keonhacaibet.com Open in urlscan Pro
2a06:98c1:3121::c  Public Scan

URL: https://keonhacaibet.com/
Submission: On August 29 via manual from VN — Scanned from NL

Form analysis 2 forms found in the DOM

GET https://keonhacaibet.com/

<form role="search" method="get" class="space-default-search-form" action="https://keonhacaibet.com/">
  <input type="search" value="" name="s" placeholder="Enter keyword...">
</form>

<form id="jp-carousel-comment-form">
  <label for="jp-carousel-comment-form-comment-field" class="screen-reader-text">Write a Comment...</label>
  <textarea name="comment" class="jp-carousel-comment-form-field jp-carousel-comment-form-textarea" id="jp-carousel-comment-form-comment-field" placeholder="Write a Comment..."></textarea>
  <div id="jp-carousel-comment-form-submit-and-info-wrapper">
    <div id="jp-carousel-comment-form-commenting-as">
      <fieldset>
        <label for="jp-carousel-comment-form-email-field">Email (Required)</label>
        <input type="text" name="email" class="jp-carousel-comment-form-field jp-carousel-comment-form-text-field" id="jp-carousel-comment-form-email-field">
      </fieldset>
      <fieldset>
        <label for="jp-carousel-comment-form-author-field">Name (Required)</label>
        <input type="text" name="author" class="jp-carousel-comment-form-field jp-carousel-comment-form-text-field" id="jp-carousel-comment-form-author-field">
      </fieldset>
      <fieldset>
        <label for="jp-carousel-comment-form-url-field">Website</label>
        <input type="text" name="url" class="jp-carousel-comment-form-field jp-carousel-comment-form-text-field" id="jp-carousel-comment-form-url-field">
      </fieldset>
    </div>
    <input type="submit" name="submit" class="jp-carousel-comment-form-button" id="jp-carousel-comment-form-button-submit" value="Post Comment">
  </div>
</form>

Text Content

 * Kèo Nhà Cái
 * Soi Kèo
 * Trực Tiếp
 * Kết Quả
 * Bảng Xếp Hạng
 * Lịch Thi Đấu
 * 7M
 * Tiện Ích
   * 1gom
   * Bongdaso
   * Bet69
   * Bet168
   * Kèo M88
 * Thủ Thuật
 * Nhà Cái
   * VN88
   * M88.COM
   * 188BET.COM
   * W88
   * V9BET
   * FUN88
   * LETOU
   * 12BET
   * FB88
   * HAPPYLUKE




KEONHACAI – TỶ LỆ KÈO NHÀ CÁI – KÈO BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN



Keonhacai ⭐ tỷ lệ kèo nhà cái, kèo bóng đá trực tuyến: kèo châu á, kèo châu âu,
kèo hiệp 1, kèo tỷ số, kèo tài xỉu, tỷ lệ macao, malay..

 Soi kèo, nhận định bóng đá

 Nhận 68k tiền cược bóng đá miễn phí tại W88


KEONHACAI – TỶ LỆ KÈO NHÀ CÁI TRỰC TUYẾN

Hãy sử dụng tính năng “Lọc giải đấu” & “Tìm trận đấu” để tìm nhanh trận đấu cần
xem kèo.

Lọc Giải Đấu

Chọn tất cả Xóa Lọc Ngoại Hạng Anh Serie A - Ý Laliga - TBN League 1 - Pháp
Bundesliga - Đức Cúp C1 Cúp C2

HÔM NAY NGÀY MAI 31/0801/0902/0903/09

Giờ Trận Đấu Tỷ Lệ Tài Xỉu 1x2

Giờ Trận Đấu Cả Trận Hiệp 1 Tỷ Lệ Tài Xỉu 1x2 Tỷ Lệ Tài Xỉu 1x2


KÈO BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN




KÈO BÓNG ĐÁ HÔM NAY




KÈO BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN

FIFA U20 Women World Cup 2022 (In Costa Rica)3 - 1
88'

Tây Ban Nha U20 (W)Nhật Bản U20 (W)Hòa

0-0.840.68

4.5-0.390.21



0.190-0.5-0.35

4.5-50.10-0.28

Mexico Liga MX0 - 2
83'

Club TijuanaCF MonterreyHòa

0.730-0.5-0.83

2.5-0.820.72



0.410.5-0.51

2.5-3-0.550.45



0-0.330.23

30.18-0.28

Mexico Liga MX Women2 - 4
83'

