keonhacaibet.com
Open in
urlscan Pro
2a06:98c1:3121::c
Public Scan
URL:
https://keonhacaibet.com/
Submission: On August 29 via manual from VN — Scanned from NL
Submission: On August 29 via manual from VN — Scanned from NL
Form analysis
2 forms found in the DOMGET https://keonhacaibet.com/
<form role="search" method="get" class="space-default-search-form" action="https://keonhacaibet.com/">
<input type="search" value="" name="s" placeholder="Enter keyword...">
</form>
<form id="jp-carousel-comment-form">
<label for="jp-carousel-comment-form-comment-field" class="screen-reader-text">Write a Comment...</label>
<textarea name="comment" class="jp-carousel-comment-form-field jp-carousel-comment-form-textarea" id="jp-carousel-comment-form-comment-field" placeholder="Write a Comment..."></textarea>
<div id="jp-carousel-comment-form-submit-and-info-wrapper">
<div id="jp-carousel-comment-form-commenting-as">
<fieldset>
<label for="jp-carousel-comment-form-email-field">Email (Required)</label>
<input type="text" name="email" class="jp-carousel-comment-form-field jp-carousel-comment-form-text-field" id="jp-carousel-comment-form-email-field">
</fieldset>
<fieldset>
<label for="jp-carousel-comment-form-author-field">Name (Required)</label>
<input type="text" name="author" class="jp-carousel-comment-form-field jp-carousel-comment-form-text-field" id="jp-carousel-comment-form-author-field">
</fieldset>
<fieldset>
<label for="jp-carousel-comment-form-url-field">Website</label>
<input type="text" name="url" class="jp-carousel-comment-form-field jp-carousel-comment-form-text-field" id="jp-carousel-comment-form-url-field">
</fieldset>
</div>
<input type="submit" name="submit" class="jp-carousel-comment-form-button" id="jp-carousel-comment-form-button-submit" value="Post Comment">
</div>
</form>
Text Content
* Kèo Nhà Cái * Soi Kèo * Trực Tiếp * Kết Quả * Bảng Xếp Hạng * Lịch Thi Đấu * 7M * Tiện Ích * 1gom * Bongdaso * Bet69 * Bet168 * Kèo M88 * Thủ Thuật * Nhà Cái * VN88 * M88.COM * 188BET.COM * W88 * V9BET * FUN88 * LETOU * 12BET * FB88 * HAPPYLUKE KEONHACAI – TỶ LỆ KÈO NHÀ CÁI – KÈO BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN Keonhacai ⭐ tỷ lệ kèo nhà cái, kèo bóng đá trực tuyến: kèo châu á, kèo châu âu, kèo hiệp 1, kèo tỷ số, kèo tài xỉu, tỷ lệ macao, malay.. Soi kèo, nhận định bóng đá Nhận 68k tiền cược bóng đá miễn phí tại W88 KEONHACAI – TỶ LỆ KÈO NHÀ CÁI TRỰC TUYẾN Hãy sử dụng tính năng “Lọc giải đấu” & “Tìm trận đấu” để tìm nhanh trận đấu cần xem kèo. Lọc Giải Đấu Chọn tất cả Xóa Lọc Ngoại Hạng Anh Serie A - Ý Laliga - TBN League 1 - Pháp Bundesliga - Đức Cúp C1 Cúp C2 HÔM NAY NGÀY MAI 31/0801/0902/0903/09 Giờ Trận Đấu Tỷ Lệ Tài Xỉu 1x2 Giờ Trận Đấu Cả Trận Hiệp 1 Tỷ Lệ Tài Xỉu 1x2 Tỷ Lệ Tài Xỉu 1x2 KÈO BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN KÈO BÓNG ĐÁ HÔM NAY KÈO BÓNG ĐÁ TRỰC TUYẾN FIFA U20 Women World Cup 2022 (In Costa Rica)3 - 1 88' Tây Ban Nha U20 (W)Nhật Bản U20 (W)Hòa 0-0.840.68 4.5-0.390.21 0.190-0.5-0.35 4.5-50.10-0.28 Mexico Liga MX0 - 2 83' Club TijuanaCF MonterreyHòa 0.730-0.5-0.83 2.5-0.820.72 0.410.5-0.51 2.5-3-0.550.45 0-0.330.23 30.18-0.28 Mexico Liga MX Women2 - 4 83' Juarez (W)Club Leon (W)Hòa 0-0.5-0.850.69 6.50.66-0.84 1.0111.521 0.5-0.540.38 6.5-70.43-0.61 1.0111.521 KÈO BÓNG ĐÁ HÔM NAY Giải Hạng Nhất Hàn Quốc29/08 17:00 Jeonbuk Hyundai MotorsPohang SteelersHòa 00.81-0.89 2.5-0.970.87 2.42.83.25 0.830-0.95 10.990.89 33.42.12 0-0.5-0.840.76 2-2.50.80-0.90 2.42.83.25 0-0.5-0.690.57 0.5-1-0.740.62 33.42.12 0.610-0.5-0.69 2.5-30.66-0.76 2.42.83.25 33.42.12 Kèo tỷ số * 4-1 61 * 0-3 36 * 3-0 26 * 3-4 201 * 2-2 15 * 2-4 101 * 4-2 86 * 4-3 201 * 0-1 8.5 * 3-2 31 * 3-3 71 * 2-3 36 * 4-4 201 * 1-2 10.5 * 2-1 9.5 * 2-0 12 * 1-4 76 * 3-1 21 * 0-2 14 * 1-0 7.8 * 0-0 10.5 * 0-4 111 * 4-0 81 * 1-1 6.4 * 1-3 26 * Tỷ số khác 36 Premier League - Ngoại Hạng Anh Laliga - Tây Ban Nha30/08 01:00 CadizAthletic BilbaoHòa -0.920-0.50.85 20.950.95 2.1243.1 0.660-0.5-0.76 0.5-10.901.00 31.864.8 0.800.5-0.87 2-2.50.71-0.81 2.1243.1 -0.6600.56 0.5-0.750.65 31.864.8 0.570.5-1-0.64 1.5-2-0.790.69 2.1243.1 31.864.8 -0.5700.50 1.50.53-0.63 2.1243.1 31.864.8 Kèo tỷ số * 3-3 101 * 3-1 51 * 2-4 101 * 1-3 21 * 1-4 66 * 2-0 21 * 0-4 81 * 2-3 41 * 3-0 86 * 4-2 271 * 2-1 15 * 3-2 61 * 0-2 9.7 * 0-3 26 * 1-1 6.4 * 0-1 5.6 * 4-0 351 * 1-2 9.6 * 4-4 351 * 2-2 19.5 * 3-4 351 * 0-0 6.7 * 4-1 261 * 1-0 8.7 * 4-3 351 * Tỷ số khác 61 30/08 03:00 ValenciaAtletico MadridHòa 0.910.5-0.98 2-2.50.970.93 4.153.41.98 0.760-0.5-0.86 0.5-10.76-0.86 2.722.014.65 -0.800-0.50.73 2.50.72-0.82 4.153.41.98 0-0.620.52 1-0.810.71 2.722.014.65 0.670.5-1-0.74 2-0.790.69 4.153.41.98 2.722.014.65 -0.5200.45 2.5-30.55-0.65 4.153.41.98 2.722.014.65 Kèo tỷ số * 4-2 231 * 4-1 221 * 2-4 81 * 4-0 351 * 1-0 10 * 4-4 351 * 3-0 81 * 2-2 18 * 0-3 21 * 0-1 6.2 * 3-2 51 * 3-3 86 * 2-0 26 * 0-0 8.6 * 3-1 46 * 2-3 31 * 2-1 14.5 * 0-4 56 * 1-1 6.7 * 3-4 221 * 1-3 18 * 0-2 9.2 * 4-3 351 * 1-4 46 * 1-2 9 * Tỷ số khác 41 Bundesliga - Đức Italy Serie A Giải Vô Địch Quốc Gia Nhật Bản Giải Hạng 2 Nhật Bản Ligue 1 - Pháp Giải Hạng 2 Đức Giải Vô Địch Quốc Gia Phần Lan Giải Vô Địch Quốc Gia Na Uy Giải Vô Địch Quốc Gia Thụy Điển30/08 00:10 Djurgardens IFIF ElfsborgHòa 0.5-10.970.95 2.5-30.85-0.95 1.764.154.1 0-0.50.950.93 1-1.5-0.930.81 2.344.12.33 0.50.77-0.85 30.80-0.90 1.764.154.1 0.5-0.730.61 10.67-0.79 2.344.12.33 1-0.750.67 2.50.69-0.79 1.764.154.1 2.344.12.33 Kèo tỷ số * 4-4 201 * 3-0 14.5 * 1-4 111 * 0-4 201 * 4-1 26 * 0-3 66 * 0-0 17 * 0-1 14.5 * 2-4 121 * 2-1 8.1 * 3-4 201 * 1-3 36 * 3-3 56 * 4-0 31 * 4-2 46 * 3-2 21 * 1-1 7.7 * 0-2 26 * 2-3 36 * 3-1 13 * 4-3 111 * 2-0 9.1 * 2-2 14.5 * 1-0 8.6 * 1-2 13.5 * Tỷ số khác 16.5 Giải Vô Địch Quốc Gia Hà Lan Australia Cup Giải Vô Địch Quốc Gia Đan Mạch30/08 00:00 Brondby IFMidtjyllandHòa -0.980-0.50.90 2.5-30.901.00 2.113.653.05 0.720-0.5-0.84 10.77-0.89 2.253.62.66 0.800.5-0.88 2.50.79-0.89 2.113.653.05 0-0.780.66 1-1.5-0.810.69 2.253.62.66 -0.7000.62 30.66-0.76 2.113.653.05 2.253.62.66 Kèo tỷ số * 4-3 171 * 2-0 17.5 * 0-4 51 * 2-4 61 * 4-1 81 * 3-3 61 * 0-3 20 * 4-2 96 * 1-1 6.9 * 1-2 8.7 * 2-1 11 * 4-4 201 * 1-3 16 * 4-0 121 * 0-1 8.7 * 3-4 141 * 2-2 14 * 0-2 11 * 3-0 41 * 3-1 26 * 2-3 26 * 1-4 41 * 0-0 14.5 * 1-0 11 * 3-2 31 * Tỷ số khác 26 Giải Hạng 2 Anh Giải Vô Địch Quốc Gia Bỉ Giải Hạng 2 Tây Ban Nha30/08 01:00 GranadaVillarreal BHòa 0.5-10.84-0.92 2.5-0.930.83 1.644.93.75 0-0.50.85-0.97 1-0.970.85 2.285.22.13 1-0.860.78 2-2.50.82-0.92 1.644.93.75 0.5-0.770.65 0.5-1-0.760.64 2.285.22.13 0.50.66-0.74 2.5-3-0.740.64 1.644.93.75 2.285.22.13 Kèo tỷ số * 4-4 201 * 0-0 10.5 * 3-2 36 * 1-0 5.9 * 0-3 101 * 2-3 71 * 3-0 12 * 2-4 201 * 4-1 31 * 0-2 31 * 1-2 17.5 * 0-1 12.5 * 2-1 8.4 * 1-3 61 * 3-4 201 * 0-4 201 * 3-3 111 * 1-4 201 * 1-1 7.2 * 3-1 14.5 * 4-0 26 * 2-0 6.8 * 2-2 21 * 4-3 201 * 4-2 76 * Tỷ số khác 26 30/08 03:00 Las PalmasFC AndorraHòa 0.5-10.930.99 2-2.50.85-0.95 3.651.714.55 0-0.50.910.97 1-0.950.83 2.1152.35 0.50.73-0.81 2.50.81-0.91 3.651.714.55 0.5-0.730.61 0.5-1-0.770.65 2.1152.35 1-0.770.69 2.5-3-0.720.62 3.651.714.55 2.1152.35 Kèo tỷ số * 3-1 15 * 0-2 26 * 2-4 201 * 3-4 201 * 2-1 8.4 * 0-3 86 * 0-4 201 * 1-2 16.5 * 4-0 31 * 0-0 10.5 * 1-4 201 * 3-3 111 * 1-3 56 * 2-0 7.1 * 2-2 19.5 * 4-2 76 * 4-1 36 * 1-1 7 * 0-1 11.5 * 3-2 36 * 1-0 5.9 * 4-4 201 * 3-0 13 * 2-3 66 * 4-3 201 * Tỷ số khác 26 Giải Ngoại Hạng Scotland Giải Vô Địch Quốc Gia Bồ Đào Nha30/08 01:00 Vitoria GuimaraesCasa Pia ACHòa 0-0.50.83-0.91 2-2.50.901.00 3.32.113.3 0-0.5-0.810.69 0.5-10.73-0.85 2.034.12.75 0.5-0.890.81 2-0.810.71 3.32.113.3 00.60-0.72 1-0.830.71 2.034.12.75 0.5-1-0.690.61 2.50.69-0.79 3.32.113.3 2.034.12.75 Kèo tỷ số * 2-0 8.9 * 0-1 8.6 * 4-2 101 * 1-4 131 * 4-1 56 * 1-3 36 * 2-1 9.1 * 3-4 201 * 4-3 201 * 3-0 19 * 3-3 111 * 0-4 201 * 4-0 51 * 1-2 13 * 1-1 6.3 * 2-3 56 * 4-4 201 * 0-3 51 * 3-1 19.5 * 1-0 6.1 * 0-0 8.8 * 0-2 17.5 * 2-4 201 * 2-2 18.5 * 3-2 41 * Tỷ số khác 46 30/08 03:15 VizelaGil VicenteHòa 0.810-0.89 2-2.5-0.930.83 3.152.432.85 00.86-0.98 1-0.950.83 3.452.013.2 0-0.5-0.850.77 2.5-0.930.83 3.152.432.85 0-0.5-0.660.54 0.5-1-0.790.67 3.452.013.2 0.610-0.5-0.69 2.5-3-0.750.65 3.152.432.85 3.452.013.2 Kèo tỷ số * 2-1 9.6 * 3-0 31 * 2-0 13 * 1-1 6.3 * 3-3 61 * 2-4 96 * 3-2 31 * 0-4 141 * 4-2 81 * 0-3 41 * 1-4 86 * 1-2 10.5 * 4-4 201 * 3-1 21 * 3-4 161 * 0-0 9.3 * 0-1 8.4 * 4-0 101 * 1-0 7.6 * 4-1 66 * 0-2 15.5 * 4-3 151 * 1-3 26 * 2-2 14.5 * 2-3 31 * Tỷ số khác 41 Giải Ngoại Hạng Ireland30/08 01:45 ShelbourneDerry CityHòa 0.850.5-0.93 2-2.50.88-0.98 2.043.33.5 0.730-0.5-0.85 