 0.740-0.86 10.930.95 2.853.552.15 0.5-0.800.72 2-2.5-0.830.73 2.933.52.23 0-0.5-0.740.62 0.5-10.59-0.71 2.853.552.15 00.68-0.76 2.5-3-0.810.71 2.933.52.23 2.853.552.15 Kèo tỷ số * 4-4 201 * 0-0 11.5 * 1-3 26 * 1-1 6.6 * 1-0 7.9 * 2-0 11 * 2-1 9.1 * 0-2 16 * 3-3 56 * 0-1 9.6 * 3-1 18.5 * 4-1 46 * 3-0 21 * 2-2 15 * 0-4 86 * 4-0 46 * 3-2 31 * 3-4 141 * 2-3 36 * 4-3 121 * 2-4 86 * 0-3 36 * 1-2 11 * 1-4 66 * 4-2 61 * Tỷ số khác 31 08/07 01:45 Drogheda UnitedShamrock RoversHòa 0.990.50.93 2.5-3-0.990.89 1.913.53.7 0.850-0.5-0.97 1-0.890.77 42.232.49 0.770.5-1-0.85 2.50.80-0.90 1.913.53.7 0.560.5-0.68 1-1.50.68-0.80 42.232.49 -0.750-0.50.67 30.65-0.75 1.913.53.7 42.232.49 Kèo tỷ số * 4-0 121 * 1-4 31 * 1-2 8.4 * 4-3 131 * 3-0 41 * 3-2 36 * 4-1 81 * 3-4 101 * 0-3 16.5 * 0-4 36 * 2-2 15 * 2-0 21 * 4-4 201 * 3-3 51 * 0-2 9.5 * 2-1 12.5 * 0-1 8.1 * 2-3 26 * 1-0 12.5 * 3-1 31 * 1-1 7.2 * 2-4 46 * 1-3 14.5 * 0-0 14.5 * 4-2 91 * Tỷ số khác 21 08/07 01:45 UC DublinShelbourneHòa 0.911-1.5-0.99 2-2.50.89-0.99 7.84.351.38 0.890.50.99 1-0.970.85 2.1827.1 -0.7810.70 2.5-0.870.77 7.84.351.38 -0.710-0.50.59 0.5-1-0.760.64 2.1827.1 0.701.5-0.78 20.61-0.71 7.84.351.38 2.1827.1 Kèo tỷ số * 0-0 9.8 * 2-3 46 * 2-1 31 * 0-1 5.1 * 4-0 201 * 2-2 31 * 1-4 31 * 4-1 201 * 3-0 141 * 1-0 16.5 * 3-3 131 * 0-4 17.5 * 4-3 201 * 2-4 71 * 2-0 41 * 0-3 8.5 * 1-2 9.2 * 3-2 96 * 4-4 201 * 1-3 14.5 * 0-2 5.4 * 4-2 201 * 1-1 8.7 * 3-4 201 * 3-1 91 * Tỷ số khác 18 08/07 01:45 Saint Patricks AthleticCork CityHòa 1-1.50.90-0.98 2.5-30.920.98 1.384.76.9 0.50.960.92 1-1.5-0.850.73 2.341.936.4 1.5-0.850.77 2.50.73-0.83 1.384.76.9 0.5-1-0.730.61 1-0.850.73 2.341.936.4 10.64-0.72 30.75-0.85 1.384.76.9 2.341.936.4 Kèo tỷ số * 2-0 6.6 * 4-0 17 * 2-1 8.4 * 2-3 56 * 0-4 201 * 4-1 21 * 4-4 201 * 3-2 31 * 3-1 12 * 3-3 76 * 1-3 61 * 1-1 9 * 4-2 41 * 3-0 9.2 * 0-2 46 * 1-0 7 * 0-3 111 * 2-4 201 * 2-2 21 * 1-4 201 * 3-4 201 * 1-2 21 * 0-0 15.5 * 0-1 19 * 4-3 121 * Tỷ số khác 12 UEFA European U19 Championship (In Malta)07/07 23:00 Hy Lạp U19Tây Ban Nha U19Hòa 0.931.50.91 3-0.990.81 7.41.35.1 -0.870.50.71 1-1.50.850.97 6.82.571.7 0.761.5-2-0.92 3-3.50.78-0.96 7.41.35.1 0.810.5-1-0.97 1.5-0.850.67 6.82.571.7 Kèo tỷ số * 3-3 56 * 2-3 26 * 1-0 26 * 1-2 8.3 * 2-4 36 * 4-3 201 * 4-0 201 * 0-1 8.4 * 4-1 201 * 1-1 10 * 1-4 16.5 * 3-4 86 * 2-2 19.5 * 0-0 21 * 3-1 56 * 0-3 8.5 * 2-0 41 * 0-4 14 * 3-2 46 * 2-1 26 * 3-0 111 * 4-4 201 * 0-2 6.9 * 1-3 10.5 * 4-2 141 * Tỷ số khác 7.8 08/07 02:00 Iceland U19Na Uy U19Hòa 0.820.5-1-0.98 2.5-30.830.99 3.61.793.8 0.890-0.50.95 1-1.5-0.980.80 2.313.952.3 -0.960.50.80 30.78-0.96 3.61.793.8 0.590.5-0.75 1-0.810.63 2.313.952.3 Kèo tỷ số * 0-4 31 * 2-4 46 * 1-2 8.1 * 3-4 76 * 4-4 201 * 1-0 13.5 * 4-3 101 * 1-4 26 * 2-2 13.5 * 3-3 41 * 4-2 71 * 2-1 12.5 * 0-1 8.8 * 2-0 21 * 0-2 9.4 * 4-1 71 * 0-0 16.5 * 3-2 31 * 2-3 21 * 3-1 31 * 4-0 111 * 1-3 13 * 1-1 7.5 * 0-3 15 * 3-0 41 * Tỷ số khác 16.5 Vô Địch Quốc Gia Iceland08/07 02:15 Breidablik UBKFylkir ReykjavikHòa 1.5-20.950.97 3.50.960.96 8.361.26 0.5-10.910.97 1.51.000.88 1.686.42.86 1.50.77-0.85 3-3.5-0.840.76 8.361.26 0.50.69-0.81 1-1.5-0.800.68 1.686.42.86 Kèo tỷ số * 1-4 201 * 3-4 141 * 0-4 201 * 1-0 11 * 4-1 14.5 * 3-1 9.8 * 2-0 8.2 * 1-1 12 * 1-3 56 * 3-3 46 * 3-2 21 * 2-4 131 * 4-2 31 * 2-2 19 * 4-3 66 * 0-3 121 * 4-0 13 * 0-1 31 * 0-2 51 * 2-1 8.9 * 2-3 46 * 3-0 9 * 4-4 201 * 1-2 26 * 0-0 31 * Tỷ số khác 5.5 Giải Hạng 2 Phần Lan Giải Hạng 1 Ireland08/07 01:45 WaterfordLongford TownHòa 2.5-30.930.97 3.5-40.950.93 1.051910 1-1.5-0.960.84 1.50.84-0.96 123.651.31 3-0.860.76 3.50.78-0.90 1.051910 10.67-0.79 1.5-20.78-0.90 123.651.31 Kèo tỷ số * 1-4 201 * 1-2 56 * 3-3 111 * 3-1 11.5 * 2-0 6.7 * 4-3 121 * 3-2 41 * 2-2 46 * 3-0 5.9 * 0-1 51 * 2-4 201 * 1-1 21 * 0-0 41 * 2-3 121 * 4-4 201 * 0-3 201 * 2-1 13 * 4-1 13.5 * 4-2 46 * 4-0 6.9 * 3-4 201 * 0-4 201 * 0-2 