Juarez (W)Club Leon (W)Hòa

0-0.5-0.850.69

6.50.66-0.84

1.0111.521



0.5-0.540.38

6.5-70.43-0.61

1.0111.521


KÈO BÓNG ĐÁ HÔM NAY

Giải Hạng Nhất Hàn Quốc29/08
17:00

Jeonbuk Hyundai MotorsPohang SteelersHòa

00.81-0.89

2.5-0.970.87

2.42.83.25

0.830-0.95

10.990.89

33.42.12



0-0.5-0.840.76

2-2.50.80-0.90

2.42.83.25

0-0.5-0.690.57

0.5-1-0.740.62

33.42.12



0.610-0.5-0.69

2.5-30.66-0.76

2.42.83.25

33.42.12

Kèo tỷ số

 * 4-1
   
   61

 * 0-3
   
   36

 * 3-0
   
   26

 * 3-4
   
   201

 * 2-2
   
   15

 * 2-4
   
   101

 * 4-2
   
   86

 * 4-3
   
   201

 * 0-1
   
   8.5

 * 3-2
   
   31

 * 3-3
   
   71

 * 2-3
   
   36

 * 4-4
   
   201

 * 1-2
   
   10.5

 * 2-1
   
   9.5

 * 2-0
   
   12

 * 1-4
   
   76

 * 3-1
   
   21

 * 0-2
   
   14

 * 1-0
   
   7.8

 * 0-0
   
   10.5

 * 0-4
   
   111

 * 4-0
   
   81

 * 1-1
   
   6.4

 * 1-3
   
   26

 * Tỷ số khác 36

Premier League - Ngoại Hạng Anh

Laliga - Tây Ban Nha30/08
01:00

CadizAthletic BilbaoHòa

-0.920-0.50.85

20.950.95

2.1243.1

0.660-0.5-0.76

0.5-10.901.00

31.864.8



0.800.5-0.87

2-2.50.71-0.81

2.1243.1

-0.6600.56

0.5-0.750.65

31.864.8



0.570.5-1-0.64

1.5-2-0.790.69

2.1243.1

31.864.8



-0.5700.50

1.50.53-0.63

2.1243.1

31.864.8

Kèo tỷ số

 * 3-3
   
   101

 * 3-1
   
   51

 * 2-4
   
   101

 * 1-3
   
   21

 * 1-4
   
   66

 * 2-0
   
   21

 * 0-4
   
   81

 * 2-3
   
   41

 * 3-0
   
   86

 * 4-2
   
   271

 * 2-1
   
   15

 * 3-2
   
   61

 * 0-2
   
   9.7

 * 0-3
   
   26

 * 1-1
   
   6.4

 * 0-1
   
   5.6

 * 4-0
   
   351

 * 1-2
   
   9.6

 * 4-4
   
   351

 * 2-2
   
   19.5

 * 3-4
   
   351

 * 0-0
   
   6.7

 * 4-1
   
   261

 * 1-0
   
   8.7

 * 4-3
   
   351

 * Tỷ số khác 61

30/08
03:00

ValenciaAtletico MadridHòa

0.910.5-0.98

2-2.50.970.93

4.153.41.98

0.760-0.5-0.86

0.5-10.76-0.86

2.722.014.65



-0.800-0.50.73

2.50.72-0.82

4.153.41.98

0-0.620.52

1-0.810.71

2.722.014.65



0.670.5-1-0.74

2-0.790.69

4.153.41.98

2.722.014.65



-0.5200.45

2.5-30.55-0.65

4.153.41.98

2.722.014.65

Kèo tỷ số

 * 4-2
   
   231

 * 4-1
   
   221

 * 2-4
   
   81

 * 4-0
   
   351

 * 1-0
   
   10

 * 4-4
   
   351

 * 3-0
   
   81

 * 2-2
   
   18

 * 0-3
   
   21

 * 0-1
   
   6.2

 * 3-2
   
   51

 * 3-3
   
   86

 * 2-0
   
   26

 * 0-0
   
   8.6

 * 3-1
   
   46

 * 2-3
   
   31

 * 2-1
   
   14.5

 * 0-4
   
   56

 * 1-1
   
   6.7

 * 3-4
   
   221

 * 1-3
   
   18

 * 0-2
   
   9.2

 * 4-3
   
   351

 * 1-4
   
   46

 * 1-2
   
   9

 * Tỷ số khác 41

Bundesliga - Đức

Italy Serie A

Giải Vô Địch Quốc Gia Nhật Bản

Giải Hạng 2 Nhật Bản

Ligue 1 - Pháp

Giải Hạng 2 Đức

Giải Vô Địch Quốc Gia Phần Lan

Giải Vô Địch Quốc Gia Na Uy

Giải Vô Địch Quốc Gia Thụy Điển30/08
00:10

Djurgardens IFIF ElfsborgHòa

0.5-10.970.95

2.5-30.85-0.95

1.764.154.1

0-0.50.950.93

1-1.5-0.930.81

2.344.12.33



0.50.77-0.85

30.80-0.90

1.764.154.1

0.5-0.730.61

10.67-0.79

2.344.12.33



1-0.750.67

2.50.69-0.79

1.764.154.1

2.344.12.33

Kèo tỷ số

 * 4-4
   
   201

 * 3-0
   
   14.5

 * 1-4
   
   111

 * 0-4
   
   201

 * 4-1
   
   26

 * 0-3
   
   66

 * 0-0
   
   17

 * 0-1
   
   14.5

 * 2-4
   
   121

 * 2-1
   
   8.1

 * 3-4
   
   201

 * 1-3
   
   36

 * 3-3
   
   56

 * 4-0
   
   31

 * 4-2
   
   46

 * 3-2
   
   21

 * 1-1
   
   7.7

 * 0-2
   
   26

 * 2-3
   
   36

 * 3-1
   
   13

 * 4-3
   
   111

 * 2-0
   
   9.1

 * 2-2
   
   14.5

 * 1-0
   
   8.6

 * 1-2
   
   13.5

 * Tỷ số khác 16.5

Giải Vô Địch Quốc Gia Hà Lan

Australia Cup

Giải Vô Địch Quốc Gia Đan Mạch30/08
00:00

Brondby IFMidtjyllandHòa

-0.980-0.50.90

2.5-30.901.00

2.113.653.05

0.720-0.5-0.84

10.77-0.89

2.253.62.66



0.800.5-0.88

2.50.79-0.89

2.113.653.05

0-0.780.66

1-1.5-0.810.69

2.253.62.66



-0.7000.62

30.66-0.76

2.113.653.05

2.253.62.66

Kèo tỷ số

 * 4-3
   
   171

 * 2-0
   
   17.5

 * 0-4
   
   51

 * 2-4
   
   61

 * 4-1
   
   81

 * 3-3
   
   61

 * 0-3
   
   20

 * 4-2
   
   96

 * 1-1
   
   6.9

 * 1-2
   
   8.7

 * 2-1
   
   11

 * 4-4
   
   201

 * 1-3
   
   16

 * 4-0
   
   121

 * 0-1
   
   8.7

 * 3-4
   
   141

 * 2-2
   
   14

 * 0-2
   
   11

 * 3-0
   
   41

 * 3-1
   
   26

 * 2-3
   
   26

 * 1-4
   
   41

 * 0-0
   
   14.5

 * 1-0
   
   11

 * 3-2
   
   31

 * Tỷ số khác 26

Giải Hạng 2 Anh

Giải Vô Địch Quốc Gia Bỉ

Giải Hạng 2 Tây Ban Nha30/08
01:00

GranadaVillarreal BHòa

0.5-10.84-0.92

2.5-0.930.83

1.644.93.75

0-0.50.85-0.97

1-0.970.85

2.285.22.13



1-0.860.78

2-2.50.82-0.92

1.644.93.75

0.5-0.770.65

0.5-1-0.760.64

2.285.22.13



0.50.66-0.74

2.5-3-0.740.64

1.644.93.75

2.285.22.13

Kèo tỷ số

 * 4-4
   
   201

 * 0-0
   
   10.5

 * 3-2
   
   36

 * 1-0
   
   5.9

 * 0-3
   
   101

 * 2-3
   
   71

 * 3-0
   
   12

 * 2-4
   
   201

 * 4-1
   
   31

 * 0-2
   
   31

 * 1-2
   
   17.5

 * 0-1
   
   12.5

 * 2-1
   
   8.4

 * 1-3
   
   61

 * 3-4
   
   201

 * 0-4
   
   201

 * 3-3
   
   111

 * 1-4
   
   201

 * 1-1
   
   7.2

 * 3-1
   
   14.5

 * 4-0
   
   26

 * 2-0
   
   6.8

 * 2-2
   
   21

 * 4-3
   
   201

 * 4-2
   
   76

 * Tỷ số khác 26

30/08
03:00

Las PalmasFC AndorraHòa

0.5-10.930.99

2-2.50.85-0.95

3.651.714.55

0-0.50.910.97

1-0.950.83

2.1152.35



0.50.73-0.81

2.50.81-0.91

3.651.714.55

0.5-0.730.61

0.5-1-0.770.65

2.1152.35



1-0.770.69

2.5-3-0.720.62

3.651.714.55

2.1152.35

Kèo tỷ số

 * 3-1
   
   15

 * 0-2
   
   26

 * 2-4
   
   201

 * 3-4
   
   201

 * 2-1
   
   8.4

 * 0-3
   
   86

 * 0-4
   
   201

 * 1-2
   
   16.5

 * 4-0
   
   31

 * 0-0
   
   10.5

 * 1-4
   
   201

 * 3-3
   
   111

 * 1-3
   
   56

 * 2-0
   
   7.1

 * 2-2
   
   19.5

 * 4-2
   
   76

 * 4-1
   
   36

 * 1-1
   
   7

 * 0-1
   
   11.5

 * 3-2
   
   36

 * 1-0
   
   5.9

 * 4-4
   
   201

 * 3-0
   
   13

 * 2-3
   
   66

 * 4-3
   
   201

 * Tỷ số khác 26

Giải Ngoại Hạng Scotland

Giải Vô Địch Quốc Gia Bồ Đào Nha30/08
01:00

Vitoria GuimaraesCasa Pia ACHòa

0-0.50.83-0.91

2-2.50.901.00

3.32.113.3

0-0.5-0.810.69

0.5-10.73-0.85

2.034.12.75



0.5-0.890.81

2-0.810.71

3.32.113.3

00.60-0.72

1-0.830.71

2.034.12.75



0.5-1-0.690.61

2.50.69-0.79

3.32.113.3

2.034.12.75

Kèo tỷ số

 * 2-0
   
   8.9

 * 0-1
   
   8.6

 * 4-2
   
   101

 * 1-4
   
   131

 * 4-1
   
   56

 * 1-3
   
   36

 * 2-1
   
   9.1

 * 3-4
   
   201

 * 4-3
   
   201

 * 3-0
   
   19

 * 3-3
   
   111

 * 0-4
   
   201

 * 4-0
   
   51

 * 1-2
   
   13

 * 1-1
   
   6.3

 * 2-3
   
   56

 * 4-4
   
   201

 * 0-3
   
   51

 * 3-1
   
   19.5

 * 1-0
   
   6.1

 * 0-0
   
   8.8

 * 0-2
   
   17.5

 * 2-4
   
   201

 * 2-2
   
   18.5

 * 3-2
   
   41

 * Tỷ số khác 46

30/08
03:15

VizelaGil VicenteHòa

0.810-0.89

2-2.5-0.930.83

3.152.432.85

00.86-0.98

1-0.950.83

3.452.013.2



0-0.5-0.850.77

2.5-0.930.83

3.152.432.85

0-0.5-0.660.54

0.5-1-0.790.67

3.452.013.2



0.610-0.5-0.69

2.5-3-0.750.65

3.152.432.85

3.452.013.2

Kèo tỷ số

 * 2-1
   
   9.6

 * 3-0
   
   31

 * 2-0
   
   13

 * 1-1
   
   6.3

 * 3-3
   
   61

 * 2-4
   
   96

 * 3-2
   
   31

 * 0-4
   
   141

 * 4-2
   
   81

 * 0-3
   
   41

 * 1-4
   
   86

 * 1-2
   
   10.5

 * 4-4
   
   201

 * 3-1
   
   21

 * 3-4
   
   161

 * 0-0
   
   9.3

 * 0-1
   
   8.4

 * 4-0
   
   101

 * 1-0
   
   7.6

 * 4-1
   
   66

 * 0-2
   
   15.5

 * 4-3
   
   151

 * 1-3
   
   26

 * 2-2
   
   14.5

 * 2-3
   
   31

 * Tỷ số khác 41

Giải Ngoại Hạng Ireland30/08
01:45

ShelbourneDerry CityHòa

0.850.5-0.93

2-2.50.88-0.98

2.043.33.5

0.730-0.5-0.85

0.5-1-0.860.74

2.022.724.2



-0.870-0.50.79

20.72-0.82

2.043.33.5

0-0.670.55

10.70-0.82

2.022.724.2



0.640.5-1-0.72

2.50.68-0.78

2.043.33.5

2.022.724.2

Kèo tỷ số

 * 1-1
   
   6.3

 * 1-3
   
   19

 * 3-2
   
   56

 * 0-2
   
   8.6

 * 0-4
   
   51

 * 0-3
   
   18

 * 2-2
   
   19

 * 2-4
   
   101

 * 1-0
   
   8.8

 * 1-4
   
   51

 * 4-1
   
   151

 * 3-1
   
   41

 * 4-4
   
   201

 * 4-0
   
   201

 * 4-2
   
   201

 * 2-3
   
   41

 * 2-0
   
   18.5

 * 1-2
   
   9

 * 3-3
   
   111

 * 0-1
   
   6

 * 3-4
   
   201

 * 4-3
   
   201

 * 3-0
   
   56

 * 0-0
   
   8.7

 * 2-1
   
   13.5

 * Tỷ số khác 46

30/08
01:45

Sligo RoversDundalkHòa

0.780-0.5-0.86

2-2.50.84-0.94

2.42.83.25

0-0.910.79

10.82-0.94

3.052.023.55



0-0.850.77

2.5-0.920.82

2.42.83.25

0.570-0.5-0.69

0.5-1-0.790.67

3.052.023.55



0.620.5-0.70

2.5-3-0.740.64