0.5-1-0.860.74 2.022.724.2 -0.870-0.50.79 20.72-0.82 2.043.33.5 0-0.670.55 10.70-0.82 2.022.724.2 0.640.5-1-0.72 2.50.68-0.78 2.043.33.5 2.022.724.2 Kèo tỷ số * 1-1 6.3 * 1-3 19 * 3-2 56 * 0-2 8.6 * 0-4 51 * 0-3 18 * 2-2 19 * 2-4 101 * 1-0 8.8 * 1-4 51 * 4-1 151 * 3-1 41 * 4-4 201 * 4-0 201 * 4-2 201 * 2-3 41 * 2-0 18.5 * 1-2 9 * 3-3 111 * 0-1 6 * 3-4 201 * 4-3 201 * 3-0 56 * 0-0 8.7 * 2-1 13.5 * Tỷ số khác 46 30/08 01:45 Sligo RoversDundalkHòa 0.780-0.5-0.86 2-2.50.84-0.94 2.42.83.25 0-0.910.79 10.82-0.94 3.052.023.55 0-0.850.77 2.5-0.920.82 2.42.83.25 0.570-0.5-0.69 0.5-1-0.790.67 3.052.023.55 0.620.5-0.70 2.5-3-0.740.64 2.42.83.25 3.052.023.55 Kèo tỷ số * 1-3 21 * 0-0 9.4 * 3-4 161 * 1-2 9.4 * 1-4 61 * 4-1 86 * 4-3 201 * 2-3 31 * 2-4 81 * 1-1 6.3 * 3-1 26 * 1-0 8.4 * 2-2 15 * 0-4 86 * 3-3 66 * 2-1 11 * 0-2 12 * 3-2 36 * 2-0 15.5 * 4-0 141 * 0-3 31 * 0-1 7.4 * 4-4 201 * 4-2 101 * 3-0 41 * Tỷ số khác 41 30/08 01:45 Bohemian DublinSaint Patricks AthleticHòa 00.85-0.93 2.50.84-0.94 2.433.352.69 0.870-0.99 10.86-0.98 3.12.113.3 0-0.5-0.840.76 2-2.5-0.920.82 2.433.352.69 0-0.5-0.660.54 0.5-1-0.750.63 3.12.113.3 0.630-0.5-0.71 2.5-3-0.740.64 2.433.352.69 3.12.113.3 Kèo tỷ số * 4-3 201 * 4-0 76 * 3-4 201 * 0-4 96 * 4-1 61 * 4-4 201 * 0-2 13.5 * 3-2 36 * 2-3 36 * 3-1 21 * 1-1 6.3 * 0-3 31 * 1-3 26 * 1-0 7.8 * 2-1 9.6 * 2-2 15.5 * 0-1 8.3 * 4-2 96 * 0-0 10.5 * 2-0 12 * 2-4 111 * 1-4 76 * 3-0 26 * 3-3 81 * 1-2 10.5 * Tỷ số khác 41 Giải Vô Địch Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ29/08 23:15 KonyasporFenerbahce SKHòa 0.840.5-0.92 2.5-30.86-0.96 2.053.753.1 0.760-0.5-0.88 1-1.50.78-0.90 3.552.572.33 -0.880-0.50.80 30.79-0.89 2.053.753.1 -0.7500.63 1-0.800.68 3.552.572.33 Kèo tỷ số * 1-1 7.1 * 4-1 76 * 3-3 51 * 0-2 10.5 * 3-0 41 * 4-2 86 * 4-4 201 * 1-0 12 * 3-1 26 * 2-0 18.5 * 0-0 15.5 * 2-4 51 * 3-4 111 * 2-2 13 * 4-0 121 * 2-1 11 * 1-4 36 * 0-1 9 * 0-4 46 * 1-2 8.4 * 4-3 141 * 2-3 21 * 1-3 15 * 0-3 19 * 3-2 31 * Tỷ số khác 21 30/08 01:45 Besiktas JKSivassporHòa 10.89-0.97 2.5-3-0.970.87 4.355.41.5 0.5-0.900.78 1-1.5-0.890.77 2.345.12.09 1-1.5-0.850.77 30.78-0.88 4.355.41.5 0-0.50.72-0.84 1-0.800.68 2.345.12.09 Kèo tỷ số * 2-4 201 * 0-4 201 * 3-3 71 * 1-4 201 * 3-2 26 * 1-1 8.1 * 4-2 46 * 0-1 16.5 * 4-4 201 * 0-3 101 * 1-0 7.5 * 2-1 7.9 * 1-3 51 * 2-0 7.3 * 3-0 11 * 4-3 131 * 4-1 21 * 0-0 16 * 1-2 17.5 * 2-3 51 * 4-0 21 * 3-4 201 * 3-1 11.5 * 0-2 36 * 2-2 17 * Tỷ số khác 13 Giải Vô Địch Brazil Giải Bóng Đá Nhà Nghề Mỹ Giải Vô Địch Quốc Gia Ba Lan Vô Địch Quốc Gia Iceland30/08 02:15 Valur ReykjavikFram ReykjavikHòa 1-1.50.990.93 3.5-0.970.87 4.91.455.3 0.50.990.89 1-1.5-0.900.78 1.982.584.85 10.75-0.83 3-3.50.83-0.93 4.91.455.3 0-0.50.66-0.78 1.5-0.900.78 1.982.584.85 Kèo tỷ số * 2-1 8.3 * 1-3 46 * 4-1 17 * 4-3 71 * 0-1 26 * 0-0 26 * 2-4 121 * 4-0 19 * 0-2 41 * 0-3 101 * 0-4 201 * 2-3 36 * 3-2 18 * 3-0 11.5 * 1-1 10 * 1-4 141 * 1-0 11.5 * 4-2 31 * 1-2 17.5 * 4-4 201 * 3-4 141 * 3-3 46 * 2-0 9.4 * 3-1 10.5 * 2-2 14.5 * Tỷ số khác 7.6 Giải Hạng 1 Áo Greece Super League 129/08 23:00 Asteras TripolisOlympiacos CFPHòa 0.850.5-1-0.93 2-0.910.81 3.354.451.79 0.900-0.50.98 0.5-10.80-0.92 1.995.12.49 -0.880.50.80 2-2.50.79-0.89 3.354.451.79 0.560.5-0.68 1-0.760.64 1.995.12.49 0.581-0.66 2.5-0.710.61 3.354.451.79 1.995.12.49 Kèo tỷ số * 1-4 46 * 1-1 6.7 * 0-0 7.9 * 0-4 36 * 2-0 26 * 3-1 61 * 1-0 9.9 * 0-1 5.1 * 3-3 151 * 2-1 17.5 * 4-2 201 * 3-4 201 * 4-0 201 * 3-0 91 * 0-3 14 * 2-3 46 * 4-3 201 * 4-1 201 * 0-2 6.9 * 1-2 9 * 2-4 111 * 3-2 81 * 4-4 201 * 1-3 18 * 2-2 21 * Tỷ số khác 41 Giải Hạng 1 Ireland Giải Hạng 2 Hà Lan30/08 01:00 Jong UtrechtWillem II TilburgHòa -0.930.5-10.83 30.83-0.95 1.64.44.1 -0.890-0.50.77 1-1.50.84-0.96 2.32.24.35 0.811-0.91 2.5-3-0.930.81 1.64.44.1 0.720.5-0.84 1-0.730.61 2.32.24.35 Kèo tỷ số * 1-0 15 * 4-0 201 * 0-3 12.5 * 1-1 7.7 * 3-4 111 * 0-2 8.3 * 2-1 14.5 * 4-3 201 * 4-4 201 * 3-2 41 * 0-1 8.2 * 1-2 7.8 * 0-4 26 * 0-0 17 * 4-2 131 * 3-0 76 * 4-1 131 * 2-4 41 * 2-2 14.5 * 2-0 26 * 2-3 21 * 1-3 12 * 1-4 21 * 3-1 41 * 3-3 56 * Tỷ số khác 14 30/08 01:00 Heracles AlmeloMVV MaastrichtHòa 20.970.93 3.5-0.970.85 1.186.410.5 0.5-10.84-0.96 1.50.82-0.94 2.951.547.7 1.5-20.75-0.85 3-3.5-0.940.82 1.186.410.5 1-0.780.66 1-1.5-0.860.74 2.951.547.7 Kèo tỷ số * 2-4 201 * 