121 * 1-0 11.5 * 1-3 151 * Tỷ số khác 3.1 08/07 01:45 KerryTreaty UnitedHòa 0.911-1.50.99 3-0.950.83 5.94.51.41 0.890.50.99 1-1.5-0.930.81 2.3225.3 -0.8310.73 2.5-3-0.930.81 5.94.51.41 -0.740-0.50.62 10.64-0.76 2.3225.3 Kèo tỷ số * 3-0 86 * 1-1 8.7 * 1-0 18.5 * 0-3 9.7 * 3-2 41 * 3-1 46 * 4-2 131 * 2-0 41 * 2-3 26 * 3-4 91 * 1-4 20 * 4-3 201 * 4-1 141 * 2-1 19.5 * 2-4 41 * 2-2 18 * 1-3 11 * 4-4 201 * 0-2 7.1 * 0-1 7.7 * 4-0 201 * 0-0 17 * 0-4 17.5 * 3-3 56 * 1-2 8 * Tỷ số khác 11 08/07 01:45 Cobh RamblersGalway UnitedHòa 0.991-1.50.91 2.5-30.900.98 1.364.66.6 0.970.50.91 1-1.50.83-0.95 2.351.925.7 0.771.5-0.87 30.73-0.85 1.364.66.6 0.670.5-1-0.79 1-0.750.63 2.351.925.7 Kèo tỷ số * 4-2 151 * 2-2 20 * 0-2 6.4 * 0-1 6.9 * 0-4 16 * 3-1 56 * 4-4 201 * 1-4 21 * 3-0 96 * 4-3 201 * 4-1 201 * 0-3 8.8 * 4-0 201 * 1-1 8.8 * 3-2 51 * 3-3 66 * 2-0 46 * 1-3 11.5 * 2-4 46 * 3-4 101 * 2-3 26 * 2-1 21 * 1-0 18.5 * 1-2 8.1 * 0-0 15.5 * Tỷ số khác 11 08/07 01:45 WexfordAthlone TownHòa -0.980-0.50.88 2.5-3-0.990.87 2.093.62.91 0.720-0.5-0.84 1-1.5-0.890.77 2.583.452.27 0.770.5-0.87 30.76-0.88 2.093.62.91 -0.7900.67 10.68-0.80 2.583.452.27 Kèo tỷ số * 4-0 76 * 4-3 91 * 0-0 16 * 2-2 13 * 4-2 56 * 0-4 46 * 3-3 46 * 0-1 9.3 * 2-3 21 * 3-4 76 * 0-3 19.5 * 2-4 41 * 2-0 17.5 * 2-1 10.5 * 3-2 26 * 3-0 36 * 1-2 8.5 * 1-0 11.5 * 1-4 36 * 3-1 26 * 4-1 51 * 1-3 15 * 1-1 7.1 * 0-2 11 * 4-4 201 * Tỷ số khác 20 08/07 02:00 Finn HarpsBray WanderersHòa 0.980.5-10.92 2.50.920.96 4.21.73.65 1.000-0.50.88 10.881.00 2.314.552.14 -0.810.50.71 2.5-3-0.870.75 4.21.73.65 0.650.5-0.77 1-1.5-0.740.62 2.314.552.14 Kèo tỷ số * 3-4 111 * 1-0 12.5 * 1-1 7.1 * 0-2 7.5 * 3-0 56 * 2-2 17 * 0-1 6.6 * 2-3 26 * 2-1 15 * 1-3 13.5 * 4-2 121 * 4-3 201 * 2-4 46 * 4-1 111 * 3-3 61 * 3-2 51 * 3-1 46 * 4-4 201 * 1-2 8 * 2-0 26 * 4-0 151 * 0-3 12.5 * 0-0 12 * 1-4 31 * 0-4 26 * Tỷ số khác 21 Norway Division 1 Korea K League 2 Superettan Thụy Điển08/07 00:00 Orebro SKOsters IFHòa 0.890-0.5-0.97 2.50.901.00 2.333.42.81 0-0.900.78 10.87-0.99 2.893.42.18 0-0.780.70 2.5-3-0.870.77 2.333.42.81 0.620-0.5-0.74 1-1.5-0.750.63 2.893.42.18 Kèo tỷ số * 0-4 51 * 4-0 81 * 1-4 51 * 3-2 31 * 1-3 19 * 0-3 26 * 2-1 10.5 * 4-3 101 * 4-4 201 * 2-4 51 * 3-0 36 * 2-2 14 * 4-2 66 * 4-1 56 * 1-1 6.5 * 0-0 11.5 * 3-1 26 * 1-2 9.1 * 3-3 46 * 2-3 26 * 0-2 12 * 3-4 96 * 2-0 15.5 * 0-1 8.1 * 1-0 9.3 * Tỷ số khác 31 08/07 00:00 Landskrona BoISJonkopings Sodra IFHòa 0.50.970.95 2.5-30.990.91 3.351.963.65 0-0.5-0.970.85 10.80-0.92 2.493.952.25 0-0.50.74-0.82 2.50.77-0.87 3.351.963.65 0.5-0.670.55 1-1.50.68-0.80 2.493.952.25 Kèo tỷ số * 1-3 31 * 3-2 26 * 1-2 12 * 3-3 46 * 3-1 15 * 4-0 41 * 3-0 17.5 * 0-1 11.5 * 2-0 9.9 * 0-2 19.5 * 1-0 8.3 * 4-2 41 * 2-1 8.4 * 4-3 91 * 2-4 76 * 4-4 201 * 3-4 121 * 1-1 7 * 0-3 46 * 0-0 14 * 2-3 36 * 2-2 14 * 1-4 66 * 4-1 36 * 0-4 96 * Tỷ số khác 21 CONCACAF Gold Cup 2023 (In USA & Canada) Romania Super Cup Pan Arab Games 2023 Men Football U23 (In Algeria) Giao Hữu Câu Lạc Bộ07/07 23:00 Viktoria PlzenHamburger SVHòa 0-0.50.920.84 31.000.76 3.62.112.71 00.72-0.96 1-1.50.890.87 2.623.152.38 0.5-0.890.65 3-3.5-0.970.73 3.62.112.71 0-0.5-0.960.72 1.50.60-0.84 2.623.152.38 Kèo tỷ số * 1-0 11.5 * 4-3 56 * 3-2 19.5 * 1-1 7.8 * 3-3 36 * 2-4 41 * 4-1 36 * 2-3 21 * 4-2 41 * 1-3 21 * 3-1 15.5 * 1-2 10.5 * 4-4 111 * 3-0 26 * 4-0 41 * 3-4 61 * 0-4 71 * 0-0 19 * 0-3 36 * 2-2 12 * 0-1 13.5 * 1-4 41 * 2-0 13.5 * 0-2 18.5 * 2-1 9 * Tỷ số khác 15.5 07/07 23:30 SV ElversbergIngolstadt 04Hòa 0.5-10.970.87 3.5-40.821.00 4.051.773.25 0-0.50.900.94 1.50.930.89 2.213.552.6 0.50.78-0.94 3.5-0.990.81 4.051.773.25 0.5-0.810.65 1.5-20.64-0.82 2.213.552.6 Kèo tỷ số * 1-0 15.5 * 2-0 14 * 4-3 51 * 1-3 26 * 0-2 31 * 3-3 31 * 0-4 91 * 3-0 18 * 4-2 26 * 3-4 51 * 4-0 31 * 2-3 21 * 3-1 12 * 0-1 21 * 1-2 13 * 0-0 36 * 2-1 9.1 * 3-2 15.5 * 4-4 86 * 2-2 12 * 1-1 10.5 * 0-3 