2.42.83.25

3.052.023.55

Kèo tỷ số

 * 1-3
   
   21

 * 0-0
   
   9.4

 * 3-4
   
   161

 * 1-2
   
   9.4

 * 1-4
   
   61

 * 4-1
   
   86

 * 4-3
   
   201

 * 2-3
   
   31

 * 2-4
   
   81

 * 1-1
   
   6.3

 * 3-1
   
   26

 * 1-0
   
   8.4

 * 2-2
   
   15

 * 0-4
   
   86

 * 3-3
   
   66

 * 2-1
   
   11

 * 0-2
   
   12

 * 3-2
   
   36

 * 2-0
   
   15.5

 * 4-0
   
   141

 * 0-3
   
   31

 * 0-1
   
   7.4

 * 4-4
   
   201

 * 4-2
   
   101

 * 3-0
   
   41

 * Tỷ số khác 41

30/08
01:45

Bohemian DublinSaint Patricks AthleticHòa

00.85-0.93

2.50.84-0.94

2.433.352.69

0.870-0.99

10.86-0.98

3.12.113.3



0-0.5-0.840.76

2-2.5-0.920.82

2.433.352.69

0-0.5-0.660.54

0.5-1-0.750.63

3.12.113.3



0.630-0.5-0.71

2.5-3-0.740.64

2.433.352.69

3.12.113.3

Kèo tỷ số

 * 4-3
   
   201

 * 4-0
   
   76

 * 3-4
   
   201

 * 0-4
   
   96

 * 4-1
   
   61

 * 4-4
   
   201

 * 0-2
   
   13.5

 * 3-2
   
   36

 * 2-3
   
   36

 * 3-1
   
   21

 * 1-1
   
   6.3

 * 0-3
   
   31

 * 1-3
   
   26

 * 1-0
   
   7.8

 * 2-1
   
   9.6

 * 2-2
   
   15.5

 * 0-1
   
   8.3

 * 4-2
   
   96

 * 0-0
   
   10.5

 * 2-0
   
   12

 * 2-4
   
   111

 * 1-4
   
   76

 * 3-0
   
   26

 * 3-3
   
   81

 * 1-2
   
   10.5

 * Tỷ số khác 41

Giải Vô Địch Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ29/08
23:15

KonyasporFenerbahce SKHòa

0.840.5-0.92

2.5-30.86-0.96

2.053.753.1

0.760-0.5-0.88

1-1.50.78-0.90

3.552.572.33



-0.880-0.50.80

30.79-0.89

2.053.753.1

-0.7500.63

1-0.800.68

3.552.572.33

Kèo tỷ số

 * 1-1
   
   7.1

 * 4-1
   
   76

 * 3-3
   
   51

 * 0-2
   
   10.5

 * 3-0
   
   41

 * 4-2
   
   86

 * 4-4
   
   201

 * 1-0
   
   12

 * 3-1
   
   26

 * 2-0
   
   18.5

 * 0-0
   
   15.5

 * 2-4
   
   51

 * 3-4
   
   111

 * 2-2
   
   13

 * 4-0
   
   121

 * 2-1
   
   11

 * 1-4
   
   36

 * 0-1
   
   9

 * 0-4
   
   46

 * 1-2
   
   8.4

 * 4-3
   
   141

 * 2-3
   
   21

 * 1-3
   
   15

 * 0-3
   
   19

 * 3-2
   
   31

 * Tỷ số khác 21

30/08
01:45

Besiktas JKSivassporHòa

10.89-0.97

2.5-3-0.970.87

4.355.41.5

0.5-0.900.78

1-1.5-0.890.77

2.345.12.09



1-1.5-0.850.77

30.78-0.88

4.355.41.5

0-0.50.72-0.84

1-0.800.68

2.345.12.09

Kèo tỷ số

 * 2-4
   
   201

 * 0-4
   
   201

 * 3-3
   
   71

 * 1-4
   
   201

 * 3-2
   
   26

 * 1-1
   
   8.1

 * 4-2
   
   46

 * 0-1
   
   16.5

 * 4-4
   
   201

 * 0-3
   
   101

 * 1-0
   
   7.5

 * 2-1
   
   7.9

 * 1-3
   
   51

 * 2-0
   
   7.3

 * 3-0
   
   11

 * 4-3
   
   131

 * 4-1
   
   21

 * 0-0
   
   16

 * 1-2
   
   17.5

 * 2-3
   
   51

 * 4-0
   
   21

 * 3-4
   
   201

 * 3-1
   
   11.5

 * 0-2
   
   36

 * 2-2
   
   17

 * Tỷ số khác 13

Giải Vô Địch Brazil

Giải Bóng Đá Nhà Nghề Mỹ

Giải Vô Địch Quốc Gia Ba Lan

Vô Địch Quốc Gia Iceland30/08
02:15

Valur ReykjavikFram ReykjavikHòa

1-1.50.990.93

3.5-0.970.87

4.91.455.3

0.50.990.89

1-1.5-0.900.78

1.982.584.85



10.75-0.83

3-3.50.83-0.93

4.91.455.3

0-0.50.66-0.78

1.5-0.900.78

1.982.584.85

Kèo tỷ số

 * 2-1
   
   8.3

 * 1-3
   
   46

 * 4-1
   
   17

 * 4-3
   
   71

 * 0-1
   
   26

 * 0-0
   
   26

 * 2-4
   
   121

 * 4-0
   
   19

 * 0-2
   
   41

 * 0-3
   
   101

 * 0-4
   
   201

 * 2-3
   
   36

 * 3-2
   
   18

 * 3-0
   
   11.5

 * 1-1
   
   10

 * 1-4
   
   141

 * 1-0
   
   11.5

 * 4-2
   
   31

 * 1-2
   
   17.5

 * 4-4
   
   201

 * 3-4
   
   141

 * 3-3
   
   46

 * 2-0
   
   9.4

 * 3-1
   
   10.5

 * 2-2
   
   14.5

 * Tỷ số khác 7.6

Giải Hạng 1 Áo

Greece Super League 129/08
23:00

Asteras TripolisOlympiacos CFPHòa

0.850.5-1-0.93

2-0.910.81

3.354.451.79

0.900-0.50.98

0.5-10.80-0.92

1.995.12.49



-0.880.50.80

2-2.50.79-0.89

3.354.451.79

0.560.5-0.68

1-0.760.64

1.995.12.49



0.581-0.66

2.5-0.710.61

3.354.451.79

1.995.12.49

Kèo tỷ số

 * 1-4
   
   46

 * 1-1
   
   6.7

 * 0-0
   
   7.9

 * 0-4
   
   36

 * 2-0
   
   26

 * 3-1
   
   61

 * 1-0
   
   9.9

 * 0-1
   
   5.1

 * 3-3
   
   151

 * 2-1
   
   17.5

 * 4-2
   
   201

 * 3-4
   
   201

 * 4-0
   
   201

 * 3-0
   
   91

 * 0-3
   
   14

 * 2-3
   
   46

 * 4-3
   
   201

 * 4-1
   
   201

 * 0-2
   
   6.9

 * 1-2
   
   9

 * 2-4
   
   111

 * 3-2
   
   81

 * 4-4
   
   201

 * 1-3
   
   18

 * 2-2
   
   21

 * Tỷ số khác 41

Giải Hạng 1 Ireland

Giải Hạng 2 Hà Lan30/08
01:00

Jong UtrechtWillem II TilburgHòa

-0.930.5-10.83

30.83-0.95

1.64.44.1

-0.890-0.50.77

1-1.50.84-0.96

2.32.24.35



0.811-0.91

2.5-3-0.930.81

1.64.44.1

0.720.5-0.84

1-0.730.61

2.32.24.35

Kèo tỷ số

 * 1-0
   
   15

 * 4-0
   
   201

 * 0-3
   
   12.5

 * 1-1
   
   7.7

 * 3-4
   
   111

 * 0-2
   
   8.3

 * 2-1
   
   14.5

 * 4-3
   
   201

 * 4-4
   
   201

 * 3-2
   
   41

 * 0-1
   
   8.2

 * 1-2
   
   7.8

 * 0-4
   
   26

 * 0-0
   
   17

 * 4-2
   
   131

 * 3-0
   
   76

 * 4-1
   
   131

 * 2-4
   
   41

 * 2-2
   
   14.5

 * 2-0
   
   26

 * 2-3
   
   21

 * 1-3
   
   12

 * 1-4
   
   21

 * 3-1
   
   41

 * 3-3
   
   56

 * Tỷ số khác 14

30/08
01:00

Heracles AlmeloMVV MaastrichtHòa

20.970.93

3.5-0.970.85

1.186.410.5

0.5-10.84-0.96

1.50.82-0.94

2.951.547.7



1.5-20.75-0.85

3-3.5-0.940.82

1.186.410.5

1-0.780.66

1-1.5-0.860.74

2.951.547.7

Kèo tỷ số

 * 2-4
   
   201

 * 1-2
   
   36

 * 0-1
   
   36

 * 3-2
   
   26

 * 1-3
   
   121

 * 0-2
   
   86

 * 4-4
   
   201

 * 3-4
   
   201

 * 4-0
   
   10.5

 * 3-0
   
   7.3

 * 4-2
   
   36

 * 3-1
   
   9.8

 * 0-4
   
   201

 * 2-2
   
   26

 * 2-1
   
   9.2

 * 4-3
   
   121

 * 1-4
   
   201

 * 0-0
   
   26

 * 2-0
   
   6.8

 * 2-3
   
   86

 * 0-3
   
   201

 * 3-3
   
   91

 * 1-1
   
   13

 * 4-1
   
   14

 * 1-0
   
   9.6

 * Tỷ số khác 5

Norway Division 129/08
23:00

Bryne FKRaufoss ILHòa

00.81-0.91

2.5-3-0.960.84

3.652.592.27

00.85-0.97

1-1.5-0.920.80

3.12.82.28



0-0.5-0.910.81

30.80-0.92

3.652.592.27

0-0.5-0.720.60

10.66-0.78

3.12.82.28

Kèo tỷ số

 * 2-2
   
   12

 * 3-2
   
   21

 * 2-3
   
   26

 * 3-3
   
   46

 * 0-3
   
   31

 * 0-4
   
   81

 * 1-0
   
   10

 * 1-1
   
   7

 * 3-4
   
   111

 * 1-2
   
   9.6

 * 1-4
   
   51

 * 4-3
   
   111

 * 4-4
   
   201

 * 3-0
   
   26

 * 2-0
   
   13

 * 0-2
   
   15

 * 4-0
   
   61

 * 4-1
   
   41

 * 2-1
   
   8.9

 * 0-1
   
   11

 * 1-3
   
   19.5

 * 3-1
   
   17

 * 0-0
   
   16.5

 * 2-4
   
   66

 * 4-2
   
   56

 * Tỷ số khác 20

29/08
23:00

Skeid FotballKFUM Fotball OsloHòa

0.890.5-0.99

30.910.97

3.4523.2

0.790-0.5-0.91

1-1.50.85-0.97

2.473.652.27



-0.870-0.50.77

2.5-30.75-0.87

3.4523.2

0-0.710.59

1-0.740.62

2.473.652.27

Kèo tỷ số

 * 2-1
   
   11.5

 * 4-4
   
   201

 * 3-2
   
   26

 * 1-3
   
   14

 * 2-2
   
   12

 * 1-1
   
   7.3

 * 0-4
   
   46

 * 4-0
   
   151

 * 3-3
   
   41

 * 1-4
   
   31

 * 4-3
   
   101

 * 1-0
   
   13

 * 3-0
   
   51

 * 4-1
   
   76

 * 3-1
   
   26

 * 0-1
   
   9.4

 * 2-3
   
   19

 * 1-2
   
   8.2

 * 0-0
   
   16

 * 4-2
   
   76

 * 0-3
   
   20

 * 2-4
   
   41

 * 3-4
   
   76

 * 2-0
   
   21

 * 0-2
   
   11.5

 * Tỷ số khác 16

29/08
23:00

IK StartGrorud ILHòa

1.5-2-0.990.89

3-3.50.86-0.98

8.35.51.25

0.5-1-0.980.86

1-1.5-0.960.84

2.581.736.4



1.50.81-0.91

30.78-0.90

8.35.51.25

0.50.74-0.86

1.5-0.850.73

2.581.736.4

Kèo tỷ số

 * 4-1
   
   15.5

 * 2-2
   
   21

 * 3-3
   
   86

 * 4-0
   
   12

 * 2-4
   
   201

 * 4-4
   
   201

 * 0-1
   
   26

 * 0-2
   
   66

 * 0-3
   
   201

 * 2-0
   
   6.6

 * 3-1
   
   10

 * 1-4
   
   201

 * 0-0
   
   21

 * 4-2
   
   41

 * 4-3
   
   131

 * 3-4
   
   201

 * 2-1
   
   8.5

 * 1-0
   
   8.5

 * 1-3
   
   91

 * 1-1
   
   11

 * 0-4
   
   201

 * 1-2
   
   26

 * 2-3
   
   76

 * 3-0
   
   7.8

 * 3-2
   
   26

 * Tỷ số khác 6.6

29/08
23:00

Mjondalen IFSandnes UlfHòa

-0.9300.83

3-0.970.85

2.263.72.58

0-0.950.83

1-1.50.83-0.95

2.793.052.3



0.810-0.5-0.91

2.5-30.79-0.91

2.263.72.58

0.620-0.5-0.74

1-0.730.61

2.793.052.3

Kèo tỷ số

 * 3-2
   
   26

 * 0-4
   
   56

 * 2-1
   
   9.6

 * 4-0
   
   76

 * 1-3
   
   16.5

 * 1-2
   
   8.9

 * 0-3
   
   26

 * 1-4
   
   41

 * 2-0
   
   15.5

 * 2-2
   
   12

 * 0-1
   
   10.5

 * 3-0
   
   31

 * 3-3
   
   46

 * 4-2
   
   61

 * 3-1
   
   19.5

 * 4-1
   
   51

 * 2-4
   
   56

 * 1-0
   
   11.5

 * 1-1
   
   7.1

 * 4-4
   
   201

 * 2-3
   
   21

 * 0-0
   