1-2 36 * 0-1 36 * 3-2 26 * 1-3 121 * 0-2 86 * 4-4 201 * 3-4 201 * 4-0 10.5 * 3-0 7.3 * 4-2 36 * 3-1 9.8 * 0-4 201 * 2-2 26 * 2-1 9.2 * 4-3 121 * 1-4 201 * 0-0 26 * 2-0 6.8 * 2-3 86 * 0-3 201 * 3-3 91 * 1-1 13 * 4-1 14 * 1-0 9.6 * Tỷ số khác 5 Norway Division 129/08 23:00 Bryne FKRaufoss ILHòa 00.81-0.91 2.5-3-0.960.84 3.652.592.27 00.85-0.97 1-1.5-0.920.80 3.12.82.28 0-0.5-0.910.81 30.80-0.92 3.652.592.27 0-0.5-0.720.60 10.66-0.78 3.12.82.28 Kèo tỷ số * 2-2 12 * 3-2 21 * 2-3 26 * 3-3 46 * 0-3 31 * 0-4 81 * 1-0 10 * 1-1 7 * 3-4 111 * 1-2 9.6 * 1-4 51 * 4-3 111 * 4-4 201 * 3-0 26 * 2-0 13 * 0-2 15 * 4-0 61 * 4-1 41 * 2-1 8.9 * 0-1 11 * 1-3 19.5 * 3-1 17 * 0-0 16.5 * 2-4 66 * 4-2 56 * Tỷ số khác 20 29/08 23:00 Skeid FotballKFUM Fotball OsloHòa 0.890.5-0.99 30.910.97 3.4523.2 0.790-0.5-0.91 1-1.50.85-0.97 2.473.652.27 -0.870-0.50.77 2.5-30.75-0.87 3.4523.2 0-0.710.59 1-0.740.62 2.473.652.27 Kèo tỷ số * 2-1 11.5 * 4-4 201 * 3-2 26 * 1-3 14 * 2-2 12 * 1-1 7.3 * 0-4 46 * 4-0 151 * 3-3 41 * 1-4 31 * 4-3 101 * 1-0 13 * 3-0 51 * 4-1 76 * 3-1 26 * 0-1 9.4 * 2-3 19 * 1-2 8.2 * 0-0 16 * 4-2 76 * 0-3 20 * 2-4 41 * 3-4 76 * 2-0 21 * 0-2 11.5 * Tỷ số khác 16 29/08 23:00 IK StartGrorud ILHòa 1.5-2-0.990.89 3-3.50.86-0.98 8.35.51.25 0.5-1-0.980.86 1-1.5-0.960.84 2.581.736.4 1.50.81-0.91 30.78-0.90 8.35.51.25 0.50.74-0.86 1.5-0.850.73 2.581.736.4 Kèo tỷ số * 4-1 15.5 * 2-2 21 * 3-3 86 * 4-0 12 * 2-4 201 * 4-4 201 * 0-1 26 * 0-2 66 * 0-3 201 * 2-0 6.6 * 3-1 10 * 1-4 201 * 0-0 21 * 4-2 41 * 4-3 131 * 3-4 201 * 2-1 8.5 * 1-0 8.5 * 1-3 91 * 1-1 11 * 0-4 201 * 1-2 26 * 2-3 76 * 3-0 7.8 * 3-2 26 * Tỷ số khác 6.6 29/08 23:00 Mjondalen IFSandnes UlfHòa -0.9300.83 3-0.970.85 2.263.72.58 0-0.950.83 1-1.50.83-0.95 2.793.052.3 0.810-0.5-0.91 2.5-30.79-0.91 2.263.72.58 0.620-0.5-0.74 1-0.730.61 2.793.052.3 Kèo tỷ số * 3-2 26 * 0-4 56 * 2-1 9.6 * 4-0 76 * 1-3 16.5 * 1-2 8.9 * 0-3 26 * 1-4 41 * 2-0 15.5 * 2-2 12 * 0-1 10.5 * 3-0 31 * 3-3 46 * 4-2 61 * 3-1 19.5 * 4-1 51 * 2-4 56 * 1-0 11.5 * 1-1 7.1 * 4-4 201 * 2-3 21 * 0-0 17 * 0-2 13 * 4-3 111 * 3-4 101 * Tỷ số khác 19 29/08 23:00 SK BrannRanheimHòa 2-2.50.960.94 3.5-4-0.980.86 1.14127.3 1-0.990.87 1.51.000.88 8.41.443.25 2.5-0.860.76 3.50.84-0.96 1.14127.3 0.5-10.68-0.80 1.5-2-0.860.74 8.41.443.25 Kèo tỷ số * 3-4 201 * 3-1 9.8 * 2-3 96 * 4-0 9.3 * 1-3 141 * 1-4 201 * 2-0 7.3 * 4-3 121 * 0-2 111 * 1-0 11.5 * 1-1 15.5 * 0-4 201 * 2-1 10 * 3-0 7.2 * 4-4 201 * 2-4 201 * 0-3 201 * 2-2 26 * 3-3 96 * 0-1 46 * 4-1 12.5 * 4-2 36 * 0-0 36 * 1-2 41 * 3-2 26 * Tỷ số khác 3.95 English Football League Trophy Ligue 2 - Pháp Giải Hạng 3 Anh Cúp Quốc Gia Đức Giải Vô Địch Quốc Gia Romania30/08 01:00 CS Universitatea CraiovaBotosaniHòa 0.5-10.920.98 2-2.50.881.00 1.74.453.5 0-0.50.900.98 10.80-0.92 4.92.352.04 Kèo tỷ số * 0-0 9.4 * 0-2 26 * 1-3 56 * 2-0 6.7 * 4-2 76 * 4-1 36 * 2-2 19.5 * 0-1 11 * 2-1 8.2 * 3-2 36 * 0-3 86 * 3-1 15 * 1-2 16.5 * 2-4 201 * 4-0 31 * 1-4 201 * 1-1 6.7 * 2-3 66 * 3-0 12 * 3-3 111 * 4-4 201 * 4-3 201 * 0-4 201 * 3-4 201 * 1-0 5.5 * Tỷ số khác 26 Giải Hạng 1 Đan Mạch Giải Hạng 4 Anh Giải Hạng 3 Đức30/08 00:00 MSV DuisburgVfB OldenburgHòa 0.5-0.950.85 2.5-30.85-0.97 3.052.043.5 0-0.5-0.850.73 10.77-0.89 2.543.652.21 Kèo tỷ số * 4-3 131 * 0-2 18 * 2-4 101 * 0-3 41 * 2-3 36 * 1-2 11 * 3-1 15 * 0-0 13.5 * 1-4 86 * 1-0 7.9 * 4-2 61 * 4-0 41 * 2-1 8.2 * 3-0 18 * 1-1 6.6 * 2-2 14 * 3-2 26 * 4-1 36 * 2-0 9.8 * 4-4 201 * 1-3 26 * 0-4 131 * 0-1 11 * 3-4 201 * 3-3 61 * Tỷ số khác 26 Giải Hạng 1 Cộng Hòa Séc Finland Cup Giải Hạng 5 Anh29/08 21:00 Aldershot TownMaidstone UnitedHòa 0.900-0.50.98 2.5-0.980.84 2.793.52.2 0-0.860.74 10.81-0.95 3.352.182.74 Kèo tỷ số * 0-0 12.5 * 3-4 131 * 1-4 41 * 2-2 13 * 4-3 151 * 2-1 10 * 1-0 9.6 * 0-3 21 * 1-1 6.4 * 3-2 31 * 1-2 8.4 * 4-4 151 * 2-3 26 * 3-3 56 * 4-2 86 * 0-4 51 * 0-1 8.1 * 1-3 16.5 * 3-0 36 * 4-1 66 * 3-1 21 * 4-0 96 * 2-4 66 * 2-0 15 * 0-2 10.5 * Tỷ số khác 26 29/08 21:00 AltrinchamChesterfieldHòa -0.990.50.87 2.51.000.86 1.863.63.5 0.850-0.5-0.97 10.990.87 4.12.442.14 Kèo tỷ số * 4-2 131 * 2-1 12.5 * 3-2 41 * 2-4 61 * 0-1 6.8 * 3-4 151 * 1-1 6.5 * 3-3 71 * 2-0 21 * 4-4 151 * 1-3 14 * 4-1 111 * 1-4 31 * 0-0 11.5 * 4-3 151 * 0-2 8.1 * 0-3 14.5 * 2-3 26 * 3-1 36 * 3-0 56 * 4-0 151 * 2-2 15 * 1-2 7.8 * 0-4 36 * 1-0 11 * Tỷ số khác 