41 * 2-4 41 * 1-4 46 * 4-1 21 * Tỷ số khác 8.1 08/07 00:00 Hertha BSC BerlinBFC DynamoHòa 2.50.841.00 4.50.830.99 121.098.2 1-1.5-0.930.77 20.840.98 3.751.378.2 2.5-3-0.980.82 4-4.5-0.990.81 121.098.2 10.74-0.90 1.5-2-0.910.73 3.751.378.2 Kèo tỷ số * 3-0 9.4 * 4-3 56 * 0-3 201 * 4-1 11.5 * 1-4 201 * 1-0 21 * 4-2 26 * 1-1 21 * 2-3 61 * 3-1 10.5 * 0-2 101 * 3-4 141 * 2-2 26 * 2-0 11.5 * 4-0 10.5 * 2-4 201 * 0-1 56 * 2-1 12.5 * 3-2 21 * 0-0 61 * 4-4 151 * 1-2 46 * 3-3 51 * 1-3 91 * 0-4 201 * Tỷ số khác 2.69 08/07 01:45 Ipswich TownMaidenhead UnitedHòa 2-2.51.000.84 3-3.50.81-0.99 13.51.116.9 1-0.930.77 1-1.50.990.83 102.971.46 20.73-0.89 30.77-0.95 13.51.116.9 0.5-10.70-0.86 1.5-0.870.69 102.971.46 Kèo tỷ số * 1-1 14.5 * 1-2 51 * 0-0 21 * 4-0 8.8 * 2-0 5.5 * 1-4 201 * 0-3 201 * 4-3 141 * 0-2 86 * 4-2 46 * 4-4 201 * 3-0 6.1 * 3-4 201 * 3-1 11.5 * 2-4 201 * 4-1 16.5 * 0-4 201 * 1-3 131 * 2-1 10.5 * 3-2 41 * 0-1 36 * 2-3 111 * 2-2 36 * 3-3 111 * 1-0 7.5 * Tỷ số khác 5.6 Vòng Loại Champions League Africa U23 Cup Of Nations 2023 (In Morocco)08/07 00:00 Mali U23Guinea U23Hòa 0-0.5-0.970.81 1.5-20.860.96 3.32.312.75 0.670-0.83 0.5-1-0.990.81 4.21.763.2 00.62-0.78 20.67-0.85 3.32.312.75 0-0.5-0.690.53 0.50.69-0.87 4.21.763.2 Kèo tỷ số * 1-4 121 * 4-3 201 * 2-3 46 * 4-2 101 * 3-3 91 * 1-2 13.5 * 2-0 10.5 * 0-0 5.1 * 3-2 51 * 0-4 201 * 4-4 201 * 1-0 5.1 * 4-0 76 * 0-1 6.7 * 2-2 21 * 0-2 17 * 3-1 26 * 0-3 46 * 3-4 201 * 4-1 66 * 1-3 46 * 1-1 5.9 * 2-1 10.5 * 3-0 31 * 2-4 141 * Tỷ số khác 66 Giao Hữu Câu Lạc Bộ07/07 23:00 FSV Optik RathenowBerliner AK 07Hòa 0.9110.85 3.5-40.920.84 4.11.524.55 0.790.50.97 1.50.790.97 1.982.754 Kèo tỷ số * 3-3 26 * 0-4 21 * 3-0 51 * 2-1 15 * 3-2 26 * 0-0 41 * 3-1 31 * 2-0 36 * 1-1 11 * 3-4 41 * 4-4 71 * 0-2 12.5 * 2-4 21 * 1-4 16 * 0-1 15.5 * 4-3 51 * 1-3 10.5 * 2-2 12 * 0-3 15 * 2-3 14 * 4-2 46 * 4-0 101 * 1-2 8.7 * 4-1 51 * 1-0 26 * Tỷ số khác 6.1 07/07 23:00 NS MuraNK BistricaHòa 1-1.50.710.99 30.810.89 4.555.91.31 0.50.830.87 1-1.50.890.81 5.42.411.82 Kèo tỷ số * 1-4 151 * 0-0 19 * 4-0 14.5 * 1-0 8 * 4-2 36 * 4-3 76 * 1-2 21 * 2-0 6.8 * 0-3 91 * 0-2 46 * 3-2 21 * 3-1 10 * 1-1 9.3 * 0-4 151 * 2-2 18 * 3-0 8.6 * 4-4 151 * 2-4 151 * 1-3 46 * 4-1 17 * 2-3 41 * 0-1 21 * 3-3 51 * 3-4 151 * 2-1 7.9 * Tỷ số khác 8.2 07/07 23:30 ZFC MeuselwitzEilenburgHòa 0.50.870.89 3-3.5-0.990.75 3.151.863.8 0-0.50.980.78 1-1.50.890.87 3.62.412.34 Kèo tỷ số * 4-0 31 * 1-2 11.5 * 1-1 7.7 * 0-2 21 * 2-0 11 * 4-4 111 * 1-3 26 * 0-0 21 * 3-4 66 * 0-1 14.5 * 4-1 26 * 3-0 17 * 2-4 46 * 4-3 51 * 2-3 26 * 0-4 76 * 3-2 18 * 1-4 46 * 3-3 36 * 4-2 36 * 2-1 8 * 0-3 41 * 2-2 12 * 1-0 10.5 * 3-1 12.5 * Tỷ số khác 13 07/07 23:30 FSV 63 LuckenwaldeRSV EintrachtHòa 1-1.50.760.94 3.50.880.82 5.34.71.34 0.50.820.88 1.50.960.74 2.571.814.8 Kèo tỷ số * 1-3 46 * 3-0 10.5 * 1-0 11.5 * 4-2 26 * 0-2 41 * 4-4 151 * 3-1 9.6 * 2-2 14.5 * 0-4 151 * 2-1 8.2 * 3-4 86 * 3-3 41 * 1-2 18.5 * 4-0 16.5 * 2-3 36 * 2-4 76 * 2-0 9 * 4-3 46 * 0-1 26 * 3-2 17 * 0-0 31 * 4-1 15 * 1-4 91 * 1-1 10.5 * 0-3 71 * Tỷ số khác 6.4 07/07 23:30 LavalUS AvranchesHòa 10.860.90 2.5-30.980.78 4.21.455.1 0.50.990.77 1-1.50.790.97 5.21.982.35 Kèo tỷ số * 3-4 151 * 2-1 7.6 * 3-0 11 * 2-2 15.5 * 1-0 7.6 * 3-2 21 * 4-3 76 * 3-3 46 * 2-4 96 * 0-3 61 * 0-2 31 * 4-0 21 * 2-3 46 * 4-4 151 * 1-2 16 * 0-1 16 * 1-4 101 * 4-2 41 * 0-4 151 * 4-1 21 * 3-1 11 * 2-0 7.4 * 1-3 46 * 1-1 7.9 * 0-0 16 * Tỷ số khác 12.5 08/07 00:00 Lokomotive LeipzigErzgebirge AueHòa 0.8410.92 3.50.880.88 1.554.054.4 0.740.5-0.98 1.50.830.93 4.052.032.63 Kèo tỷ số * 4-2 51 * 1-3 10.5 * 0-1 13 * 4-0 101 * 3-0 46 * 3-3 31 * 2-4 26 * 2-1 14 * 2-0 31 * 1-1 9.6 * 3-2 26 * 1-0 21 * 4-1 56 * 3-1 31 * 4-4 91 * 1-4 17.5 * 4-3 61 * 2-2 12 * 1-2 8.2 * 0-0 31 * 0-2 11 * 3-4 41 * 2-3 15.5 * 0-4 21 * 0-3 14 * Tỷ số khác 7.6 08/07 00:00 Admira Wacker ModlingASV DrassburgHòa 2.50.780.98 