   17

 * 0-2
   
   13

 * 4-3
   
   111

 * 3-4
   
   101

 * Tỷ số khác 19

29/08
23:00

SK BrannRanheimHòa

2-2.50.960.94

3.5-4-0.980.86

1.14127.3

1-0.990.87

1.51.000.88

8.41.443.25



2.5-0.860.76

3.50.84-0.96

1.14127.3

0.5-10.68-0.80

1.5-2-0.860.74

8.41.443.25

Kèo tỷ số

 * 3-4
   
   201

 * 3-1
   
   9.8

 * 2-3
   
   96

 * 4-0
   
   9.3

 * 1-3
   
   141

 * 1-4
   
   201

 * 2-0
   
   7.3

 * 4-3
   
   121

 * 0-2
   
   111

 * 1-0
   
   11.5

 * 1-1
   
   15.5

 * 0-4
   
   201

 * 2-1
   
   10

 * 3-0
   
   7.2

 * 4-4
   
   201

 * 2-4
   
   201

 * 0-3
   
   201

 * 2-2
   
   26

 * 3-3
   
   96

 * 0-1
   
   46

 * 4-1
   
   12.5

 * 4-2
   
   36

 * 0-0
   
   36

 * 1-2
   
   41

 * 3-2
   
   26

 * Tỷ số khác 3.95

English Football League Trophy

Ligue 2 - Pháp

Giải Hạng 3 Anh

Cúp Quốc Gia Đức

Giải Vô Địch Quốc Gia Romania30/08
01:00

CS Universitatea CraiovaBotosaniHòa

0.5-10.920.98

2-2.50.881.00

1.74.453.5

0-0.50.900.98

10.80-0.92

4.92.352.04

Kèo tỷ số

 * 0-0
   
   9.4

 * 0-2
   
   26

 * 1-3
   
   56

 * 2-0
   
   6.7

 * 4-2
   
   76

 * 4-1
   
   36

 * 2-2
   
   19.5

 * 0-1
   
   11

 * 2-1
   
   8.2

 * 3-2
   
   36

 * 0-3
   
   86

 * 3-1
   
   15

 * 1-2
   
   16.5

 * 2-4
   
   201

 * 4-0
   
   31

 * 1-4
   
   201

 * 1-1
   
   6.7

 * 2-3
   
   66

 * 3-0
   
   12

 * 3-3
   
   111

 * 4-4
   
   201

 * 4-3
   
   201

 * 0-4
   
   201

 * 3-4
   
   201

 * 1-0
   
   5.5

 * Tỷ số khác 26

Giải Hạng 1 Đan Mạch

Giải Hạng 4 Anh

Giải Hạng 3 Đức30/08
00:00

MSV DuisburgVfB OldenburgHòa

0.5-0.950.85

2.5-30.85-0.97

3.052.043.5

0-0.5-0.850.73

10.77-0.89

2.543.652.21

Kèo tỷ số

 * 4-3
   
   131

 * 0-2
   
   18

 * 2-4
   
   101

 * 0-3
   
   41

 * 2-3
   
   36

 * 1-2
   
   11

 * 3-1
   
   15

 * 0-0
   
   13.5

 * 1-4
   
   86

 * 1-0
   
   7.9

 * 4-2
   
   61

 * 4-0
   
   41

 * 2-1
   
   8.2

 * 3-0
   
   18

 * 1-1
   
   6.6

 * 2-2
   
   14

 * 3-2
   
   26

 * 4-1
   
   36

 * 2-0
   
   9.8

 * 4-4
   
   201

 * 1-3
   
   26

 * 0-4
   
   131

 * 0-1
   
   11

 * 3-4
   
   201

 * 3-3
   
   61

 * Tỷ số khác 26

Giải Hạng 1 Cộng Hòa Séc

Finland Cup

Giải Hạng 5 Anh29/08
21:00

Aldershot TownMaidstone UnitedHòa

0.900-0.50.98

2.5-0.980.84

2.793.52.2

0-0.860.74

10.81-0.95

3.352.182.74

Kèo tỷ số

 * 0-0
   
   12.5

 * 3-4
   
   131

 * 1-4
   
   41

 * 2-2
   
   13

 * 4-3
   
   151

 * 2-1
   
   10

 * 1-0
   
   9.6

 * 0-3
   
   21

 * 1-1
   
   6.4

 * 3-2
   
   31

 * 1-2
   
   8.4

 * 4-4
   
   151

 * 2-3
   
   26

 * 3-3
   
   56

 * 4-2
   
   86

 * 0-4
   
   51

 * 0-1
   
   8.1

 * 1-3
   
   16.5

 * 3-0
   
   36

 * 4-1
   
   66

 * 3-1
   
   21

 * 4-0
   
   96

 * 2-4
   
   66

 * 2-0
   
   15

 * 0-2
   
   10.5

 * Tỷ số khác 26

29/08
21:00

AltrinchamChesterfieldHòa

-0.990.50.87

2.51.000.86

1.863.63.5

0.850-0.5-0.97

10.990.87

4.12.442.14

Kèo tỷ số

 * 4-2
   
   131

 * 2-1
   
   12.5

 * 3-2
   
   41

 * 2-4
   
   61

 * 0-1
   
   6.8

 * 3-4
   
   151

 * 1-1
   
   6.5

 * 3-3
   
   71

 * 2-0
   
   21

 * 4-4
   
   151

 * 1-3
   
   14

 * 4-1
   
   111

 * 1-4
   
   31

 * 0-0
   
   11.5

 * 4-3
   
   151

 * 0-2
   
   8.1

 * 0-3
   
   14.5

 * 2-3
   
   26

 * 3-1
   
   36

 * 3-0
   
   56

 * 4-0
   
   151

 * 2-2
   
   15

 * 1-2
   
   7.8

 * 0-4
   
   36

 * 1-0
   
   11

 * Tỷ số khác 26

29/08
21:00

Dagenham and RedbridgeBromleyHòa

0-0.50.87-0.99

2.50.920.94

32.113.4

0-0.5-0.810.69

10.890.97

2.142.663.6

Kèo tỷ số

 * 3-2
   
   26

 * 4-1
   
   41

 * 1-3
   
   26

 * 1-4
   
   86

 * 2-0
   
   9.6

 * 1-1
   
   6.2

 * 4-2
   
   66

 * 4-4
   
   151

 * 3-4
   
   151

 * 1-2
   
   10.5

 * 2-1
   
   8.2

 * 0-1
   
   9.4

 * 0-2
   
   16

 * 0-3
   
   41

 * 3-0
   
   19

 * 3-3
   
   66

 * 4-3
   
   151

 * 2-3
   
   36

 * 4-0
   
   46

 * 1-0
   
   7.3

 * 0-0
   
   11.5

 * 0-4
   
   121

 * 2-4
   
   111

 * 2-2
   
   14

 * 3-1
   
   16

 * Tỷ số khác 26

29/08
21:00

Dorking WanderersBoreham WoodHòa

-0.9400.82

2.5-30.890.97

2.62.33.55

0-0.970.85

10.74-0.88

2.213.152.86

Kèo tỷ số

 * 3-4
   
   121

 * 0-3
   
   26

 * 4-2
   
   71

 * 3-0
   
   31

 * 3-1
   
   20

 * 2-1
   
   9.4

 * 1-2
   
   8.7

 * 4-4
   
   151

 * 1-0
   
   9.7

 * 3-2
   
   26

 * 0-4
   
   61

 * 1-4
   
   46

 * 2-3
   
   26

 * 2-4
   
   61

 * 3-3
   
   51

 * 4-0
   
   81

 * 2-2
   
   12.5

 * 1-1
   
   6.5

 * 2-0
   
   14

 * 4-3
   
   131

 * 0-2
   
   12

 * 4-1
   
   56

 * 0-0
   
   14

 * 1-3
   
   17.5

 * 0-1
   
   8.9

 * Tỷ số khác 26

29/08
21:00

Notts CountySolihull MoorsHòa

0-0.5-0.940.82

2.5-30.990.87

2.253.552.67

00.81-0.93

1-0.900.76

3.22.822.2

Kèo tỷ số

 * 3-0
   
   21

 * 3-3
   
   51

 * 3-2
   
   26

 * 0-0
   
   13.5

 * 4-0
   
   56

 * 2-4
   
   76

 * 3-1
   
   17

 * 2-3
   
   26

 * 2-1
   
   8.6

 * 1-1
   
   6.5

 * 4-4
   
   151

 * 4-2
   
   61

 * 1-2
   
   9.6

 * 0-3
   
   31

 * 2-0
   
   11.5

 * 1-0
   
   8.7

 * 2-2
   
   13

 * 1-4
   
   61

 * 0-2
   
   14.5

 * 3-4
   
   141

 * 0-4
   
   86

 * 4-1
   
   46

 * 0-1
   
   9.7

 * 1-3
   
   21

 * 4-3
   
   131

 * Tỷ số khác 26

29/08
21:00

Scunthorpe UnitedHalifax TownHòa

0.9300.95

2-2.50.83-0.97

2.532.493.3

00.930.95

1-0.940.80

2.043.23.15

Kèo tỷ số

 * 3-3
   
   76

 * 0-1
   
   7.4

 * 3-0
   
   26

 * 4-0
   
   81

 * 0-0
   
   9.6

 * 0-2
   
   12

 * 3-1
   
   21

 * 4-3
   
   151

 * 4-1
   
   66

 * 1-4
   
   66

 * 1-2
   
   9.4

 * 2-0
   
   11.5

 * 4-2
   
   101

 * 1-3
   
   21

 * 3-4
   
   151

 * 2-4
   
   101

 * 1-1
   
   5.9

 * 0-3
   
   26

 * 0-4
   
   81

 * 3-2
   
   36

 * 2-3
   
   36

 * 1-0
   
   7.4

 * 2-1
   
   9.3

 * 4-4
   
   151

 * 2-2
   
   15

 * Tỷ số khác 41

29/08
21:00

Southend UnitedMaidenhead UnitedHòa

0.5-1-0.940.82

2.5-0.960.82

3.451.813.9

0-0.51.000.88

10.861.00

2.084.42.42

Kèo tỷ số

 * 4-3
   
   151

 * 0-3
   
   66

 * 3-3
   
   86

 * 2-1
   
   7.9

 * 3-0
   
   13.5

 * 2-0
   
   7.4

 * 4-4
   
   151

 * 3-4
   
   151

 * 2-4
   
   151

 * 0-1
   
   10.5

 * 2-2
   
   17

 * 4-2
   
   71

 * 3-1
   
   14.5

 * 4-0
   
   31

 * 1-4
   
   141

 * 0-2
   
   21

 * 1-1
   
   6.4

 * 1-0
   
   6

 * 0-0
   
   10

 * 0-4
   
   151

 * 1-2
   
   13.5

 * 3-2
   
   31

 * 4-1
   
   36

 * 2-3
   
   51

 * 1-3
   
   41

 * Tỷ số khác 26

29/08
21:00

Torquay UnitedWokingHòa

0.820-0.5-0.94

2.50.910.95

2.733.452.26

-0.9200.80

10.950.91

3.32.882.12

Kèo tỷ số

 * 0-0
   
   11

 * 2-1
   
   9.8

 * 0-2
   
   11

 * 3-3
   
   66

 * 2-2
   
   14

 * 1-1
   
   6.1

 * 1-0
   
   8.6

 * 2-3
   
   31

 * 4-2
   
   96

 * 4-0
   
   96

 * 1-3
   
   18.5

 * 1-2
   
   8.7

 * 0-3
   
   21

 * 3-4
   
   151

 * 1-4
   
   51

 * 4-4
   
   151

 * 0-4
   
   61

 * 2-4
   
   76

 * 3-1
   
   21

 * 3-2
   
   31

 * 0-1
   
   7.6

 * 3-0
   
   31

 * 2-0
   
   14

 * 4-3
   
   151

 * 4-1
   
   71

 * Tỷ số khác 31

29/08
21:00

WealdstoneYeovil TownHòa

00.77-0.89

2-2.50.84-0.98

2.32.753.3

00.83-0.95

10.82-0.96

2.993.352.05

Kèo tỷ số

 * 1-4
   
   76

 * 0-4
   
   96

 * 0-0
   
   9.5

 * 1-0
   
   7

 * 1-1
   
   5.9

 * 2-4
   
   111

 * 3-0
   
   26

 * 4-2
   
   91

 * 4-0
   
   71

 * 1-3
   
   26

 * 4-3
   
   151

 * 0-3
   
   31

 * 4-4
   
   151

 * 2-2
   
   15

 * 4-1
   
   61

 * 0-1
   
   7.7

 * 2-1
   
   9

 * 1-2
   
   9.9

 * 3-4
   
   151

 * 3-3
   
   81

 * 3-1
   
   21

 * 0-2
   
   13

 * 2-3
   
   36

 * 3-2
   
   36

 * 2-0
   
   10.5

 * Tỷ số khác 41

29/08
21:00

York CityOldham AthleticHòa

00.990.89

2.50.84-0.98

2.513.52.4

00.970.91

10.81-0.95

2.953.12.17

Kèo tỷ số

 * 4-0
   
   76

 * 4-4
   
   151

 * 0-3
   
   26

 * 4-3
   
   141

 * 3-3
   
   56

 * 4-1
   
   56

 * 4-2
   
   76

 * 0-0
   
   12.5

 * 2-0
   
   13

 * 1-4
   
   51

 * 1-0
   
   8.9

 * 2-3
   
   26

 * 2-1
   
   9.2

 * 0-2
   
   12.5

 * 0-1
   
   8.7

 * 3-0
   
   26

 * 1-2
   
   9

 * 3-2
   
   26

 * 2-4
   
   71

 * 2-2
   
   13

 * 0-4
   
   66

 * 3-4
   
   141

 * 1-3
   
   19

 * 3-1
   
   20

 * 1-1
   
   6.3

 * Tỷ số khác 26

29/08
23:15

BarnetEastleighHòa

0-0.50.960.92

2.5-30.990.87

2.173.552.81

0.730-0.85

1-0.900.76

3.352.212.7

Kèo tỷ số

 * 2-1
   
   8.4

 * 2-3
   
   31

 * 1-2
   
   10