26 29/08 21:00 Dagenham and RedbridgeBromleyHòa 0-0.50.87-0.99 2.50.920.94 32.113.4 0-0.5-0.810.69 10.890.97 2.142.663.6 Kèo tỷ số * 3-2 26 * 4-1 41 * 1-3 26 * 1-4 86 * 2-0 9.6 * 1-1 6.2 * 4-2 66 * 4-4 151 * 3-4 151 * 1-2 10.5 * 2-1 8.2 * 0-1 9.4 * 0-2 16 * 0-3 41 * 3-0 19 * 3-3 66 * 4-3 151 * 2-3 36 * 4-0 46 * 1-0 7.3 * 0-0 11.5 * 0-4 121 * 2-4 111 * 2-2 14 * 3-1 16 * Tỷ số khác 26 29/08 21:00 Dorking WanderersBoreham WoodHòa -0.9400.82 2.5-30.890.97 2.62.33.55 0-0.970.85 10.74-0.88 2.213.152.86 Kèo tỷ số * 3-4 121 * 0-3 26 * 4-2 71 * 3-0 31 * 3-1 20 * 2-1 9.4 * 1-2 8.7 * 4-4 151 * 1-0 9.7 * 3-2 26 * 0-4 61 * 1-4 46 * 2-3 26 * 2-4 61 * 3-3 51 * 4-0 81 * 2-2 12.5 * 1-1 6.5 * 2-0 14 * 4-3 131 * 0-2 12 * 4-1 56 * 0-0 14 * 1-3 17.5 * 0-1 8.9 * Tỷ số khác 26 29/08 21:00 Notts CountySolihull MoorsHòa 0-0.5-0.940.82 2.5-30.990.87 2.253.552.67 00.81-0.93 1-0.900.76 3.22.822.2 Kèo tỷ số * 3-0 21 * 3-3 51 * 3-2 26 * 0-0 13.5 * 4-0 56 * 2-4 76 * 3-1 17 * 2-3 26 * 2-1 8.6 * 1-1 6.5 * 4-4 151 * 4-2 61 * 1-2 9.6 * 0-3 31 * 2-0 11.5 * 1-0 8.7 * 2-2 13 * 1-4 61 * 0-2 14.5 * 3-4 141 * 0-4 86 * 4-1 46 * 0-1 9.7 * 1-3 21 * 4-3 131 * Tỷ số khác 26 29/08 21:00 Scunthorpe UnitedHalifax TownHòa 0.9300.95 2-2.50.83-0.97 2.532.493.3 00.930.95 1-0.940.80 2.043.23.15 Kèo tỷ số * 3-3 76 * 0-1 7.4 * 3-0 26 * 4-0 81 * 0-0 9.6 * 0-2 12 * 3-1 21 * 4-3 151 * 4-1 66 * 1-4 66 * 1-2 9.4 * 2-0 11.5 * 4-2 101 * 1-3 21 * 3-4 151 * 2-4 101 * 1-1 5.9 * 0-3 26 * 0-4 81 * 3-2 36 * 2-3 36 * 1-0 7.4 * 2-1 9.3 * 4-4 151 * 2-2 15 * Tỷ số khác 41 29/08 21:00 Southend UnitedMaidenhead UnitedHòa 0.5-1-0.940.82 2.5-0.960.82 3.451.813.9 0-0.51.000.88 10.861.00 2.084.42.42 Kèo tỷ số * 4-3 151 * 0-3 66 * 3-3 86 * 2-1 7.9 * 3-0 13.5 * 2-0 7.4 * 4-4 151 * 3-4 151 * 2-4 151 * 0-1 10.5 * 2-2 17 * 4-2 71 * 3-1 14.5 * 4-0 31 * 1-4 141 * 0-2 21 * 1-1 6.4 * 1-0 6 * 0-0 10 * 0-4 151 * 1-2 13.5 * 3-2 31 * 4-1 36 * 2-3 51 * 1-3 41 * Tỷ số khác 26 29/08 21:00 Torquay UnitedWokingHòa 0.820-0.5-0.94 2.50.910.95 2.733.452.26 -0.9200.80 10.950.91 3.32.882.12 Kèo tỷ số * 0-0 11 * 2-1 9.8 * 0-2 11 * 3-3 66 * 2-2 14 * 1-1 6.1 * 1-0 8.6 * 2-3 31 * 4-2 96 * 4-0 96 * 1-3 18.5 * 1-2 8.7 * 0-3 21 * 3-4 151 * 1-4 51 * 4-4 151 * 0-4 61 * 2-4 76 * 3-1 21 * 3-2 31 * 0-1 7.6 * 3-0 31 * 2-0 14 * 4-3 151 * 4-1 71 * Tỷ số khác 31 29/08 21:00 WealdstoneYeovil TownHòa 00.77-0.89 2-2.50.84-0.98 2.32.753.3 00.83-0.95 10.82-0.96 2.993.352.05 Kèo tỷ số * 1-4 76 * 0-4 96 * 0-0 9.5 * 1-0 7 * 1-1 5.9 * 2-4 111 * 3-0 26 * 4-2 91 * 4-0 71 * 1-3 26 * 4-3 151 * 0-3 31 * 4-4 151 * 2-2 15 * 4-1 61 * 0-1 7.7 * 2-1 9 * 1-2 9.9 * 3-4 151 * 3-3 81 * 3-1 21 * 0-2 13 * 2-3 36 * 3-2 36 * 2-0 10.5 * Tỷ số khác 41 29/08 21:00 York CityOldham AthleticHòa 00.990.89 2.50.84-0.98 2.513.52.4 00.970.91 10.81-0.95 2.953.12.17 Kèo tỷ số * 4-0 76 * 4-4 151 * 0-3 26 * 4-3 141 * 3-3 56 * 4-1 56 * 4-2 76 * 0-0 12.5 * 2-0 13 * 1-4 51 * 1-0 8.9 * 2-3 26 * 2-1 9.2 * 0-2 12.5 * 0-1 8.7 * 3-0 26 * 1-2 9 * 3-2 26 * 2-4 71 * 2-2 13 * 0-4 66 * 3-4 141 * 1-3 19 * 3-1 20 * 1-1 6.3 * Tỷ số khác 26 29/08 23:15 BarnetEastleighHòa 0-0.50.960.92 2.5-30.990.87 2.173.552.81 0.730-0.85 1-0.900.76 3.352.212.7 Kèo tỷ số * 2-1 8.4 * 2-3 31 * 1-2 10 * 4-4 151 * 3-3 56 * 3-1 16 * 3-4 141 * 1-3 21 * 1-0 8.4 * 4-1 41 * 1-1 6.5 * 0-3 36 * 2-0 11 * 2-2 13 * 3-2 26 * 1-4 66 * 0-0 13.5 * 3-0 21 * 2-4 81 * 4-3 121 * 4-0 51 * 0-2 15.5 * 0-4 96 * 4-2 61 * 0-1 10 * Tỷ số khác 26 Giải Hạng 2 Bồ Đào Nha30/08 00:00 CD MafraSC FarenseHòa 00.990.91 2-2.50.990.89 2.542.513.25 00.980.90 10.72-0.84 3.23.252.01 Kèo tỷ số * 3-3 91 * 1-0 7.1 * 0-3 31 * 0-0 8.8 * 4-2 121 * 0-1 7.1 * 3-1 26 * 2-2 16.5 * 2-0 12 * 0-2 11.5 * 0-4 86 * 1-4 76 * 4-0 91 * 2-1 9.9 * 1-1 5.9 * 1-2 9.8 * 2-3 41 * 3-4 201 * 3-2 41 * 4-1 76 * 1-3 26 * 4-4 201 * 2-4 121 * 4-3 201 * 3-0 31 * Tỷ số khác 46 Scotland League Cup Giải Hạng 5 Bắc Anh29/08 21:00 AFC FyldeSouthportHòa 0.5-10.80-0.94 2.50.850.99 1.583.94.75 0-0.50.81-0.95 1-0.980.82 4.82.192.2 Kèo tỷ số * 4-0 21 * 0-1 13 * 1-2 15 * 1-3 46 * 1-0 6.3 * 1-4 151 * 0-4 151 * 3-0 11 * 4-4 151 * 2-2 16.5 * 3-4 151 * 0-0 12 * 3-2 26 * 2-4 151 * 2-0 6.8 * 2-1 7.5 * 3-1 12 * 3-3 76 * 4-3 151 * 2-3 51 * 4-2 56 * 4-1 26 * 0-2 26 * 0-3 81 * 1-1 7 * Tỷ số khác 17.5 29/08 21:00 AFC Telford UnitedBuxtonHòa 0-0.50.960.90 2.50.850.99 2.193.42.88 