4-4.50.860.90 8.3121.09 1-1.50.970.79 21.000.76 3.88.91.34 Kèo tỷ số * 3-0 8.7 * 2-3 56 * 0-0 51 * 3-4 151 * 1-0 18.5 * 1-3 81 * 3-2 21 * 0-2 86 * 2-0 10.5 * 3-1 9.8 * 3-3 46 * 1-4 151 * 2-2 26 * 2-4 151 * 1-2 41 * 0-1 46 * 0-3 151 * 4-4 151 * 0-4 151 * 4-0 9.6 * 1-1 21 * 2-1 12 * 4-2 21 * 4-1 11 * 4-3 51 * Tỷ số khác 2.61 08/07 00:00 BocholtMSV DuisburgHòa 0.871.50.89 3.5-4-0.970.73 5.21.365.1 0.970.50.79 1.5-0.990.75 4.71.82.85 Kèo tỷ số * 3-3 31 * 2-3 14.5 * 3-4 41 * 3-0 71 * 3-1 41 * 0-0 46 * 1-2 9.1 * 4-2 56 * 1-0 31 * 2-4 21 * 2-1 19 * 4-4 76 * 0-2 12 * 1-3 9.6 * 4-0 151 * 4-1 76 * 2-2 13.5 * 1-1 12.5 * 0-1 16.5 * 0-3 12.5 * 1-4 13.5 * 3-2 31 * 4-3 61 * 0-4 17.5 * 2-0 46 * Tỷ số khác 4.7 08/07 00:00 USV GnasDeutschlandsberger SCHòa 0.901.50.86 40.860.90 5.55.21.33 -0.990.50.75 1.5-20.790.97 4.852.891.76 Kèo tỷ số * 3-2 31 * 2-3 14.5 * 0-2 11.5 * 4-3 61 * 4-1 76 * 3-1 41 * 4-0 151 * 3-0 76 * 1-4 13 * 0-1 16.5 * 2-2 14 * 1-3 9.5 * 3-3 31 * 1-2 9.1 * 3-4 46 * 0-0 36 * 2-1 20 * 4-4 81 * 4-2 61 * 2-4 20 * 0-4 17 * 1-1 13 * 2-0 36 * 0-3 12 * 1-0 36 * Tỷ số khác 4.5 08/07 00:00 SV WildonGleisdorf 09Hòa 0.940.5-10.82 3.5-40.900.86 1.634.353.6 0.980-0.50.78 1.50.840.92 3.72.682.09 Kèo tỷ số * 4-0 86 * 1-3 11 * 0-2 13 * 3-0 41 * 3-4 41 * 4-4 71 * 2-2 11.5 * 3-1 26 * 0-1 15.5 * 1-1 10.5 * 3-2 21 * 4-1 46 * 2-1 13.5 * 1-4 18 * 4-3 46 * 3-3 26 * 2-3 14.5 * 2-0 31 * 0-3 16.5 * 2-4 21 * 0-4 26 * 4-2 36 * 1-0 26 * 1-2 8.7 * 0-0 36 * Tỷ số khác 6.9 08/07 00:00 SC ESV ParndorfSC Wiener NeustadtHòa 0.50.800.96 40.970.79 4.253.051.79 0-0.50.910.85 1.50.770.99 2.742.193.35 Kèo tỷ số * 0-0 46 * 3-1 12 * 2-4 41 * 3-3 21 * 1-0 19 * 4-0 31 * 3-4 51 * 0-4 71 * 2-0 16 * 1-2 13 * 1-1 11 * 2-2 11 * 0-2 31 * 1-3 21 * 4-2 21 * 3-0 20 * 1-4 46 * 0-1 26 * 3-2 13.5 * 2-3 18.5 * 4-3 36 * 2-1 9.4 * 0-3 46 * 4-4 56 * 4-1 19.5 * Tỷ số khác 6.3 08/07 01:00 Caldas SCUD LeiriaHòa 0.980.5-10.78 30.820.94 4.051.64.05 0.990-0.50.77 1-1.50.910.85 4.252.422.12 Kèo tỷ số * 3-2 31 * 0-1 9.3 * 0-0 19.5 * 2-1 13.5 * 4-0 111 * 4-3 86 * 3-3 46 * 1-3 11 * 2-4 36 * 4-2 66 * 3-4 56 * 2-0 26 * 0-3 13 * 3-1 31 * 1-2 7.7 * 2-2 13 * 4-1 66 * 0-4 26 * 4-4 151 * 3-0 46 * 1-4 21 * 1-0 16 * 2-3 19 * 0-2 9 * 1-1 8 * Tỷ số khác 11.5 08/07 01:30 SouthportBlackpoolHòa 0.881.50.88 30.960.80 6.91.294.95 0.990.50.77 1-1.50.870.89 2.546.11.78 Kèo tỷ số * 0-1 8.1 * 3-4 76 * 2-3 21 * 1-4 16 * 1-1 9.7 * 2-2 18.5 * 4-1 151 * 3-3 51 * 3-2 46 * 0-0 20 * 0-3 8.3 * 4-3 151 * 1-2 8 * 0-4 13.5 * 2-4 36 * 2-1 21 * 1-3 9.9 * 2-0 51 * 1-0 21 * 3-1 51 * 4-4 151 * 4-0 151 * 4-2 151 * 3-0 96 * 0-2 6.7 * Tỷ số khác 7.6 08/07 01:45 Billericay TownLeyton OrientHòa 0.891.5-20.87 30.940.82 1.29.35.5 0.860.5-10.90 1-1.50.930.83 2.627.71.64 Kèo tỷ số * 1-3 10.5 * 2-1 31 * 0-4 10.5 * 3-3 76 * 3-1 76 * 2-3 31 * 4-1 151 * 0-2 5.5 * 4-4 151 * 3-0 151 * 4-2 151 * 2-2 26 * 1-0 26 * 0-1 6.8 * 1-4 16.5 * 0-3 6.7 * 3-2 66 * 1-2 8.7 * 3-4 101 * 4-0 151 * 2-4 46 * 4-3 151 * 0-0 17.5 * 2-0 51 * 1-1 11 * Tỷ số khác 7.1 08/07 01:45 Tonbridge AngelsEbbsfleet UnitedHòa 0.8710.89 2.5-30.950.81 4.11.54.8 0.720.5-0.96 1-1.5-0.960.72 4.852.052.34 Kèo tỷ số * 3-4 76 * 0-3 11 * 2-4 41 * 0-2 7.4 * 2-0 31 * 1-0 15.5 * 1-2 7.6 * 2-1 15.5 * 0-1 7.5 * 3-1 46 * 0-0 15.5 * 3-0 61 * 4-1 96 * 3-2 46 * 0-4 21 * 2-2 15.5 * 4-0 151 * 4-4 151 * 2-3 21 * 4-2 96 * 1-4 21 * 1-1 7.7 * 3-3 46 * 1-3 11 * 4-3 151 * Tỷ số khác 13 08/07 01:45 CaerswsNewtown AFCHòa 0.8420.92 30.950.81 111.166.1 1.000.5-10.76 1-1.50.940.82 1.522.868.7 Kèo tỷ số * 0-0 19.5 * 3-4 101 * 0-4 9.3 * 4-0 151 * 0-1 7.3 * 0-3 6.2 * 1-3 10.5 * 1-0 31 * 1-2 9.3 * 1-1 12 * 2-2 31 * 3-1 91 * 4-1 151 * 4-2 151 * 4-3 151 * 4-4 151 * 3-3 81 * 3-2 76 * 1-4 15.5 * 2-3 31 * 2-0 61 * 3-0 151 * 2-4 46 * 2-1 36 * 0-2 5.5 * Tỷ số khác 5.8 Australia Victoria National Premier League Giải Vô Địch Quốc Gia Estonia07/07 23:00 Paide LinnameeskondFlora