 * 4-4
   
   151

 * 3-3
   
   56

 * 3-1
   
   16

 * 3-4
   
   141

 * 1-3
   
   21

 * 1-0
   
   8.4

 * 4-1
   
   41

 * 1-1
   
   6.5

 * 0-3
   
   36

 * 2-0
   
   11

 * 2-2
   
   13

 * 3-2
   
   26

 * 1-4
   
   66

 * 0-0
   
   13.5

 * 3-0
   
   21

 * 2-4
   
   81

 * 4-3
   
   121

 * 4-0
   
   51

 * 0-2
   
   15.5

 * 0-4
   
   96

 * 4-2
   
   61

 * 0-1
   
   10

 * Tỷ số khác 26

Giải Hạng 2 Bồ Đào Nha30/08
00:00

CD MafraSC FarenseHòa

00.990.91

2-2.50.990.89

2.542.513.25

00.980.90

10.72-0.84

3.23.252.01

Kèo tỷ số

 * 3-3
   
   91

 * 1-0
   
   7.1

 * 0-3
   
   31

 * 0-0
   
   8.8

 * 4-2
   
   121

 * 0-1
   
   7.1

 * 3-1
   
   26

 * 2-2
   
   16.5

 * 2-0
   
   12

 * 0-2
   
   11.5

 * 0-4
   
   86

 * 1-4
   
   76

 * 4-0
   
   91

 * 2-1
   
   9.9

 * 1-1
   
   5.9

 * 1-2
   
   9.8

 * 2-3
   
   41

 * 3-4
   
   201

 * 3-2
   
   41

 * 4-1
   
   76

 * 1-3
   
   26

 * 4-4
   
   201

 * 2-4
   
   121

 * 4-3
   
   201

 * 3-0
   
   31

 * Tỷ số khác 46

Scotland League Cup

Giải Hạng 5 Bắc Anh29/08
21:00

AFC FyldeSouthportHòa

0.5-10.80-0.94

2.50.850.99

1.583.94.75

0-0.50.81-0.95

1-0.980.82

4.82.192.2

Kèo tỷ số

 * 4-0
   
   21

 * 0-1
   
   13

 * 1-2
   
   15

 * 1-3
   
   46

 * 1-0
   
   6.3

 * 1-4
   
   151

 * 0-4
   
   151

 * 3-0
   
   11

 * 4-4
   
   151

 * 2-2
   
   16.5

 * 3-4
   
   151

 * 0-0
   
   12

 * 3-2
   
   26

 * 2-4
   
   151

 * 2-0
   
   6.8

 * 2-1
   
   7.5

 * 3-1
   
   12

 * 3-3
   
   76

 * 4-3
   
   151

 * 2-3
   
   51

 * 4-2
   
   56

 * 4-1
   
   26

 * 0-2
   
   26

 * 0-3
   
   81

 * 1-1
   
   7

 * Tỷ số khác 17.5

29/08
21:00

AFC Telford UnitedBuxtonHòa

0-0.50.960.90

2.50.850.99

2.193.42.88

00.72-0.86

10.890.95

2.793.52.1

Kèo tỷ số

 * 0-3
   
   36

 * 1-4
   
   81

 * 2-3
   
   36

 * 1-2
   
   10

 * 4-1
   
   46

 * 4-3
   
   151

 * 3-4
   
   151

 * 3-2
   
   31

 * 0-4
   
   111

 * 3-0
   
   21

 * 4-0
   
   56

 * 3-3
   
   71

 * 0-2
   
   14.5

 * 4-2
   
   76

 * 0-0
   
   10.5

 * 1-3
   
   26

 * 2-1
   
   8.4

 * 2-4
   
   101

 * 2-0
   
   9.8

 * 0-1
   
   8.5

 * 3-1
   
   17.5

 * 4-4
   
   151

 * 1-1
   
   6

 * 2-2
   
   14

 * 1-0
   
   7

 * Tỷ số khác 31

29/08
21:00

Alfreton TownChorleyHòa

00.85-0.99

2.50.910.93

2.393.352.6

0.8700.99

10.880.96

2.132.983.15

Kèo tỷ số

 * 2-2
   
   13.5

 * 0-0
   
   10.5

 * 1-0
   
   7.8

 * 0-2
   
   13

 * 1-4
   
   61

 * 3-0
   
   26

 * 4-2
   
   76

 * 2-4
   
   81

 * 3-4
   
   151

 * 3-1
   
   19.5

 * 2-3
   
   31

 * 4-4
   
   151

 * 4-1
   
   56

 * 2-1
   
   8.9

 * 1-1
   
   6.1

 * 0-4
   
   91

 * 3-3
   
   61

 * 0-1
   
   8.3

 * 2-0
   
   12

 * 1-3
   
   21

 * 0-3
   
   31

 * 3-2
   
   26

 * 1-2
   
   9.4

 * 4-3
   
   141

 * 4-0
   
   76

 * Tỷ số khác 31

29/08
21:00

Blyth Spartans AFCScarborough AthleticHòa

0.5-0.990.85

2.50.940.90

23.453.25

0-0.5-0.880.74

10.940.90

2.562.133.85

Kèo tỷ số

 * 2-2
   
   14.5

 * 4-4
   
   151

 * 3-2
   
   26

 * 1-1
   
   6.2

 * 0-3
   
   46

 * 2-3
   
   36

 * 3-4
   
   151

 * 3-1
   
   15.5

 * 4-1
   
   36

 * 0-4
   
   141

 * 1-2
   
   11

 * 0-0
   
   11

 * 4-0
   
   41

 * 2-0
   
   8.8

 * 3-3
   
   71

 * 1-0
   
   6.8

 * 0-2
   
   17

 * 0-1
   
   9.5

 * 2-4
   
   121

 * 4-2
   
   66

 * 2-1
   
   8

 * 4-3
   
   151

 * 1-3
   
   31

 * 3-0
   
   17

 * 1-4
   
   96

 * Tỷ số khác 26

29/08
21:00

Boston UnitedKettering TownHòa

0.50.84-0.98

2.50.910.93

1.833.53.7

0-0.51.000.86

10.960.88

2.44.22.15

Kèo tỷ số

 * 4-4
   
   151

 * 1-1
   
   6.4

 * 1-3
   
   36

 * 1-2
   
   12.5

 * 3-1
   
   14

 * 4-1
   
   31

 * 2-4
   
   141

 * 0-4
   
   151

 * 4-3
   
   151

 * 0-1
   
   10.5

 * 2-2
   
   15

 * 1-4
   
   121

 * 2-0
   
   7.8

 * 2-1
   
   7.7

 * 1-0
   
   6.5

 * 2-3
   
   41

 * 3-2
   
   26

 * 3-0
   
   14

 * 4-0
   
   31

 * 3-3
   
   71

 * 0-0
   
   11

 * 3-4
   
   151

 * 0-3
   
   56

 * 0-2
   
   21

 * 4-2
   
   61

 * Tỷ số khác 21

29/08
21:00

Brackley TownKidderminster HarriersHòa

00.910.95

2-2.50.990.85

2.543.32.48

00.910.95

10.79-0.95

3.153.22.04

Kèo tỷ số

 * 3-3
   
   81

 * 2-0
   
   11.5

 * 4-3
   
   151

 * 1-0
   
   7.1

 * 2-1
   
   9.2

 * 3-1
   
   21

 * 4-2
   
   101

 * 2-3
   
   36

 * 1-1
   
   5.8

 * 1-3
   
   21

 * 4-4
   
   151

 * 2-2
   
   15

 * 0-3
   
   26

 * 0-4
   
   81

 * 3-4
   
   151

 * 2-4
   
   101

 * 0-0
   
   9.1

 * 3-0
   
   26

 * 0-1
   
   7.2

 * 1-4
   
   66

 * 4-0
   
   76

 * 3-2
   
   36

 * 1-2
   
   9.4

 * 0-2
   
   12

 * 4-1
   
   66

 * Tỷ số khác 41

29/08
21:00

Bradford Park AvenueSpennymoor TownHòa

0.820.5-0.96

2.50.990.85

3.13.52.03

0.720-0.5-0.86

10.82-0.98

3.72.172.58

Kèo tỷ số

 * 1-3
   
   15

 * 1-1
   
   6.3

 * 0-0
   
   12

 * 0-3
   
   17.5

 * 3-1
   
   26

 * 3-0
   
   41

 * 3-2
   
   36

 * 4-2
   
   101

 * 1-4
   
   36

 * 4-1
   
   86

 * 0-4
   
   41

 * 1-2
   
   8

 * 0-1
   
   7.4

 * 0-2
   
   9.3

 * 1-0
   
   9.9

 * 2-0
   
   17

 * 4-4
   
   151

 * 3-4
   
   141

 * 2-3
   
   26

 * 2-2
   
   13.5

 * 4-0
   
   121

 * 2-1
   
   11

 * 3-3
   
   61

 * 2-4
   
   61

 * 4-3
   
   151

 * Tỷ số khác 26

29/08
21:00

Curzon AshtonChesterHòa

-0.9800.84

2.5-30.860.98

2.562.343.55

01.000.86

10.75-0.91

2.22.93.1

Kèo tỷ số

 * 3-4
   
   131

 * 0-3
   
   26

 * 2-2
   
   12.5

 * 1-4
   
   46

 * 4-1
   
   56

 * 3-0
   
   26

 * 1-1
   
   6.4

 * 2-0
   
   13.5

 * 4-4
   
   151

 * 4-3
   
   131

 * 2-4
   
   66

 * 0-0
   
   13.5

 * 0-1
   
   8.8

 * 0-2
   
   12

 * 1-0
   
   9.3

 * 2-3
   
   26

 * 1-3
   
   17.5

 * 0-4
   
   61

 * 3-2
   
   26

 * 2-1
   
   9.2

 * 4-0
   
   76

 * 4-2
   
   71

 * 1-2
   
   8.7

 * 3-3
   
   51

 * 3-1
   
   19.5

 * Tỷ số khác 26

29/08
21:00

DarlingtonFarsley CelticHòa

0.50.890.97

2.5-0.980.82

3.553.51.88

0-0.5-0.970.83

1-0.950.79

42.422.2

Kèo tỷ số

 * 3-2
   
   26

 * 1-2
   
   12

 * 1-3
   
   31

 * 2-1
   
   7.7

 * 4-0
   
   36

 * 1-4
   
   101

 * 2-0
   
   8.5

 * 2-3
   
   36

 * 0-2
   
   20

 * 3-3
   
   61

 * 3-4
   
   151

 * 4-2
   
   56

 * 4-4
   
   151

 * 0-1
   
   11

 * 0-0
   
   12.5

 * 4-3
   
   131

 * 2-4
   
   111

 * 0-3
   
   51

 * 1-1
   
   6.5

 * 3-1
   
   13.5

 * 3-0
   
   15

 * 1-0
   
   7.2

 * 2-2
   
   14

 * 4-1
   
   31

 * 0-4
   
   151

 * Tỷ số khác 21

29/08
21:00

HerefordGloucester City AFCHòa

0.5-0.950.81

2.50.910.93

3.152.043.45

0-0.5-0.860.72

10.960.88

2.593.752.14

Kèo tỷ số

 * 4-3
   
   151

 * 3-1
   
   15.5

 * 1-2
   
   11

 * 0-1
   
   9.6

 * 2-3
   
   36

 * 0-4
   
   131

 * 0-0
   
   11

 * 1-3
   
   26

 * 1-1
   
   6.2

 * 3-0
   
   17.5

 * 4-4
   
   151

 * 4-2
   
   66

 * 2-2
   
   14

 * 4-1
   
   41

 * 3-4
   
   151

 * 0-2
   
   16.5

 * 3-3
   
   66

 * 1-0
   
   7

 * 3-2
   
   26

 * 4-0
   
   41

 * 1-4
   
   91

 * 0-3
   
   41

 * 2-0
   
   9.1

 * 2-4
   
   111

 * 2-1
   
   8

 * Tỷ số khác 26

29/08
21:00

LeamingtonBanbury UnitedHòa

0.880-0.50.98

2.50.970.87

3.42.182.87

0-0.870.73

10.910.93

2.812.113.45

Kèo tỷ số

 * 3-1
   
   26

 * 4-2
   
   101

 * 1-1
   
   6

 * 2-3
   
   31

 * 3-0
   
   36

 * 1-4
   
   46

 * 0-3
   
   21

 * 4-4
   
   151

 * 2-0
   
   14.5

 * 0-4
   
   56

 * 2-2
   
   14

 * 4-1
   
   76

 * 0-2
   
   10

 * 4-3
   
   151

 * 3-4
   
   151

 * 3-3
   
   66

 * 1-2
   
   8.4

 * 0-0
   
   10.5

 * 2-1
   
   10

 * 1-0
   
   8.5

 * 4-0
   
   101

 * 1-3
   
   17.5

 * 2-4
   
   76

 * 3-2
   
   36

 * 0-1
   
   7.2

 * Tỷ số khác 31

29/08
21:00

Peterborough SportsKings Lynn TownHòa

-0.960-0.50.82

2.5-0.990.83

3.52.053.05

0.710-0.5-0.85

10.81-0.97

2.182.593.65

Kèo tỷ số

 * 4-3
   
   151

 * 2-1
   
   10.5

 * 3-1
   
   26

 * 3-3
   
   61

 * 0-2
   
   9.5

 * 4-0
   
   121

 * 3-0
   
   41

 * 0-1
   
   7.5

 * 1-0
   
   10

 * 2-2
   
   13.5

 * 0-3
   
   18

 * 1-3
   
   15

 * 3-2
   
   31

 * 1-2
   
   8

 * 0-0
   
   12.5

 * 2-0
   
   16.5

 * 3-4
   
   131

 * 4-1
   
   81

 * 2-4
   
   61

 * 2-3
   
   26

 * 1-1
   
   6.3

 * 0-4
   
   46

 * 4-2
   
   101

 * 4-4
   
   151

 * 1-4
   
   36

 * Tỷ số khác 26

Giải Hạng 5 Anh South29/08
21:00

Bath CitySlough TownHòa

0.50.900.96

2.50.990.85