00.72-0.86 10.890.95 2.793.52.1 Kèo tỷ số * 0-3 36 * 1-4 81 * 2-3 36 * 1-2 10 * 4-1 46 * 4-3 151 * 3-4 151 * 3-2 31 * 0-4 111 * 3-0 21 * 4-0 56 * 3-3 71 * 0-2 14.5 * 4-2 76 * 0-0 10.5 * 1-3 26 * 2-1 8.4 * 2-4 101 * 2-0 9.8 * 0-1 8.5 * 3-1 17.5 * 4-4 151 * 1-1 6 * 2-2 14 * 1-0 7 * Tỷ số khác 31 29/08 21:00 Alfreton TownChorleyHòa 00.85-0.99 2.50.910.93 2.393.352.6 0.8700.99 10.880.96 2.132.983.15 Kèo tỷ số * 2-2 13.5 * 0-0 10.5 * 1-0 7.8 * 0-2 13 * 1-4 61 * 3-0 26 * 4-2 76 * 2-4 81 * 3-4 151 * 3-1 19.5 * 2-3 31 * 4-4 151 * 4-1 56 * 2-1 8.9 * 1-1 6.1 * 0-4 91 * 3-3 61 * 0-1 8.3 * 2-0 12 * 1-3 21 * 0-3 31 * 3-2 26 * 1-2 9.4 * 4-3 141 * 4-0 76 * Tỷ số khác 31 29/08 21:00 Blyth Spartans AFCScarborough AthleticHòa 0.5-0.990.85 2.50.940.90 23.453.25 0-0.5-0.880.74 10.940.90 2.562.133.85 Kèo tỷ số * 2-2 14.5 * 4-4 151 * 3-2 26 * 1-1 6.2 * 0-3 46 * 2-3 36 * 3-4 151 * 3-1 15.5 * 4-1 36 * 0-4 141 * 1-2 11 * 0-0 11 * 4-0 41 * 2-0 8.8 * 3-3 71 * 1-0 6.8 * 0-2 17 * 0-1 9.5 * 2-4 121 * 4-2 66 * 2-1 8 * 4-3 151 * 1-3 31 * 3-0 17 * 1-4 96 * Tỷ số khác 26 29/08 21:00 Boston UnitedKettering TownHòa 0.50.84-0.98 2.50.910.93 1.833.53.7 0-0.51.000.86 10.960.88 2.44.22.15 Kèo tỷ số * 4-4 151 * 1-1 6.4 * 1-3 36 * 1-2 12.5 * 3-1 14 * 4-1 31 * 2-4 141 * 0-4 151 * 4-3 151 * 0-1 10.5 * 2-2 15 * 1-4 121 * 2-0 7.8 * 2-1 7.7 * 1-0 6.5 * 2-3 41 * 3-2 26 * 3-0 14 * 4-0 31 * 3-3 71 * 0-0 11 * 3-4 151 * 0-3 56 * 0-2 21 * 4-2 61 * Tỷ số khác 21 29/08 21:00 Brackley TownKidderminster HarriersHòa 00.910.95 2-2.50.990.85 2.543.32.48 00.910.95 10.79-0.95 3.153.22.04 Kèo tỷ số * 3-3 81 * 2-0 11.5 * 4-3 151 * 1-0 7.1 * 2-1 9.2 * 3-1 21 * 4-2 101 * 2-3 36 * 1-1 5.8 * 1-3 21 * 4-4 151 * 2-2 15 * 0-3 26 * 0-4 81 * 3-4 151 * 2-4 101 * 0-0 9.1 * 3-0 26 * 0-1 7.2 * 1-4 66 * 4-0 76 * 3-2 36 * 1-2 9.4 * 0-2 12 * 4-1 66 * Tỷ số khác 41 29/08 21:00 Bradford Park AvenueSpennymoor TownHòa 0.820.5-0.96 2.50.990.85 3.13.52.03 0.720-0.5-0.86 10.82-0.98 3.72.172.58 Kèo tỷ số * 1-3 15 * 1-1 6.3 * 0-0 12 * 0-3 17.5 * 3-1 26 * 3-0 41 * 3-2 36 * 4-2 101 * 1-4 36 * 4-1 86 * 0-4 41 * 1-2 8 * 0-1 7.4 * 0-2 9.3 * 1-0 9.9 * 2-0 17 * 4-4 151 * 3-4 141 * 2-3 26 * 2-2 13.5 * 4-0 121 * 2-1 11 * 3-3 61 * 2-4 61 * 4-3 151 * Tỷ số khác 26 29/08 21:00 Curzon AshtonChesterHòa -0.9800.84 2.5-30.860.98 2.562.343.55 01.000.86 10.75-0.91 2.22.93.1 Kèo tỷ số * 3-4 131 * 0-3 26 * 2-2 12.5 * 1-4 46 * 4-1 56 * 3-0 26 * 1-1 6.4 * 2-0 13.5 * 4-4 151 * 4-3 131 * 2-4 66 * 0-0 13.5 * 0-1 8.8 * 0-2 12 * 1-0 9.3 * 2-3 26 * 1-3 17.5 * 0-4 61 * 3-2 26 * 2-1 9.2 * 4-0 76 * 4-2 71 * 1-2 8.7 * 3-3 51 * 3-1 19.5 * Tỷ số khác 26 29/08 21:00 DarlingtonFarsley CelticHòa 0.50.890.97 2.5-0.980.82 3.553.51.88 0-0.5-0.970.83 1-0.950.79 42.422.2 Kèo tỷ số * 3-2 26 * 1-2 12 * 1-3 31 * 2-1 7.7 * 4-0 36 * 1-4 101 * 2-0 8.5 * 2-3 36 * 0-2 20 * 3-3 61 * 3-4 151 * 4-2 56 * 4-4 151 * 0-1 11 * 0-0 12.5 * 4-3 131 * 2-4 111 * 0-3 51 * 1-1 6.5 * 3-1 13.5 * 3-0 15 * 1-0 7.2 * 2-2 14 * 4-1 31 * 0-4 151 * Tỷ số khác 21 29/08 21:00 HerefordGloucester City AFCHòa 0.5-0.950.81 2.50.910.93 3.152.043.45 0-0.5-0.860.72 10.960.88 2.593.752.14 Kèo tỷ số * 4-3 151 * 3-1 15.5 * 1-2 11 * 0-1 9.6 * 2-3 36 * 0-4 131 * 0-0 11 * 1-3 26 * 1-1 6.2 * 3-0 17.5 * 4-4 151 * 4-2 66 * 2-2 14 * 4-1 41 * 3-4 151 * 0-2 16.5 * 3-3 66 * 1-0 7 * 3-2 26 * 4-0 41 * 1-4 91 * 0-3 41 * 2-0 9.1 * 2-4 111 * 2-1 8 * Tỷ số khác 26 29/08 21:00 LeamingtonBanbury UnitedHòa 0.880-0.50.98 2.50.970.87 3.42.182.87 0-0.870.73 10.910.93 2.812.113.45 Kèo tỷ số * 3-1 26 * 4-2 101 * 1-1 6 * 2-3 31 * 3-0 36 * 1-4 46 * 0-3 21 * 4-4 151 * 2-0 14.5 * 0-4 56 * 2-2 14 * 4-1 76 * 0-2 10 * 4-3 151 * 3-4 151 * 3-3 66 * 1-2 8.4 * 0-0 10.5 * 2-1 10 * 1-0 8.5 * 4-0 101 * 1-3 17.5 * 2-4 76 * 3-2 36 * 0-1 7.2 * Tỷ số khác 31 29/08 21:00 Peterborough SportsKings Lynn TownHòa -0.960-0.50.82 2.5-0.990.83 3.52.053.05 0.710-0.5-0.85 10.81-0.97 2.182.593.65 Kèo tỷ số * 4-3 151 * 2-1 10.5 * 3-1 26 * 3-3 61 * 0-2 9.5 * 4-0 121 * 3-0 41 * 0-1 7.5 * 1-0 10 * 2-2 13.5 * 0-3 18 * 1-3 15 * 3-2 31 * 1-2 8 * 0-0 12.5 * 2-0 16.5 * 3-4 131 * 4-1 81 * 2-4 61 * 2-3 26 * 1-1 6.3 * 0-4 46 * 4-2 101 * 4-4 151 * 1-4 36 * Tỷ số khác 26 Giải Hạng 5 Anh South29/08 21:00 Bath CitySlough TownHòa 0.50.900.96 2.50.990.85 3.553.51.89 0-0.5-0.960.82 1-0.980.82 2.442.184 Kèo tỷ số * 0-3 51 * 4-0 36 * 1-0 7 * 3-2 26 * 0-0 12 * 1-1 6.4 * 4-2 56 * 1-3 31 * 4-3 141 * 2-2 14 * 4-1 31 * 3-4 151 * 1-4 101 * 0-2 19.5 * 1-2 12 * 2-3 36 * 4-4 151 * 2-4 121 * 0-4 151 * 2-1 7.7 * 3-0 15 * 0-1 10.5 * 3-3 66 * 3-1 14 * 2-0 8.4 * Tỷ số khác 21 29/08 21:00 Chelmsford CityConcord RangersHòa 0.5-1-0.960.82 2.5-30.82-0.98 1.83.653.7 0-0.50.970.89 10.78-0.94 4.152.22.36 Kèo tỷ số * 3-2 26 * 4-4 151 * 3-0 14 * 1-3 36 * 1-4 111 * 4-3 131 * 2-2 14.5 * 0-1 11.5 * 2-3 41 * 0-2 21 * 2-0 8.1 * 4-1 31 * 1-0 7 * 3-1 13 * 4-0 31 * 1-2 12.5 * 0-4 151 * 0-3 56 * 4-2 51 * 2-4 121 * 2-1 7.6 * 0-0 12.5 * 1-1 6.6 * 3-3 66 * 3-4 151 * Tỷ số khác 20 29/08 21:00 CheshuntBraintree TownHòa 0-0.900.76 2.5-30.980.86 3.552.72.23 0-0.970.83 1-0.910.75 2.863.152.2 Kèo tỷ số * 1-3 17 * 4-4 151 * 4-0 81 * 3-2 26 * 1-1 6.4 * 1-0 9.4 * 2-0 14 * 1-4 46 * 2-2 12.5 * 2-4 61 * 4-3 131 * 2-1 9.3 * 0-0 13.5 * 3-4 121 * 4-2 71 * 4-1 56 * 0-3 21 * 0-2 11.5 * 3-0 31 * 2-3 26 * 0-4 61 * 1-2 8.6 * 0-1 8.7 * 3-3 51 * 3-1 20 * Tỷ số khác 26 29/08 21:00 Dulwich HamletWelling UnitedHòa 0.5-1-0.980.84 2.5-30.960.88 3.653.71.79 0-0.50.950.91 1-1.50.74-0.90 2.334.052.26 Kèo tỷ số * 0-4 151 * 4-4 151 * 2-2 13.5 * 4-0 31 * 0-2 21 * 4-1 26 * 1-4 101 * 4-3 111 * 1-2 12.5 * 3-2 21 * 3-4 151 * 1-3 31 * 2-1 7.6 * 4-2 46 * 3-3 56 * 2-0 8.5 * 2-3 36 * 1-0 7.8 * 0-0 14.5 * 3-1 12.5 * 3-0 14 * 0-1 12.5 * 1-1 6.9 * 2-4 111 * 0-3 56 * Tỷ số khác 17 29/08 21:00 Ebbsfleet UnitedDover AthleticHòa 0.5-10.81-0.95 3-3.50.81-0.97 1.64.254.2 0-0.50.81-0.95 1-1.50.940.90 4.22.412.14 Kèo tỷ số * 1-0 9.5 * 4-4 151 * 2-2 13 * 0-1 17 * 1-2 13.5 * 1-1 8 * 3-0 13 * 4-0 26 * 2-3 31 * 3-1 11 * 4-2 36 * 2-0 9 * 4-1 20 * 1-4 101 * 3-4 131 * 4-3 81 * 1-3 31 * 0-0 21 * 0-3 66 * 2-4 96 * 0-4 151 * 2-1 7.6 * 0-2 26 * 3-2 18 * 3-3 46 * Tỷ số khác 10.5 29/08 21:00 Havant and WaterloovilleFarnboroughHòa 10.81-0.95 2.5-3-0.990.83 5.41.464.35 0.5-0.950.81 1-1.50.77-0.93 2.35.12.04 Kèo tỷ số * 2-4 151 * 0-0 15.5 * 3-1 11 * 2-1 7.5 * 1-0 7.1 * 1-4 151 * 3-4 151 * 1-1 7.8 * 3-2 21 * 0-3 101 * 0-4 151 * 1-2 17 * 2-3 51 * 4-3 121 * 3-3 71 * 0-1 16.5 * 1-3 51 * 4-1 21 * 3-0 9.8 * 4-2 41 * 2-0 6.8 * 4-4 151 * 4-0 18.5 * 2-2 16.5 * 0-2 36 * Tỷ số khác 11.5 29/08 21:00 Hemel Hempstead TownDartfordHòa 0.970.50.89 2.5-30.880.96 3.451.883.6 0.830-0.5-0.97 1-0.900.74 2.423.92.22 Kèo tỷ số * 0-3 15 * 1-0 11.5 * 0-0 13.5 * 1-3 13.5 * 1-4 31 * 2-4 51 * 1-1 6.7 * 2-2 13.5 * 0-2 8.8 * 3-1 31 * 4-0 151 * 4-3 151 * 2-1 11.5 * 4-1 96 * 4-2 101 * 1-2 7.7 * 0-1 7.6 * 3-0 51 * 0-4 36 * 2-0 20 * 2-3 21 * 3-4 121 * 4-4 151 * 3-2 36 * 3-3 56 * Tỷ số khác 19.5 29/08 21:00 Hungerford TownWeymouthHòa 0.50.85-0.99 2.5-30.850.99 1.843.63.55 0-0.51.000.86 10.76-0.92 2.42.24 Kèo tỷ số * 0-3 51 * 3-1 13.5 * 1-3 31 * 1-2 12 * 0-4 151 * 4-3 121 * 2-2 14 * 3-0 14.5 * 1-4 101 * 0-1 11.5 * 2-0 8.4 * 3-2 26 * 0-0 13 * 3-4 151 * 2-1 7.7 * 0-2 21 * 2-3 36 * 4-0 31 * 4-1 31 * 1-0 7.3 * 3-3 61 * 4-4 151 * 1-1 6.6 * 4-2 51 * 2-4 111 * Tỷ số khác 20 29/08 21:00 Oxford CityHampton and Richmond BoroughHòa 0.5-1-0.970.83 2.5-30.930.91 1.793.73.7 0-0.50.960.90 1-0.880.72 4.052.352.23 Kèo tỷ số * 2-2 13.5 * 0-2 21 * 0-1 12 * 1-1 6.8 * 3-1 12.5 * 3-3 56 * 0-0 14 * 2-4 111 * 0-3 56 * 4-0 31 * 1-4 101 * 2-0 8.4 * 1-2 12.5 * 4-1 26 * 3-0 14 * 4-3 111 * 3-4 151 * 1-0 7.5 * 1-3 31 * 2-1 7.6 * 3-2 21 * 0-4 151 * 4-4 151 * 4-2 46 * 2-3 36 * Tỷ số khác 18 29/08 21:00 Taunton TownChippenham TownHòa 0-0.50.930.93 2-2.50.910.93 32.173.25 00.68-0.82 10.75-0.91 3.72.032.82 Kèo tỷ số * 4-2 91 * 0-0 8.7 * 4-1 51 * 0-3 41 * 1-4 96 * 2-4 131 * 1-1 5.8 * 3-2 36 * 2-3 41 * 2-0 9.2 * 3-3 86 * 2-2 16 * 1-0 6.2 * 2-1 8.6 * 0-2 14.5 * 3-1 19 * 3-0 20 * 1-3 31 * 0-1 7.9 * 3-4 151 * 1-2 11 * 4-0 56 * 4-4 151 * 4-3 151 * 0-4 121 * Tỷ số khác 41 29/08 21:00 Tonbridge AngelsSt Albans CityHòa 0.830-0.5-0.97 2.50.990.85 3.42.242.78 0-0.910.77 10.890.95 3.42.12.88 Kèo tỷ số * 1-0 8.3 * 4-2 101 * 3-3 71 * 1-3 18.5 * 3-0 31 * 4-4 151 * 1-4 51 * 0-0 10.5 * 3-1 26 * 0-2 10.5 * 1-2 8.6 * 4-3 151 * 2-4 81 * 0-1 7.2 * 2-3 31 * 4-0 96 * 4-1 71 * 0-3 21 * 2-1 9.8 * 3-4 151 * 2-0 13.5 * 2-2 14 * 0-4 61 * 3-2 36 * 1-1 6 * Tỷ số khác 31 29/08 21:00 WorthingEastbourne BoroughHòa 0.50.960.90 31.000.84 1.953.153.7 0-0.5-0.930.79 1-1.5-0.970.81 3.62.322.42 Kèo tỷ số * 4-3 91 * 4-0 36 * 0-3 