TallinnHòa 0.871-1.50.97 2.51.000.82 4.21.366.7 0.840.51.00 10.960.86 6.41.992.16 Kèo tỷ số * 1-0 15.5 * 2-3 36 * 3-1 66 * 1-2 8.3 * 3-0 101 * 4-1 151 * 1-1 8 * 0-0 10 * 4-4 151 * 2-2 26 * 0-2 5.3 * 4-0 151 * 0-1 5.2 * 1-3 12.5 * 1-4 26 * 0-3 8.2 * 3-3 86 * 4-2 151 * 4-3 151 * 0-4 16.5 * 2-1 26 * 3-2 66 * 2-4 51 * 2-0 41 * 3-4 151 * Tỷ số khác 15.5 Jordan Shield Cup08/07 01:30 Al Hussein IrbidMaanHòa 10.900.94 2-2.50.79-0.97 3.71.456.2 0.5-0.870.71 0.5-10.74-0.92 2.132.026.4 Kèo tỷ số * 4-0 21 * 4-3 151 * 3-1 15 * 3-0 9.2 * 3-2 46 * 2-0 5.2 * 1-3 66 * 2-3 76 * 1-2 21 * 0-0 7.6 * 2-2 26 * 1-1 7.4 * 4-4 151 * 2-1 8.7 * 2-4 151 * 1-0 4.5 * 4-1 31 * 3-3 101 * 0-4 151 * 1-4 151 * 3-4 151 * 4-2 66 * 0-1 12.5 * 0-3 91 * 0-2 36 * Tỷ số khác 26 Lithuania A Lyga07/07 23:00 PanevezysKauno ZalgirisHòa 0.50.81-0.95 2-2.50.82-0.98 43.31.84 0-0.5-0.970.83 0.5-10.73-0.89 4.652.491.99 Kèo tỷ số * 3-1 16.5 * 1-4 111 * 4-1 41 * 0-4 151 * 2-4 151 * 0-3 51 * 4-0 36 * 4-2 66 * 2-1 8.4 * 3-0 14 * 2-0 7.1 * 2-2 19.5 * 4-4 151 * 0-0 7.8 * 1-1 6.2 * 3-2 36 * 3-3 76 * 2-3 46 * 4-3 151 * 1-3 46 * 1-0 5.2 * 0-2 21 * 3-4 151 * 1-2 14.5 * 0-1 9.2 * Tỷ số khác 36 Norway Cup Australia New South Wales National Premier League Western Australia National Premier League Giao Hữu Câu Lạc Bộ Women08/07 00:00 Twente Enschede (W)PEC Zwolle (W)Hòa 1.5-20.770.93 40.830.87 1.216.85.6 0.5-10.790.91 1.5-20.860.84 5.61.543.1 Kèo tỷ số * 4-4 96 * 2-0 10.5 * 1-2 26 * 2-3 41 * 3-2 16 * 3-3 41 * 2-1 9.5 * 1-4 111 * 3-1 9.3 * 2-2 16.5 * 0-2 51 * 3-0 10.5 * 3-4 81 * 4-3 36 * 1-1 14.5 * 1-3 46 * 2-4 81 * 1-0 16 * 4-2 21 * 4-1 12 * 0-4 151 * 0-3 101 * 0-1 41 * 4-0 13.5 * 0-0 36 * Tỷ số khác 3.85 Australia Victoria National Premier League 2 Japan Football League Japan J3 League Korea K3 League Russia League U1907/07 23:00 Rostov U19Nizhny Novgorod U19Hòa 10.770.93 30.930.77 4.154.71.44 0.5-0.940.64 1-1.50.770.93 2.054.42.29 Kèo tỷ số * 3-2 20 * 0-2 36 * 4-2 36 * 2-0 8.2 * 1-1 8.6 * 2-2 14.5 * 4-1 19 * 4-4 151 * 1-4 91 * 3-1 10.5 * 2-1 7.8 * 3-4 111 * 2-4 86 * 4-0 20 * 3-3 41 * 3-0 11 * 0-4 151 * 1-0 9 * 0-3 61 * 1-2 16 * 0-1 18.5 * 4-3 61 * 1-3 41 * 0-0 20 * 2-3 41 * Tỷ số khác 10 07/07 23:00 Dynamo Moscow U19Spartak Moscow U19Hòa 0.770.50.93 3.50.910.79 1.942.683.85 0.780-0.50.92 1.50.980.72 3.052.522.34 Kèo tỷ số * 3-0 41 * 1-2 9.1 * 1-4 26 * 3-2 19 * 3-4 46 * 4-1 41 * 2-4 26 * 0-0 36 * 0-2 15 * 2-1 11 * 0-1 15.5 * 4-0 61 * 2-3 15.5 * 1-1 9.4 * 3-1 19.5 * 2-2 11 * 4-2 41 * 4-4 71 * 0-3 21 * 1-3 13 * 2-0 21 * 1-0 19 * 0-4 41 * 3-3 26 * 4-3 41 * Tỷ số khác 8.8 Indonesia Liga 1 USL Championship MLS Next Pro Giải Vô Địch Quốc Gia Argentina08/07 05:00 Gimnasia La PlataCA IndependienteHòa 00.82-0.90 2-0.940.84 2.852.92.53 00.881.00 0.5-10.900.98 3.451.863.6 0-0.5-0.840.76 1.5-2-0.860.76 2.852.92.53 0-0.5-0.590.47 0.50.64-0.76 3.451.863.6 0.5-0.630.55 2-2.50.64-0.74 2.852.92.53 3.451.863.6 Kèo tỷ số * 3-1 26 * 1-0 6 * 4-0 91 * 2-2 19.5 * 0-4 131 * 1-2 12.5 * 3-2 46 * 0-2 15.5 * 1-4 101 * 0-0 6.1 * 4-3 201 * 2-4 121 * 2-1 10.5 * 0-1 6.8 * 2-0 12 * 1-1 6 * 4-4 201 * 0-3 51 * 3-4 201 * 2-3 41 * 4-2 101 * 4-1 71 * 3-3 86 * 3-0 31 * 1-3 36 * Tỷ số khác 61 Mexico Liga MX Giải Vô Địch Chile08/07 05:00 Audax ItalianoCD PalestinoHòa 0-0.5-0.970.87 2.50.930.95 2.82.213.45 0.800-0.92 10.940.94 2.083.452.87 00.73-0.83 2.5-30.72-0.84 2.82.213.45 0-0.5-0.700.58 1-1.50.60-0.72 2.083.452.87 Kèo tỷ số * 3-1 18.5 * 0-2 14.5 * 1-1 6.4 * 2-0 11 * 4-2 56 * 0-3 36 * 2-1 8.9 * 4-3 111 * 1-2 10.5 * 3-3 51 * 3-4 121 * 0-0 11.5 * 4-1 46 * 3-2 31 * 0-4 71 * 4-0 46 * 1-3 26 * 2-2 14.5 * 4-4 201 * 0-1 9.1 * 1-4 56 * 2-4 71 * 1-0 7.9 * 2-3 31 * 3-0 21 * Tỷ số khác 31 Uruguay Torneo Intermedio Copa Libertadores U20 (In Chile)08/07 02:00 O Higgins U20CA Penarol U20Hòa 0.8610.84 3.50.750.95 4.21.494.15 0.720.50.98 1.50.69-0.99 2.484.11.99 Kèo tỷ số * 2-3 16.5 * 1-0 21 * 2-4 26 * 0-4 21 * 1-3 10.5 * 1-1 9.2 * 4-1 66 * 2-0 31 * 4-0 151 * 3-2 31 * 4-2 56 * 0-1 11.5 * 2-2 12.5 * 3-0 51 * 4-4 101 * 3-3 36 * 1-2 8 * 0-3 13 * 2-1 14.5 * 4-3 71 * 3-4 46 * 0-2 10 * 3-1 31 * 1-4 18 * 0-0 26 * Tỷ số khác 8.2 08/07 05:00 Caracas U20Alianza Lima U20Hòa 10.81-0.97 3.50.980.84 4.54.61.47 0.51.000.84 1.50.950.87 1.994.252.61 Kèo tỷ số * 0-1 26 * 3-3 31 * 2-2 12.5 * 0-2 36 * 3-1 10 * 2-0 11 * 4-0 21 * 1-1 10.5 * 4-3 36 * 1-3 36 * 1-2 15.5 * 1-4 66 * 2-3 26 * 0-4 151 * 2-1 8.3 * 0-3 56 * 0-0 31 * 4-2 26 * 3-2 15.5 * 1-0 13 * 4-1 16 * 3-4 66 * 4-4 91 * 2-4 56 * 3-0 13 * Tỷ số khác 6.7 Uruguay Segunda Division08/07 01:00 Juventud De Las PiedrasCA ProgresoHòa 0.760.51.00 2-2.5-0.930.69 3.352.013.1 0.660-0.5-0.90 0.5-10.73-0.97 2.711.974.1 Kèo tỷ số * 4-2 151 * 1-1 5.9 * 0-4 46 * 3-4 151 * 0-1 5.5 * 2-3 36 * 0-2 8.1 * 3-2 41 * 3-3 76 * 2-4 71 * 4-3 151 * 1-4 36 * 2-0 17 * 4-0 111 * 2-2 18.5 * 2-1 12.5 * 4-4 151 * 1-2 8.7 * 0-0 7.5 * 3-0 51 * 1-0 8 * 4-1 91 * 0-3 17.5 * 1-3 19 * 3-1 36 * Tỷ số khác 46 Giao Hữu Quốc Tế Women08/07 01:30 Đức (W)Zambia (W)Hòa 3.5-0.990.83 4.50.930.89 11.51.0218 1.50.970.87 20.940.88 1.224.513 Kèo tỷ số * 4-4 151 * 2-1 16 * 1-2 61 * 3-1 12 * 1-1 31 * 2-2 46 * 1-0 19.5 * 0-4 151 * 1-3 151 * 3-3 86 * 0-3 151 * 3-2 36 * 2-3 101 * 2-4 151 * 4-2 36 * 4-3 86 * 4-1 11.5 * 0-2 151 * 0-0 66 * 3-4 151 * 0-1 66 * 1-4 151 * 2-0 9.8 * 4-0 7.1 * 3-0 7.2 * Tỷ số khác 1.99 08/07 02:45 Bồ Đào Nha (W)Ukraine (W)Hòa 1.50.841.00 2.5-30.930.89 1.238.75.1 0.50.77-0.93 1-1.50.72-0.90 2.47.41.76 Kèo tỷ số * 2-3 71 * 4-1 18.5 * 0-3 151 * 1-0 6.1 * 3-3 81 * 1-4 151 * 3-2 31 * 2-2 26 * 1-2 31 * 1-3 76 * 3-4 151 * 0-4 151 * 4-3 111 * 4-4 151 * 2-0 5.3 * 0-0 14.5 * 3-0 6.9 * 4-0 11.5 * 3-1 11 * 2-4 151 * 2-1 8.6 * 1-1 9.9 * 4-2 41 * 0-2 46 * 0-1 21 * Tỷ số khác 8.8 Giải Vô Địch Queensland Úc COSAFA Cup (In South Africa)07/07 23:00 MozambiqueAngolaHòa 0.940-0.50.90 1.5-21.000.82 3.352.192.74 0-0.760.60 0.5-10.830.99 4.353.051.78 Kèo tỷ số * 1-4 51 * 3-3 81 * 4-1 111 * 0-3 26 * 4-3 151 * 0-2 9 * 0-1 4.9 * 3-4 151 * 0-0 5.2 * 0-4 56 * 3-1 46 * 3-0 46 * 1-2 9.7 * 4-2 151 * 2-0 17.5 * 1-3 26 * 4-4 151 * 2-2 21 * 1-0 6.8 * 4-0 151 * 1-1 5.7 * 2-3 46 * 3-2 46 * 2-1 13.5 * 2-4 86 * Tỷ số khác 56 Peru Liga 108/07 03:00 FBC MelgarAtletico GrauHòa 1-1.50.89-0.99 2.5-3-0.950.83 4.76.51.36 0.50.950.93 1-1.5-0.960.84 2.335.71.94 Kèo tỷ số * 3-4 201 * 4-3 96 * 4-4 201 * 1-3 51 * 0-2 46 * 4-1 19.5 * 0-4 201 * 2-3 46 * 1-2 21 * 4-2 46 * 2-0 6.6 * 2-1 8.1 * 3-2 26 * 0-1 19.5 * 2-2 19.5 * 1-0 7.3 * 3-3 61 * 4-0 16 * 0-3 96 * 3-0 9 * 0-0 16.5 * 1-4 151 * 3-1 11 * 1-1 9 * 2-4 141 * Tỷ số khác 10.5 Argentina Primera Nacional Ecuador Serie B08/07 03:00 CuniburoIndependiente JuniorsHòa 0-0.970.81 20.920.90 2.432.82.85 -0.9700.81 0.5-10.970.85 3.31.853.65 Kèo tỷ số * 3-2 41 * 3-3 61 * 0-1 5.9 * 0-3 31 * 2-4 76 * 3-1 31 * 2-0 13.5 * 0-0 6.1 * 4-4 151 * 2-3 41 * 4-1 71 * 1-2 9.9 * 1-0 6.5 * 4-3 151 * 4-2 91 * 3-0 41 * 2-2 17.5 * 1-4 56 * 4-0 96 * 3-4 151 * 1-3 26 * 0-2 11.5 * 0-4 71 * 1-1 5.6 * 2-1 11 * Tỷ số khác 46 Australia New South Wales League 1 USA National Women Soccer League USL League Two Iceland Division 308/07 01:00 Vidir GardurKFS VestmannaeyjarHòa 1-1.50.990.77 3-3.5-0.970.73 1.454.54.85 0.50.970.79 1-1.5-0.940.70 1.964.652.54 Kèo tỷ số * 0-2 36 * 1-4 81 * 0-3 61 * 0-0 26 * 3-2 17.5 * 4-2 31 * 1-0 10.5 * 2-3 36 * 0-4 151 * 3-0 11.5 * 2-1 7.9 * 4-4 151 * 2-4 71 * 2-2 13.5 * 0-1 21 * 4-1 17 * 3-3 41 * 4-0 19 * 3-4 86 * 1-1 9.2 * 4-3 51 * 3-1 10 * 1-3 41 * 1-2 16 * 2-0 8.9 * Tỷ số khác 8.1 08/07 03:00 Ymir KopavogurEllidiHòa 0.920-0.50.84 3.5-40.940.82 2.64.12.03 -0.9300.69 1.5-0.920.68 2.692.432.97 Kèo tỷ số * 4-2 36 * 2-0 21 * 3-3 21 * 4-0 51 * 1-4 26 * 3-0 36 * 1-2 9.7 * 1-0 21 * 4-4 56 * 2-3 14.5 * 0-1 19 * 0-4 41 * 3-2 16.5 * 2-1 11 * 3-1 18 * 1-3 13.5 * 4-3 