3.553.51.89

0-0.5-0.960.82

1-0.980.82

2.442.184

Kèo tỷ số

 * 0-3
   
   51

 * 4-0
   
   36

 * 1-0
   
   7

 * 3-2
   
   26

 * 0-0
   
   12

 * 1-1
   
   6.4

 * 4-2
   
   56

 * 1-3
   
   31

 * 4-3
   
   141

 * 2-2
   
   14

 * 4-1
   
   31

 * 3-4
   
   151

 * 1-4
   
   101

 * 0-2
   
   19.5

 * 1-2
   
   12

 * 2-3
   
   36

 * 4-4
   
   151

 * 2-4
   
   121

 * 0-4
   
   151

 * 2-1
   
   7.7

 * 3-0
   
   15

 * 0-1
   
   10.5

 * 3-3
   
   66

 * 3-1
   
   14

 * 2-0
   
   8.4

 * Tỷ số khác 21

29/08
21:00

Chelmsford CityConcord RangersHòa

0.5-1-0.960.82

2.5-30.82-0.98

1.83.653.7

0-0.50.970.89

10.78-0.94

4.152.22.36

Kèo tỷ số

 * 3-2
   
   26

 * 4-4
   
   151

 * 3-0
   
   14

 * 1-3
   
   36

 * 1-4
   
   111

 * 4-3
   
   131

 * 2-2
   
   14.5

 * 0-1
   
   11.5

 * 2-3
   
   41

 * 0-2
   
   21

 * 2-0
   
   8.1

 * 4-1
   
   31

 * 1-0
   
   7

 * 3-1
   
   13

 * 4-0
   
   31

 * 1-2
   
   12.5

 * 0-4
   
   151

 * 0-3
   
   56

 * 4-2
   
   51

 * 2-4
   
   121

 * 2-1
   
   7.6

 * 0-0
   
   12.5

 * 1-1
   
   6.6

 * 3-3
   
   66

 * 3-4
   
   151

 * Tỷ số khác 20

29/08
21:00

CheshuntBraintree TownHòa

0-0.900.76

2.5-30.980.86

3.552.72.23

0-0.970.83

1-0.910.75

2.863.152.2

Kèo tỷ số

 * 1-3
   
   17

 * 4-4
   
   151

 * 4-0
   
   81

 * 3-2
   
   26

 * 1-1
   
   6.4

 * 1-0
   
   9.4

 * 2-0
   
   14

 * 1-4
   
   46

 * 2-2
   
   12.5

 * 2-4
   
   61

 * 4-3
   
   131

 * 2-1
   
   9.3

 * 0-0
   
   13.5

 * 3-4
   
   121

 * 4-2
   
   71

 * 4-1
   
   56

 * 0-3
   
   21

 * 0-2
   
   11.5

 * 3-0
   
   31

 * 2-3
   
   26

 * 0-4
   
   61

 * 1-2
   
   8.6

 * 0-1
   
   8.7

 * 3-3
   
   51

 * 3-1
   
   20

 * Tỷ số khác 26

29/08
21:00

Dulwich HamletWelling UnitedHòa

0.5-1-0.980.84

2.5-30.960.88

3.653.71.79

0-0.50.950.91

1-1.50.74-0.90

2.334.052.26

Kèo tỷ số

 * 0-4
   
   151

 * 4-4
   
   151

 * 2-2
   
   13.5

 * 4-0
   
   31

 * 0-2
   
   21

 * 4-1
   
   26

 * 1-4
   
   101

 * 4-3
   
   111

 * 1-2
   
   12.5

 * 3-2
   
   21

 * 3-4
   
   151

 * 1-3
   
   31

 * 2-1
   
   7.6

 * 4-2
   
   46

 * 3-3
   
   56

 * 2-0
   
   8.5

 * 2-3
   
   36

 * 1-0
   
   7.8

 * 0-0
   
   14.5

 * 3-1
   
   12.5

 * 3-0
   
   14

 * 0-1
   
   12.5

 * 1-1
   
   6.9

 * 2-4
   
   111

 * 0-3
   
   56

 * Tỷ số khác 17

29/08
21:00

Ebbsfleet UnitedDover AthleticHòa

0.5-10.81-0.95

3-3.50.81-0.97

1.64.254.2

0-0.50.81-0.95

1-1.50.940.90

4.22.412.14

Kèo tỷ số

 * 1-0
   
   9.5

 * 4-4
   
   151

 * 2-2
   
   13

 * 0-1
   
   17

 * 1-2
   
   13.5

 * 1-1
   
   8

 * 3-0
   
   13

 * 4-0
   
   26

 * 2-3
   
   31

 * 3-1
   
   11

 * 4-2
   
   36

 * 2-0
   
   9

 * 4-1
   
   20

 * 1-4
   
   101

 * 3-4
   
   131

 * 4-3
   
   81

 * 1-3
   
   31

 * 0-0
   
   21

 * 0-3
   
   66

 * 2-4
   
   96

 * 0-4
   
   151

 * 2-1
   
   7.6

 * 0-2
   
   26

 * 3-2
   
   18

 * 3-3
   
   46

 * Tỷ số khác 10.5

29/08
21:00

Havant and WaterloovilleFarnboroughHòa

10.81-0.95

2.5-3-0.990.83

5.41.464.35

0.5-0.950.81

1-1.50.77-0.93

2.35.12.04

Kèo tỷ số

 * 2-4
   
   151

 * 0-0
   
   15.5

 * 3-1
   
   11

 * 2-1
   
   7.5

 * 1-0
   
   7.1

 * 1-4
   
   151

 * 3-4
   
   151

 * 1-1
   
   7.8

 * 3-2
   
   21

 * 0-3
   
   101

 * 0-4
   
   151

 * 1-2
   
   17

 * 2-3
   
   51

 * 4-3
   
   121

 * 3-3
   
   71

 * 0-1
   
   16.5

 * 1-3
   
   51

 * 4-1
   
   21

 * 3-0
   
   9.8

 * 4-2
   
   41

 * 2-0
   
   6.8

 * 4-4
   
   151

 * 4-0
   
   18.5

 * 2-2
   
   16.5

 * 0-2
   
   36

 * Tỷ số khác 11.5

29/08
21:00

Hemel Hempstead TownDartfordHòa

0.970.50.89

2.5-30.880.96

3.451.883.6

0.830-0.5-0.97

1-0.900.74

2.423.92.22

Kèo tỷ số

 * 0-3
   
   15

 * 1-0
   
   11.5

 * 0-0
   
   13.5

 * 1-3
   
   13.5

 * 1-4
   
   31

 * 2-4
   
   51

 * 1-1
   
   6.7

 * 2-2
   
   13.5

 * 0-2
   
   8.8

 * 3-1
   
   31

 * 4-0
   
   151

 * 4-3
   
   151

 * 2-1
   
   11.5

 * 4-1
   
   96

 * 4-2
   
   101

 * 1-2
   
   7.7

 * 0-1
   
   7.6

 * 3-0
   
   51

 * 0-4
   
   36

 * 2-0
   
   20

 * 2-3
   
   21

 * 3-4
   
   121

 * 4-4
   
   151

 * 3-2
   
   36

 * 3-3
   
   56

 * Tỷ số khác 19.5

29/08
21:00

Hungerford TownWeymouthHòa

0.50.85-0.99

2.5-30.850.99

1.843.63.55

0-0.51.000.86

10.76-0.92

2.42.24

Kèo tỷ số

 * 0-3
   
   51

 * 3-1
   
   13.5

 * 1-3
   
   31

 * 1-2
   
   12

 * 0-4
   
   151

 * 4-3
   
   121

 * 2-2
   
   14

 * 3-0
   
   14.5

 * 1-4
   
   101

 * 0-1
   
   11.5

 * 2-0
   
   8.4

 * 3-2
   
   26

 * 0-0
   
   13

 * 3-4
   
   151

 * 2-1
   
   7.7

 * 0-2
   
   21

 * 2-3
   
   36

 * 4-0
   
   31

 * 4-1
   
   31

 * 1-0
   
   7.3

 * 3-3
   
   61

 * 4-4
   
   151

 * 1-1
   
   6.6

 * 4-2
   
   51

 * 2-4
   
   111

 * Tỷ số khác 20

29/08
21:00

Oxford CityHampton and Richmond BoroughHòa

0.5-1-0.970.83

2.5-30.930.91

1.793.73.7

0-0.50.960.90

1-0.880.72

4.052.352.23

Kèo tỷ số

 * 2-2
   
   13.5

 * 0-2
   
   21

 * 0-1
   
   12

 * 1-1
   
   6.8

 * 3-1
   
   12.5

 * 3-3
   
   56

 * 0-0
   
   14

 * 2-4
   
   111

 * 0-3
   
   56

 * 4-0
   
   31

 * 1-4
   
   101

 * 2-0
   
   8.4

 * 1-2
   
   12.5

 * 4-1
   
   26

 * 3-0
   
   14

 * 4-3
   
   111

 * 3-4
   
   151

 * 1-0
   
   7.5

 * 1-3
   
   31

 * 2-1
   
   7.6

 * 3-2
   
   21

 * 0-4
   
   151

 * 4-4
   
   151

 * 4-2
   
   46

 * 2-3
   
   36

 * Tỷ số khác 18

29/08
21:00

Taunton TownChippenham TownHòa

0-0.50.930.93

2-2.50.910.93

32.173.25

00.68-0.82

10.75-0.91

3.72.032.82

Kèo tỷ số

 * 4-2
   
   91

 * 0-0
   
   8.7

 * 4-1
   
   51

 * 0-3
   
   41

 * 1-4
   
   96

 * 2-4
   
   131

 * 1-1
   
   5.8

 * 3-2
   
   36

 * 2-3
   
   41

 * 2-0
   
   9.2

 * 3-3
   
   86

 * 2-2
   
   16

 * 1-0
   
   6.2

 * 2-1
   
   8.6

 * 0-2
   
   14.5

 * 3-1
   
   19

 * 3-0
   
   20

 * 1-3
   
   31

 * 0-1
   
   7.9

 * 3-4
   
   151

 * 1-2
   
   11

 * 4-0
   
   56

 * 4-4
   
   151

 * 4-3
   
   151

 * 0-4
   
   121

 * Tỷ số khác 41

29/08
21:00

Tonbridge AngelsSt Albans CityHòa

0.830-0.5-0.97

2.50.990.85

3.42.242.78

0-0.910.77

10.890.95

3.42.12.88

Kèo tỷ số

 * 1-0
   
   8.3

 * 4-2
   
   101

 * 3-3
   
   71

 * 1-3
   
   18.5

 * 3-0
   
   31

 * 4-4
   
   151

 * 1-4
   
   51

 * 0-0
   
   10.5

 * 3-1
   
   26

 * 0-2
   
   10.5

 * 1-2
   
   8.6

 * 4-3
   
   151

 * 2-4
   
   81

 * 0-1
   
   7.2

 * 2-3
   
   31

 * 4-0
   
   96

 * 4-1
   
   71

 * 0-3
   
   21

 * 2-1
   
   9.8

 * 3-4
   
   151

 * 2-0
   
   13.5

 * 2-2
   
   14

 * 0-4
   
   61

 * 3-2
   
   36

 * 1-1
   
   6

 * Tỷ số khác 31

29/08
21:00

WorthingEastbourne BoroughHòa

0.50.960.90

31.000.84

1.953.153.7

0-0.5-0.930.79

1-1.5-0.970.81

3.62.322.42

Kèo tỷ số

 * 4-3
   
   91

 * 4-0
   
   36

 * 0-3
   
   41

 * 3-2
   
   20

 * 4-4
   
   151

 * 3-0
   
   17

 * 2-4
   
   81

 * 2-1
   
   7.9

 * 1-2
   
   11

 * 1-4
   
   71

 * 1-0
   
   9.1

 * 0-2
   
   19.5

 * 1-3
   
   26

 * 3-4
   
   121

 * 1-1
   
   7

 * 2-3
   
   26

 * 2-2
   
   12

 * 3-3
   
   46

 * 0-0
   
   16.5

 * 0-1
   
   12.5

 * 3-1
   
   13

 * 0-4
   
   121

 * 4-2
   
   46

 * 2-0
   
   10

 * 4-1
   
   31

 * Tỷ số khác 16.5

Giải Vô Địch Quốc Gia Uzbekistan29/08
21:00

Neftchi FargonaQizilqum ZarafshonHòa

0.9600.88

20.920.90

2.692.572.79

00.960.88

0.5-10.950.87

1.813.453.6

Kèo tỷ số

 * 4-3
   
   201

 * 3-4
   
   201

 * 4-2
   
   131

 * 0-2
   
   13

 * 3-3
   
   91

 * 2-3
   
   41

 * 2-2
   
   17

 * 1-3
   
   26

 * 0-1
   
   6.2

 * 4-4
   
   201

 * 3-1
   
   31

 * 0-3
   
   41

 * 3-0
   
   41

 * 1-2
   
   10.5

 * 4-1
   
   101

 * 0-4
   
   141

 * 2-4
   
   121

 * 4-0
   
   151

 * 0-0
   
   6.1

 * 1-0
   
   6.4

 * 1-1
   
   5.7

 * 1-4
   
   96

 * 2-1
   
   10.5

 * 2-0
   
   13.5

 * 3-2
   
   41

 * Tỷ số khác 66

29/08
21:00

AGMKSurkhon TermezHòa

10.78-0.94

2-2.5-0.990.81

46.21.41

0.5-0.940.78

1-0.990.81

6.12.122.05

Kèo tỷ số

 * 1-4
   
   201

 * 0-2
   
   41

 * 4-1
   
   26

 * 1-3
   
   91

 * 0-0
   
   9.9

 * 3-3
   
   141

 * 4-0
   
   19

 * 4-2
   
   76

 * 2-2
   
   26

 * 2-0
   
   5.5

 * 2-1
   
   8.4

 * 4-3
   
   201

 * 2-3
   
   101

 * 4-4
   
   201

 * 0-3
   
   201

 * 1-0
   
   5.1

 * 1-1
   
   7.8

 * 3-4
   
   201

 * 3-0
   
   8.9

 * 3-1
   
   13.5

 * 1-2
   