46 * 0-2 17.5 * 2-4 26 * 4-1 36 * 1-1 10.5 * 0-0 41 * 3-4 41 * 0-3 26 * 2-2 10.5 * Tỷ số khác 7.3 Canada Premier League Fantasy League08/07 00:00 Ham KamOsters IFHòa 0-0.50.910.93 30.860.96 2.743.72.05 00.72-0.88 1-1.50.940.88 3.22.362.59 Kèo tỷ số * 4-4 111 * 3-1 14.5 * 1-2 10 * 0-2 17 * 3-4 66 * 3-0 21 * 3-2 19.5 * 2-4 41 * 0-3 31 * 1-0 11 * 4-0 46 * 1-1 7.4 * 1-3 20 * 2-0 12.5 * 4-2 41 * 0-4 56 * 4-1 31 * 2-2 11.5 * 2-1 8.4 * 2-3 21 * 1-4 51 * 3-3 36 * 4-3 56 * 0-1 13 * 0-0 19 * Tỷ số khác 15.5 08/07 01:45 Derry CityBohemian DublinHòa 0-0.5-0.980.82 30.970.85 2.583.652.18 00.80-0.96 1-1.50.830.99 3.12.322.73 Kèo tỷ số * 3-2 21 * 4-1 36 * 4-0 36 * 0-2 15.5 * 4-3 61 * 1-2 9.5 * 3-1 15.5 * 0-1 11.5 * 1-1 7.1 * 4-2 46 * 2-0 12.5 * 2-2 11.5 * 1-4 46 * 1-0 10.5 * 4-4 151 * 0-0 17 * 1-3 19 * 0-4 51 * 3-4 66 * 3-0 21 * 0-3 31 * 2-1 8.6 * 2-3 21 * 2-4 41 * 3-3 41 * Tỷ số khác 17.5 08/07 05:00 Gimnasia La PlataGremio Novorizontino SPHòa 0.890-0.50.95 2-2.50.870.95 3.252.142.9 -0.8600.70 10.76-0.94 2.852.043.6 Kèo tỷ số * 0-4 41 * 4-0 76 * 1-3 19 * 2-4 61 * 2-1 10.5 * 4-2 81 * 4-3 151 * 0-0 9 * 3-3 56 * 0-2 9.6 * 2-2 15.5 * 4-1 61 * 3-4 151 * 2-0 14.5 * 3-0 36 * 1-4 36 * 4-4 151 * 3-1 26 * 3-2 41 * 1-1 6 * 2-3 31 * 0-3 21 * 0-1 6.6 * 1-0 8 * 1-2 8.7 * Tỷ số khác 41 08/07 05:00 Gremio Novorizontino SPAudax ItalianoHòa 0-0.990.83 2.5-30.81-0.99 3.452.312.52 0.9900.85 10.80-0.98 2.943.152.17 Kèo tỷ số * 3-4 86 * 0-3 26 * 4-1 41 * 0-1 8.7 * 2-4 46 * 1-3 18 * 0-2 12 * 4-2 51 * 4-3 91 * 4-0 56 * 1-0 9.2 * 1-2 8.8 * 0-0 12.5 * 2-0 13.5 * 3-3 41 * 3-2 26 * 3-0 26 * 2-3 26 * 2-1 9.4 * 1-4 46 * 4-4 151 * 1-1 6.4 * 0-4 46 * 3-1 20 * 2-2 13 * Tỷ số khác 26 CHƠI TẠI CÁC TRANG WEB CÁ CƯỢC TỐT NHẤT VIỆT NAM VỚI 8XBET Đã đến lúc biến niềm đam mê của bạn đối với môn thể thao yêu thích của bạn thành lợi nhuận. Để đặt cược vào khả năng chơi game của bạn và giành chiến thắng. Chơi với những người chơi thực sự và trải nghiệm một môi trường nhà cái trực tiếp từ sự tiện lợi của chính ngôi nhà của một người. Để vui chơi trong khi kiếm tiền bằng cách chơi khe cắm trực tuyến! Trên PC hoặc điện thoại di động của bạn, 8Xbet là một trong những trang web cá cược hàng đầu tại Việt Nam. Đáng tin cậy trên toàn thế giới, 8Xbet nhanh chóng, an toàn và bảo mật, và cung cấp một loạt các trò chơi, loại cá cược, tỷ lệ cược lớn nhất, và tiền thưởng và chương trình khuyến mãi trực tuyến. Cung cấp giá trị tuyệt vời cho tiền, điều này cũng được hỗ trợ bởi công nghệ đặc biệt, làm cho các giao dịch dễ dàng trong khi vẫn an toàn và bảo mật. Nền tảng cá cược của 8Xbet cung cấp tất cả cho người hâm mộ cá cược thể thao: đặt tên cho môn thể thao, tên sự kiện, xác định quốc gia, đặt tên cho giải đấu. Cược trước TRÊN 8XBET, BẠN CÓ THỂ CHƠI VÀ GIÀNH CHIẾN THẮNG MỘT LOẠT CÁC TRÒ CHƠI TRỰC TUYẾN VÀ CÁ CƯỢC THỂ THAO Nếu bạn đang tìm kiếm bất cứ điều gì hơn cá cược thể thao, các trò chơi nhà cái trực tuyến của 8Xbet sẽ đưa ra con bạc trong bạn. Chọn từ một loạt các trò chơi như khe cắm, poker, roulette, craps, thẻ, blackjack, baccarat, và nhiều hơn nữa. Và, cho dù đó là các vòng quay đơn lẻ hoặc trò chơi dựa trên kỹ năng, trò chơi bài đơn giản hoặc khe cắm trực tuyến video tuyệt đẹp, bạn có thể có trải nghiệm chơi game và cá cược vượt trội ngay tại nhà cái trực tuyến của chúng tôi. Chúng tôi cũng đã bao gồm một số trò chơi yêu thích của bạn trong nhà cái trực tuyến của chúng tôi. Nhà cái trực tiếp của 8Xbet có các trò chơi bài như Teen Patti và Andar Bahar, cũng như khả năng cá cược trên trò chơi casino như roulette, blackjack và baccarat. Vì vậy, sự phấn khích của các đại lý trực tiếp, sống người chơi và hoạt động sàn nhà cái trực tiếp chỉ là một cú nhấp chuột. BẠN CÓ THỂ MONG ĐỢI GÌ KHI ĐĂNG KÝ HOẶC ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN CÓ 8XBET TRỰC TUYẾN? Giành được ưu đãi và khuyến mãi tuyệt vời! Và chúng tôi thực hiện gửi tiền và rút tiền tiền thắng từ nhà cái trực tuyến của chúng tôi rất đơn giản và an toàn. Là một ứng dụng Android, nó có sẵn trên cả hai điện thoại thông minh và máy tính bảng để bàn. 8Xbet là một trong những nền tảng cá cược trực tuyến tốt nhất tại Việt Nam và trên khắp châu Á. Trang web cá cược này cho phép rút tiền ngay lập tức. Tham gia 8Xbet Việt Nam ngay hôm nay, đăng nhập và thử vận may của bạn. băng hình HUYỀN THOẠI BÓNG ĐÁ TEDDY SHERINGHAM KÝ HỢP ĐỒNG HỢP TÁC VỚI 8Xbet Huyền thoại của đội tuyển Anh và Manchester United, Teddy Sheringham đã ký hợp đồng với nhà cái thể thao hàng đầu châu Á 8Xbet. Ngôi sao này sẽ hợp tác với 8Xbet trong vai trò đại sứ thương hiệu. Các bài viết phổ biến * 1Cách tải app 8xbet phiên bản mới nhất năm 2022 KINH NGHIỆM 2022-03-01 * 2Những thông tin bạn muốn biết về game tài xỉu 8xbet KINH NGHIỆM 2022-03-01 * 3Cách đánh baccarat 8xbet – cách đánh bài cào online 8xbet KINH NGHIỆM 2022-03-01 * 4Cách chơi Game bầu cua tôm cá 8xbet siêu đơn giản và chi tiết từ A -Z KINH NGHIỆM 2022-03-01 * 5Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 10/2: Liverpool vs Leicester Lịch THI Đấu Bóng Đá Ngày Hôm Nay 2022-02-10 * 6Lịch thi đấu U23 Việt Nam hôm nay 23/3/2022 mấy giờ đá? xem kênh nào? Bóng Đá Việt Nam 2022-03-27 * 7Lịch thi đấu Ngoại hạng Anh hôm nay 26/2: MU tiếp đón Watford Lịch THI Đấu Bóng Đá Ngày Hôm Nay 2022-02-26 * 8U23 Việt Nam lập kỳ tích vào chung kết sau trận cầu "lịch sử" Bóng Đá Việt Nam 2022-02-27 * 9Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 27/2: Chelsea vs Liverpool Lịch THI Đấu Bóng Đá Ngày Hôm Nay 2022-02-27 * 10ĐT nữ Việt Nam tham dự giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023 khi nào? Bóng Đá Việt Nam 2022-02-12 Các thẻ phổ biến 8Xbet cam kết mang đến thế giới game trực tuyến tốt nhất cho người chơi. Chúng tôi biết uy tín và bảo mật là sự ưu tiên hàng đầu đối với người chơi trực tuyến hiện nay và chúng tôi đã xây dựng toàn bộ nền tảng trực tuyến của mình với tiêu chí này. 8Xbet đã phát triển công nghệ với mục đích mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người chơi, đồng thời mang đến cho bạn sự minh bạch rõ ràng về các trò chơi và phương pháp chơi game của chúng tôi. 8Xbet mang đến những trải nghiệm độc đáo, hấp dẫn cho khách hàng. Chúng tôi đột phá sự truyền thống trong trải nghiệm của game cổ điển, mang đến điều mới mẻ hơn cho khách hàng của chúng tôi. Chơi game không chỉ để giành chiến thắng mà còn là trải nghiệm đầy hồi hộp và phấn khích mà chúng tôi mang lại cho những khách hàng tuyệt vời của mình. Trải nghiệm của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của 8Xbet và chúng tôi muốn cùng bạn chia sẻ câu chuyện vô cùng thú vị này. Đội ngũ dịch vụ khách hàng của 8Xbet luôn ở đây để hỗ trợ bạn. Mục tiêu của chúng tôi là làm cho người chơi có trải nghiệm với game không chỉ vượt xa mong đợi của họ mà còn là những trải nghiệm cực kỳ thú vị và có thể cùng nhau tương tác. 8Xbet mang đến cho khách hàng những dịch vụ với chất lượng tốt nhất và các công nghệ tiên tiến nhất, luôn luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn trong tất cả các câu hỏi bất kỳ. Chúng tôi dành thời gian tìm hiểu và lắng nghe người chơi của mình để đảm bảo rằng bạn có thể nhận được những giá trị mới mẻ và hấp dẫn nhất, từ đó tiếp tục cùng bạn đồng hành giải trí thư giãn. Liên kết * www.8xbetid.com * Trở lại đầu trang 8xbet là Thương hiệu, tên doanh nghiệp đã được đăng ký, thuộc sở hữu của 8xbet Tech N.V., được thành lập dưới sự bảo hộ của luật pháp Curacao tại địa chỉ đã đăng ký Heelsumstraat 51, E-Commerce Park, Vredenberg, Curacao. Được quản lý & cấp phép bởi Chính phủ Curacao theo Giấy phép số 8048 / JAZ2021-017 của Antillephone N.V. * Lịch THI Đấu Bóng Đá Ngày Hôm Nay ( 28 ) * Tin Tức Nhanh Bóng Đá Mới Nhất ( 260 ) * Bóng Đá Việt Nam ( 3435 ) * KINH NGHIỆM ( 14 ) * facebook ×