   21

 * 0-1
   
   14.5

 * 3-2
   
   41

 * 2-4
   
   201

 * 0-4
   
   201

 * Tỷ số khác 18.5

29/08
21:00

Nasaf QarshiLokomotiv TashkentHòa

1-1.50.930.91

2.5-30.990.83

6.34.351.36

0.50.950.89

10.71-0.89

1.942.295.9

Kèo tỷ số

 * 4-0
   
   16.5

 * 3-3
   
   111

 * 0-2
   
   46

 * 3-1
   
   11.5

 * 1-3
   
   81

 * 4-3
   
   201

 * 0-0
   
   13.5

 * 0-4
   
   201

 * 2-3
   
   76

 * 0-3
   
   151

 * 2-2
   
   21

 * 4-1
   
   21

 * 1-2
   
   21

 * 2-4
   
   201

 * 2-0
   
   6

 * 4-4
   
   201

 * 1-1
   
   8.4

 * 2-1
   
   8.1

 * 1-0
   
   6.2

 * 4-2
   
   56

 * 1-4
   
   201

 * 3-2
   
   31

 * 3-4
   
   201

 * 0-1
   
   17

 * 3-0
   
   8.7

 * Tỷ số khác 12.5

29/08
21:30

FK OlympicSogdiana JizzakhHòa

0.710.5-0.87

20.960.86

3.22.132.97

0.620-0.5-0.78

0.5-10.860.96

1.894.12.89

Kèo tỷ số

 * 3-1
   
   41

 * 0-4
   
   61

 * 4-3
   
   201

 * 0-0
   
   6.6

 * 3-4
   
   201

 * 2-3
   
   51

 * 3-2
   
   66

 * 2-2
   
   21

 * 4-4
   
   201

 * 0-1
   
   5.2

 * 3-3
   
   141

 * 2-1
   
   13

 * 4-1
   
   201

 * 1-2
   
   9.5

 * 0-2
   
   8.5

 * 2-4
   
   141

 * 1-3
   
   21

 * 4-0
   
   201

 * 3-0
   
   51

 * 1-1
   
   5.8

 * 1-4
   
   71

 * 2-0
   
   16

 * 4-2
   
   201

 * 0-3
   
   21

 * 1-0
   
   7.2

 * Tỷ số khác 66

Russia First League30/08
00:00

Arsenal TulaYenisey KrasnoyarskHòa

0.50.990.89

2.50.870.99

3.453.251.98

0-0.5-0.900.78

1-0.980.84

3.852.52.18

Kèo tỷ số

 * 4-0
   
   41

 * 3-4
   
   151

 * 1-3
   
   31

 * 0-3
   
   46

 * 1-1
   
   6.5

 * 1-0
   
   7.3

 * 4-3
   
   141

 * 2-3
   
   36

 * 1-2
   
   11.5

 * 3-2
   
   26

 * 2-4
   
   111

 * 4-2
   
   61

 * 4-4
   
   151

 * 2-2
   
   14

 * 0-4
   
   141

 * 0-0
   
   12

 * 1-4
   
   96

 * 4-1
   
   36

 * 2-1
   
   8

 * 2-0
   
   9

 * 0-1
   
   10.5

 * 0-2
   
   18.5

 * 3-3
   
   66

 * 3-1
   
   15

 * 3-0
   
   16.5

 * Tỷ số khác 26

Cyprus Division 129/08
23:00

Akritas ChlorakasOmonia NicosiaHòa

-0.950.5-10.83

2-2.50.930.93

3.651.65

-0.960-0.50.84

1-0.890.75

5.22.282.04

Kèo tỷ số

 * 0-1
   
   5.1

 * 1-4
   
   36

 * 0-0
   
   8.7

 * 3-0
   
   101

 * 0-3
   
   11

 * 2-1
   
   17.5

 * 4-4
   
   151

 * 2-3
   
   36

 * 3-3
   
   121

 * 3-4
   
   151

 * 1-2
   
   8.1

 * 4-3
   
   151

 * 3-2
   
   76

 * 2-2
   
   21

 * 1-1
   
   6.7

 * 4-1
   
   151

 * 2-4
   
   81

 * 0-4
   
   26

 * 4-2
   
   151

 * 1-3
   
   14.5

 * 3-1
   
   66

 * 4-0
   
   151

 * 0-2
   
   6.1

 * 1-0
   
   11

 * 2-0
   
   31

 * Tỷ số khác 26

30/08
00:00

AEK LarnacaDoxa KatokopiasHòa

1-1.5-0.970.85

2.5-3-0.970.83

6.14.351.41

0.5-0.950.83

10.79-0.93

2.042.225.5

Kèo tỷ số

 * 1-4
   
   151

 * 3-4
   
   151

 * 2-4
   
   151

 * 1-2
   
   20

 * 0-4
   
   151

 * 2-0
   
   6

 * 3-3
   
   96

 * 3-2
   
   31

 * 4-1
   
   21

 * 4-4
   
   151

 * 0-0
   
   13

 * 0-2
   
   41

 * 4-3
   
   151

 * 4-2
   
   56

 * 2-2
   
   20

 * 1-1
   
   7.9

 * 3-0
   
   8.9

 * 1-3
   
   71

 * 3-1
   
   11.5

 * 0-1
   
   16

 * 2-1
   
   7.8

 * 2-3
   
   71

 * 4-0
   
   17.5

 * 0-3
   
   131

 * 1-0
   
   6.1

 * Tỷ số khác 13.5

Japan J3 League

Israel Liga Leumit29/08
23:00

Ironi TiberiasHapoel Nof HaGalilHòa

0-0.5-0.910.77

2-2.5-0.950.79

2.392.962.92

00.77-0.91

0.5-1-0.960.80

3.21.853.75

Kèo tỷ số

 * 1-1
   
   5.6

 * 3-2
   
   31

 * 3-4
   
   151

 * 1-3
   
   31

 * 2-3
   
   36

 * 4-2
   
   86

 * 2-1
   
   9.1

 * 0-3
   
   46

 * 0-2
   
   15.5

 * 0-0
   
   6.6

 * 3-0
   
   31

 * 2-4
   
   111

 * 2-2
   
   15

 * 4-1
   
   71

 * 1-2
   
   10.5

 * 3-3
   
   71

 * 3-1
   
   21

 * 4-0
   
   101

 * 1-4
   
   101

 * 1-0
   
   6

 * 2-0
   
   11.5

 * 0-1
   
   7

 * 4-3
   
   151

 * 0-4
   
   151

 * 4-4
   
   151

 * Tỷ số khác 51

29/08
23:00

MS Kafr QasimHapoel AfulaHòa

0.5-10.890.97

2-2.5-0.990.83

53.351.66

0-0.50.880.98

1-0.950.79

1.985.32.33

Kèo tỷ số

 * 4-2
   
   51

 * 3-2
   
   26

 * 0-2
   
   36

 * 0-1
   
   12

 * 0-3
   
   131

 * 4-1
   
   31

 * 3-1
   
   13

 * 3-0
   
   13.5

 * 3-3
   
   76

 * 2-2
   
   17

 * 0-4
   
   151

 * 3-4
   
   151

 * 0-0
   
   8.2

 * 4-0
   
   36

 * 2-1
   
   7.6

 * 1-3
   
   61

 * 4-3
   
   131

 * 2-0
   
   6.9

 * 1-4
   
   151

 * 4-4
   
   151

 * 1-0
   
   5.2

 * 2-3
   
   56

 * 1-1
   
   6.6

 * 2-4
   
   151

 * 1-2
   
   17

 * Tỷ số khác 21

Hungary NB II30/08
01:00

BFC SiofokSzeged Csanad GrosicsHòa

00.920.92

2-2.50.79-0.97

3.22.472.47

0.9200.92

10.840.98

2.073.153.15

Indonesia Liga 129/08
15:30

Dewa UnitedPSIS SemarangHòa

0.940.50.94

2-2.50.950.91

3.653.251.93

0.790-0.5-0.91

1-0.900.76

2.544.352.01

Kèo tỷ số

 * 0-2
   
   7.9

 * 0-1
   
   5.7

 * 3-1
   
   41

 * 1-0
   
   9.2

 * 4-0
   
   151

 * 0-4
   
   41

 * 2-4
   
   76

 * 2-3
   
   31

 * 3-0
   
   66

 * 0-0
   
   8.5

 * 3-4
   
   151

 * 2-1
   
   13

 * 0-3
   
   16.5

 * 4-3
   
   151

 * 1-2
   
   8.1

 * 2-0
   
   21

 * 1-4
   
   41

 * 3-3
   
   86

 * 2-2
   
   16.5

 * 4-2
   
   151

 * 1-3
   
   16

 * 4-1
   
   141

 * 4-4
   
   151

 * 1-1
   
   6.1

 * 3-2
   
   51

 * Tỷ số khác 36

29/08
16:00

RANS NusantaraPS Barito PuteraHòa

0.9700.91

2-2.50.83-0.97

3.252.52.56

00.960.92

10.83-0.97

3.153.22.03

Kèo tỷ số

 * 4-1
   
   66

 * 3-1
   
   21

 * 4-0
   
   96

 * 2-1
   
   9.5

 * 4-4
   
   151

 * 0-4
   
   91

 * 3-0
   
   31

 * 3-2
   
   31

 * 0-3
   
   31

 * 2-4
   
   86

 * 1-0
   
   7.5

 * 3-4
   
   151

 * 1-1
   
   5.9

 * 2-0
   
   12.5

 * 1-3
   
   21

 * 0-2
   
   12.5

 * 0-1
   
   7.4

 * 3-3
   
   66

 * 4-2
   
   91

 * 4-3
   
   151

 * 2-3
   
   31

 * 2-2
   
   14.5

 * 1-2
   
   9.3

 * 1-4
   
   66

 * 0-0
   
   9.1

 * Tỷ số khác 36

29/08
20:00

PSM MakassarPersib BandungHòa

0.820-0.94

2.50.890.97

3.32.682.37

00.85-0.97

10.910.95

2.063.33

Kèo tỷ số

 * 3-0
   
   26

 * 0-1
   
   8.2

 * 0-2
   
   14

 * 4-1
   
   56

 * 1-3
   
   21

 * 1-4
   
   71

 * 2-0
   
   12

 * 3-4
   
   151

 * 3-1
   
   19.5

 * 2-2
   
   13.5

 * 0-4
   
   111

 * 1-2
   
   9.7

 * 3-2
   
   26

 * 1-1
   
   6.1

 * 1-0
   
   7.6

 * 2-3
   
   31

 * 0-0
   
   10

 * 4-0
   
   81

 * 4-2
   
   76

 * 0-3
   
   36

 * 2-1
   
   8.9

 * 4-4
   
   151

 * 2-4
   
   86

 * 4-3
   
   141

 * 3-3
   
   56

 * Tỷ số khác 31

Malaysia Super League29/08
19:15

Johor Darul TakzimMelaka UnitedHòa

2-2.50.900.94

3.50.821.00

1.1137.2

10.990.85

1.5-0.980.80

9.61.443.15

Giải Vô Địch Quốc Gia Argentina

Copa Libertadores

Mexico Liga MX

Copa Sudamericana

Argentina Primera Nacional30/08
01:00

SacachispasAlmirante BrownHòa

0.840-0.5-0.96

20.940.92

2.982.283.05

-0.8600.74

0.5-10.861.00

3.053.751.9

Kèo tỷ số

 * 3-3
   
   131

 * 2-4
   
   141

 * 1-3
   
   26

 * 1-4
   
   76

 * 2-1
   
   11.5

 * 0-4
   
   76

 * 4-1
   
   121

 * 0-0
   
   6.7

 * 4-0
   
   141

 * 3-0
   
   41

 * 2-2
   
   19.5

 * 4-4
   
   151

 * 1-1
   
   5.7

 * 0-2
   
   9.4

 * 2-0
   
   13.5

 * 4-2
   
   151

 * 3-4
   
   151

 * 0-1
   
   5.5

 * 1-0
   
   6.6

 * 4-3
   
   151

 * 2-3
   
   46

 * 1-2
   
   9.6

 * 3-2
   
   56

 * 0-3
   
   26

 * 3-1
   
   36

 * Tỷ số khác 66

30/08
05:15

Defensores de BelgranoCA All BoysHòa

0.770-0.89

1.5-2-0.960.82

2.92.942.41

0.800-0.92

0.5-10.890.97

3.751.833.25

Kèo tỷ số

 * 0-1
   
   6

 * 1-4
   
   131

 * 4-3
   
   151

 * 2-3
   
   66

 * 2-0
   
   9.8

 * 3-4
   
   151

 * 0-0
   
   5.7

 * 2-4
   
   151

 * 1-0
   
   5.2

 * 3-1
   
   31

 * 2-2
   
   21

 * 4-2
   
   151

 * 4-4
   
   151

 * 1-3
   
   36

 * 4-1
   
   96

 * 0-2
   
   12.5

 * 1-2
   
   12

 * 3-2
   
   56

 * 1-1
   
   5.6

 * 3-0
   
   26

 * 2-1
   
   10.5

 * 0-4
   
   141

 * 3-3
   
   151

 * 0-3
   
   41

 * 4-0
   
   91

 * Tỷ số khác 86

Colombia Primera B30/08
02:00

Boca Juniors De CaliAtletico CaliHòa

0.840-0.51.00

2-2.50.940.88

2.22.813.25

-0.9000.74

1-0.940.76

3.52.912.03

30/08
03:00

BogotaTigresHòa

0.50.81-0.97

2.50.980.84

3.63.51.8

0-0.50.970.87

1-0.990.81

2.354.22.19

Mexico Liga Expansion MX

Fantasy League29/08
23:00

Olympiacos CFPBryne FKHòa

01.000.84

30.860.96

2.472.273.65

00.980.86

1-1.51.000.82

32.822.31

Kèo tỷ số

 * 1-0
   
   11

 * 0-1
   
   10.5

 * 2-0
   
   14.5

 * 0-2
   
   13.5

 * 2-1
   
   9.3

 * 1-2
   
   8.8

 * 3-0
   
   31

 * 0-3
   
   26

 * 3-1
   
   18

 * 1-3
   
   16.5

 * 3-2
   
   21

 * 2-3
   
   21

 * 4-0
   
   71

 * 0-4
   
   61

 * 4-1
   
   46

 * 1-4
   
   41

 * 4-2
   
   56

 * 2-4
   
   51

 * 4-3
   
   101

 * 3-4
   
   96

 * 0-0
   
   17.5

 * 1-1
   
   7

 * 2-2
   
   11.5

 * 3-3
   
   41

 * 4-4
   
   151

 * Tỷ số khác 18

29/08
23:00

Olympiacos CFPFenerbahce SKHòa

0.880-0.50.96

30.821.00

2.662.13.75

0-0.910.75

1-1.50.910.91

3.152.632.37

Kèo tỷ số

 * 1-0
   
   13

 * 0-1
   
   11

 * 2-0
   
   17

 * 0-2
   
   13

 * 2-1
   
   9.8

 * 1-2
   
   8.5

 * 3-0
   
   31

 * 0-3
   
   21

 * 3-1
   
   19.5

 * 1-3
   
   14.5

 * 3-2
   
   21

 * 2-3
   
   19.5

 * 4-0
   
   81

 * 0-4
   
   51

 * 4-1
   
   51

 * 1-4
   
   31

 * 4-2
   
   56

 * 2-4
   
   41

 * 4-3
   
   91

 * 3-4
   
   81

 * 0-0
   
   20

 * 1-1
   
   7.4

 * 2-2
   
   11.5

 * 3-3
   
   36

 * 4-4
   
   151

 * Tỷ số khác 15

30/08
00:00

MidtjyllandDjurgardens IFHòa

0.960-0.50.88

3.50.970.85

2.7323.95

0.720-0.5-0.88

1.5-0.960.78

3.152.482.51

Kèo tỷ số

 * 1-0
   
   16.5

 * 0-1
   
   14

 * 2-0
   
   21

 * 0-2
   
   14.5

 * 2-1
   
   10.5

 * 1-2
   
   8.8

 * 3-0
   
   36

 * 0-3
   
   21

 * 3-1
   
   19

 * 1-3
   
   13.5

 * 3-2
   
   19.5

 * 2-3
   
   16.5

 * 4-0
   
   86

 * 0-4
   
   41

 * 4-1
   
   46

 * 1-4
   
   26

 * 4-2
   
   46

 * 2-4
   
   31

 * 4-3
   
   71

 * 3-4
   
   56

 * 0-0
   
   26

 * 1-1
   
   8.6

 * 2-2
   
   11

 * 3-3
   
   31

 * 4-4
   
   131

 * Tỷ số khác 10.5

30/08
01:00

Athletic BilbaoGranadaHòa

0.860.50.98

30.990.83

31.973.6

0.760-0.5-0.92

1-1.5-0.960.78

3.552.472.3

Kèo tỷ số

 * 3-3
   
   46

 * 4-4
   
   151

 * 1-0
   
   12.5

 * 0-1
   
   9.3

 * 2-0
   
   19

 * 0-2
   
   10.5

 * 2-1
   
   11

 * 1-2
   
   8

 * 3-0
   
   41

 * 0-3
   
   17.5

 * 3-1
   
   26

 * 1-3
   
   13.5

 * 3-2
   
   26

 * 2-3
   
   21

 * 4-0
   
   111

 * 0-4
   
   41

 * 4-1
   
   71

 * 1-4
   
   31

 * 4-2
   
   76

 * 2-4
   
   46

 * 4-3
   
   121

 * 3-4
   
   96

 * 0-0
   
   17

 * 1-1
   
   7.1

 * 2-2
   
   12.5

 * Tỷ số khác 17

30/08
01:45

Derry CityDundalkHòa

0.8500.99

2.50.830.99

2.342.53.4

00.870.97

10.81-0.99

2.963.12.16

Kèo tỷ số

 * 1-0
   
   8.5

 * 0-1
   
   8.8

 * 2-0
   
   12

 * 0-2
   
   13

 * 2-1
   
   8.9

 * 1-2
   
   9.3

 * 3-0
   
   26

 * 0-3
   
   26

 * 3-1
   
   19

 * 1-3
   
   21

 * 3-2
   
   26

 * 2-3
   
   31

 * 4-0
   
   66

 * 0-4
   
   76

 * 4-1
   
   51

 * 1-4
   
   56

 * 4-2
   
   71

 * 2-4
   
   81

 * 4-3
   
   141

 * 3-4
   
   151

 * 0-0
   
   12.5

 * 1-1
   
   6.3

 * 2-2
   
   13

 * 3-3
   
   56

 * 4-4
   
   151

 * Tỷ số khác 26

30/08
01:45

BresciaSivassporHòa

0.50.930.91

2-2.50.970.85

1.923.553.15

0-0.5-0.920.76

0.5-10.70-0.88

2.554.352.01

Kèo tỷ số

 * 1-0
   
   5.5

 * 0-1
   
   8.7

 * 2-0
   
   7.6

 * 0-2
   
   19

 * 2-1
   
   8.3

 * 1-2
   
   13

 * 3-0
   
   15.5

 * 0-3
   
   56

 * 3-1
   
   17

 * 1-3
   
   41

 * 3-2
   
   36

 * 2-3
   
   56

 * 4-0
   
   41

 * 0-4
   
   151

 * 4-1
   
   46

 * 1-4
   
   151

 * 4-2
   
   91

 * 2-4
   
   151

 * 4-3
   
   151

 * 3-4
   
   151

 * 0-0
   
   8.2

 * 1-1
   
   6

 * 2-2
   
   18

 * 3-3
   
   101

 * 4-4
   
   151

 * Tỷ số khác 36

30/08
03:00

Atletico MadridLas PalmasHòa

0.860-0.50.98

30.870.95

2.642.123.7

0-0.920.76

1-1.50.970.85

3.152.672.34

Kèo tỷ số

 * 1-0
   
   12.5

 * 0-1
   
   11

 * 2-0
   
   16.5

 * 0-2
   
   13

 * 2-1
   
   9.7

 * 1-2
   
   8.5

 * 3-0
   
   31

 * 0-3
   
   21

 * 3-1
   
   19.5

 * 1-3
   
   15

 * 3-2
   
   21

 * 2-3
   
   20

 * 4-0
   
   81

 * 0-4
   
   51

 * 4-1
   
   51

 * 1-4
   
   36

 * 4-2
   
   56

 * 2-4
   
   46

 * 4-3
   
   96

 * 3-4
   
   86

 * 0-0
   
   19

 * 1-1
   
   7.3

 * 2-2
   
   11.5

 * 3-3
   
   41

 * 4-4
   
   151

 * Tỷ số khác 16

Việc theo dõi tỷ lệ kèo nhà cái, kèo bóng đá trực tuyến là điều không thể thiếu
của mỗi người chơi cá cược bóng đá, vì khi tham khảo keonhacai trực tiếp và đọc
thế trận của trận đấu từ đó mới có thể đưa ra những dự đoán kết quả thật chính
xác.

Bảng kèo nhà cái cập nhật đầy đủ tỷ lệ kèo bóng đá của tất cả các trận đấu bóng
đá diễn ra trên thế giới. Kèo nhà cái của các nhà cái bóng đá lớn và uy tín hiện
nay như M88 – W88 – 188BET hay V9bet và Bong88…


KEONHACAIBET.COM – WEBSITE CẬP NHẬT TỶ LỆ KÈO NHÀ CÁI TRỰC TUYẾN



Với sứ mệnh phục vụ người chơi cá cược bóng đá trực tuyến dễ dàng theo dõi tỷ lệ
bóng đá của tất cả các trận đấu đang diễn ra một cách nhanh nhất,
keonhacaibet.com đã ra đời và ngày càng được đón nhận.

Tại keonhacaibet.com chúng tôi cập nhật tỷ lệ kèo bóng đá trực tiếp chuẩn xác
từng giây, dữ liệu được lấy trực tiếp từ các nhà cái bóng đá lớn.

Giao diện bảng tỷ lệ kèo nhà cái được tích hợp và dễ dàng thao tác, theo dõi
trực tiếp ngay trên điện thoại di động hay máy tính bảng.

Dễ dàng theo dõi tỷ lệ kèo nhà cái trực tiếp trên điện thoại

Ngoài ra tại website của chúng tôi cũng cập nhật các tiện ích sau:

 * Link xem trực tiếp bóng đá keonhacai những trận đấu bóng đá hấp dẫn với chất
   lượng HD, bình luận tiếng Việt.
 * Đánh giá các nhà cái bóng đá uy tín có thể tin tưởng và an tâm để tham gia
   đặt cược.
 * Thủ thuật bóng đá, mẹo cá cược bóng đá từ các cao thủ.
 * Tin tức bóng đá, chuyển nhượng, thông tin bên lề sân cỏ.
 * Nhận định bóng đá từ các chuyên gia soi kèo với nhiều năm kinh nghiệm.


MỘT SỐ KÈO NHÀ CÁI PHỔ BIẾN HIỆN NAY

Thông tin về một số loại kèo cơ bản, tỷ lệ cược được hiển thị trên bảng tỷ lệ
kèo nhà cái tại keonhacaibet.com:

 * Kèo nhà cái cược chấp (Tỷ lệ)

Hay còn gọi là kèo nhà cái châu á (asian handicap), đây là loại kèo phổ biến
được nhiều người chơi cá cược bóng đá trực tuyến sử dụng để tham gia đặt cược
nhất. Dựa vào thực lực mà nhà cái sẽ ra kèo đội mạnh chấp đội yếu một tỷ lệ nhất
định.

Một số tỷ lệ cược chấp phổ biến có thể kể đến như: keonhacai đồng banh (0) –
keonhacai đồng nửa (0.25 hay 1/4) – keonhacai nửa trái (0.5 hay 1/2) – keonhacai
nửa một (0.75 hay 3/4)…

 * Kèo nhà cái tài xỉu

Người chơi dự đoán kết quả tổng số bàn thắng diễn ra trong một trận đấu sau đó
đặt cược vào kết quả tài (over) hay xỉu (under)

 * Kèo nhà cái tỷ số (điểm số chính xác)

Người chơi dự đoán và đặt cược vào tỷ số bóng đá chính xác của một trận đấu sau
đó đặt cược với tỷ lệ trả thưởng cực cao.

 * Kèo nhà cái châu âu (1×2)

Đây là loại kèo đặt cược vào kết quả chọn đội thắng hoặc kết quả hòa, kèo này có
tỷ lệ trả thưởng thấp hơn so với kèo cược chấp Châu Á đồng nghĩa với việc có tỷ
lệ chiến thắng cao hơn.

 * Kèo nhà cái Hiệp 1

Người chơi đặt cược các tỷ lệ kèo cược chấp, tài xỉu, châu âu.. nhưng chỉ tính
kết quả trận đấu trong hiệp 1 để phân định thắng/thua kèo.

Ngoài các loại kèo được kể trên đây còn có thể kể đến một số loại kèo phổ biến
như: kèo penalty, kèo phạt góc, kèo thẻ vàng/thẻ đỏ, kèo cầu thủ ghi bàn..

SOI KÈO BÓNG ĐÁ
Soi kèo nhà cái Valencia vs Atl. Madrid – 03h00 – 30/08/2022
27/08/2022
Soi kèo nhà cái TF88 trận đấu Aston Villa vs West Ham – 20h00 – 28/08/2022
27/08/2022
Soi kèo nhà cái W88 trận đấu Southampton vs Manchester Utd – 18h30 – 27/08/2022
25/08/2022
Soi kèo nhà cái Fb88 trận đấu Chelsea vs Leicester – 21h00 – 27/08/2022
25/08/2022
Soi kèo nhà cái Fb88 trận đấu Bayern Munich vs B. Monchengladbach – 23h30 –
27/08/2022
24/08/2022
THỦ THUẬT CÁ CƯỢC
Cách nạp tiền vào nhà cái TF88 bằng thẻ cào điện thoại
25/07/2022
Tìm hiểu chương trình rút thăm mừng 10 năm V9bet phát triển
05/07/2022
Fun88 gia hạn hợp đồng tài trợ áo đấu với Newcastle United mùa giải 2022/23
18/06/2022
Khắc phục tình trạng link 188bet bị chặn bằng cách tải VPN
06/06/2022
Tham gia cá cược tại W88 app, nhận ngay 50k tiền cược miễn phí
02/05/2022
Tỷ Lệ Kèo Nhà Cái - Kèo Bóng Đá


© Copyright 2020 keonhacai.org - Kèo nhà cái, Tỷ lệ kèo bóng đá. Tài trợ bởi nhà
cái v9bet Việt Nam. | 18+
 * Liên hệ
 * Chính sách bảo mật

 * Kèo Nhà Cái
 * Soi Kèo
 * Trực Tiếp
 * Kết Quả
 * Bảng Xếp Hạng
 * Lịch Thi Đấu
 * 7M
 * Tiện Ích
   * 1gom
   * Bongdaso
   * Bet69
   * Bet168
   * Kèo M88
 * Thủ Thuật
 * Nhà Cái
   * VN88
   * M88.COM
   * 188BET.COM
   * W88
   * V9BET
   * FUN88
   * LETOU
   * 12BET
   * FB88
   * HAPPYLUKE

© Copyright 2020 keonhacai.org - Kèo nhà cái, Tỷ lệ kèo bóng đá. Tài trợ bởi nhà
cái v9bet Việt Nam. | 18+


 

Loading Comments...

 

Write a Comment...
Email (Required) Name (Required) Website