41 * 3-2 20 * 4-4 151 * 3-0 17 * 2-4 81 * 2-1 7.9 * 1-2 11 * 1-4 71 * 1-0 9.1 * 0-2 19.5 * 1-3 26 * 3-4 121 * 1-1 7 * 2-3 26 * 2-2 12 * 3-3 46 * 0-0 16.5 * 0-1 12.5 * 3-1 13 * 0-4 121 * 4-2 46 * 2-0 10 * 4-1 31 * Tỷ số khác 16.5 Giải Vô Địch Quốc Gia Uzbekistan29/08 21:00 Neftchi FargonaQizilqum ZarafshonHòa 0.9600.88 20.920.90 2.692.572.79 00.960.88 0.5-10.950.87 1.813.453.6 Kèo tỷ số * 4-3 201 * 3-4 201 * 4-2 131 * 0-2 13 * 3-3 91 * 2-3 41 * 2-2 17 * 1-3 26 * 0-1 6.2 * 4-4 201 * 3-1 31 * 0-3 41 * 3-0 41 * 1-2 10.5 * 4-1 101 * 0-4 141 * 2-4 121 * 4-0 151 * 0-0 6.1 * 1-0 6.4 * 1-1 5.7 * 1-4 96 * 2-1 10.5 * 2-0 13.5 * 3-2 41 * Tỷ số khác 66 29/08 21:00 AGMKSurkhon TermezHòa 10.78-0.94 2-2.5-0.990.81 46.21.41 0.5-0.940.78 1-0.990.81 6.12.122.05 Kèo tỷ số * 1-4 201 * 0-2 41 * 4-1 26 * 1-3 91 * 0-0 9.9 * 3-3 141 * 4-0 19 * 4-2 76 * 2-2 26 * 2-0 5.5 * 2-1 8.4 * 4-3 201 * 2-3 101 * 4-4 201 * 0-3 201 * 1-0 5.1 * 1-1 7.8 * 3-4 201 * 3-0 8.9 * 3-1 13.5 * 1-2 21 * 0-1 14.5 * 3-2 41 * 2-4 201 * 0-4 201 * Tỷ số khác 18.5 29/08 21:00 Nasaf QarshiLokomotiv TashkentHòa 1-1.50.930.91 2.5-30.990.83 6.34.351.36 0.50.950.89 10.71-0.89 1.942.295.9 Kèo tỷ số * 4-0 16.5 * 3-3 111 * 0-2 46 * 3-1 11.5 * 1-3 81 * 4-3 201 * 0-0 13.5 * 0-4 201 * 2-3 76 * 0-3 151 * 2-2 21 * 4-1 21 * 1-2 21 * 2-4 201 * 2-0 6 * 4-4 201 * 1-1 8.4 * 2-1 8.1 * 1-0 6.2 * 4-2 56 * 1-4 201 * 3-2 31 * 3-4 201 * 0-1 17 * 3-0 8.7 * Tỷ số khác 12.5 29/08 21:30 FK OlympicSogdiana JizzakhHòa 0.710.5-0.87 20.960.86 3.22.132.97 0.620-0.5-0.78 0.5-10.860.96 1.894.12.89 Kèo tỷ số * 3-1 41 * 0-4 61 * 4-3 201 * 0-0 6.6 * 3-4 201 * 2-3 51 * 3-2 66 * 2-2 21 * 4-4 201 * 0-1 5.2 * 3-3 141 * 2-1 13 * 4-1 201 * 1-2 9.5 * 0-2 8.5 * 2-4 141 * 1-3 21 * 4-0 201 * 3-0 51 * 1-1 5.8 * 1-4 71 * 2-0 16 * 4-2 201 * 0-3 21 * 1-0 7.2 * Tỷ số khác 66 Russia First League30/08 00:00 Arsenal TulaYenisey KrasnoyarskHòa 0.50.990.89 2.50.870.99 3.453.251.98 0-0.5-0.900.78 1-0.980.84 3.852.52.18 Kèo tỷ số * 4-0 41 * 3-4 151 * 1-3 31 * 0-3 46 * 1-1 6.5 * 1-0 7.3 * 4-3 141 * 2-3 36 * 1-2 11.5 * 3-2 26 * 2-4 111 * 4-2 61 * 4-4 151 * 2-2 14 * 0-4 141 * 0-0 12 * 1-4 96 * 4-1 36 * 2-1 8 * 2-0 9 * 0-1 10.5 * 0-2 18.5 * 3-3 66 * 3-1 15 * 3-0 16.5 * Tỷ số khác 26 Cyprus Division 129/08 23:00 Akritas ChlorakasOmonia NicosiaHòa -0.950.5-10.83 2-2.50.930.93 3.651.65 -0.960-0.50.84 1-0.890.75 5.22.282.04 Kèo tỷ số * 0-1 5.1 * 1-4 36 * 0-0 8.7 * 3-0 101 * 0-3 11 * 2-1 17.5 * 4-4 151 * 2-3 36 * 3-3 121 * 3-4 151 * 1-2 8.1 * 4-3 151 * 3-2 76 * 2-2 21 * 1-1 6.7 * 4-1 151 * 2-4 81 * 0-4 26 * 4-2 151 * 1-3 14.5 * 3-1 66 * 4-0 151 * 0-2 6.1 * 1-0 11 * 2-0 31 * Tỷ số khác 26 30/08 00:00 AEK LarnacaDoxa KatokopiasHòa 1-1.5-0.970.85 2.5-3-0.970.83 6.14.351.41 0.5-0.950.83 10.79-0.93 2.042.225.5 Kèo tỷ số * 1-4 151 * 3-4 151 * 2-4 151 * 1-2 20 * 0-4 151 * 2-0 6 * 3-3 96 * 3-2 31 * 4-1 21 * 4-4 151 * 0-0 13 * 0-2 41 * 4-3 151 * 4-2 56 * 2-2 20 * 1-1 7.9 * 3-0 8.9 * 1-3 71 * 3-1 11.5 * 0-1 16 * 2-1 7.8 * 2-3 71 * 4-0 17.5 * 0-3 131 * 1-0 6.1 * Tỷ số khác 13.5 Japan J3 League Israel Liga Leumit29/08 23:00 Ironi TiberiasHapoel Nof HaGalilHòa 0-0.5-0.910.77 2-2.5-0.950.79 2.392.962.92 00.77-0.91 0.5-1-0.960.80 3.21.853.75 Kèo tỷ số * 1-1 5.6 * 3-2 31 * 3-4 151 * 1-3 31 * 2-3 36 * 4-2 86 * 2-1 9.1 * 0-3 46 * 0-2 15.5 * 0-0 6.6 * 3-0 31 * 2-4 111 * 2-2 15 * 4-1 71 * 1-2 10.5 * 3-3 71 * 3-1 21 * 4-0 101 * 1-4 101 * 1-0 6 * 2-0 11.5 * 0-1 7 * 4-3 151 * 0-4 151 * 4-4 151 * Tỷ số khác 51 29/08 23:00 MS Kafr QasimHapoel AfulaHòa 0.5-10.890.97 2-2.5-0.990.83 53.351.66 0-0.50.880.98 1-0.950.79 1.985.32.33 Kèo tỷ số * 4-2 51 * 3-2 26 * 0-2 36 * 0-1 12 * 0-3 131 * 4-1 31 * 3-1 13 * 3-0 13.5 * 3-3 76 * 2-2 17 * 0-4 151 * 3-4 151 * 0-0 8.2 * 4-0 36 * 2-1 7.6 * 1-3 61 * 4-3 131 * 2-0 6.9 * 1-4 151 * 4-4 151 * 1-0 5.2 * 2-3 56 * 1-1 6.6 * 2-4 151 * 1-2 17 * Tỷ số khác 21 Hungary NB II30/08 01:00 BFC SiofokSzeged Csanad GrosicsHòa 00.920.92 2-2.50.79-0.97 3.22.472.47 0.9200.92 10.840.98 2.073.153.15 Indonesia Liga 129/08 15:30 Dewa UnitedPSIS SemarangHòa 0.940.50.94 2-2.50.950.91 3.653.251.93 0.790-0.5-0.91 1-0.900.76 2.544.352.01 Kèo tỷ số * 0-2 7.9 * 0-1 5.7 * 3-1 41 * 1-0 9.2 * 4-0 151 * 0-4 41 * 2-4 76 * 2-3 31 * 3-0 66 * 0-0 8.5 * 3-4 151 * 2-1 13 * 0-3 16.5 * 4-3 151 * 1-2 8.1 * 2-0 21 * 1-4 41 * 3-3 86 * 2-2 16.5 * 4-2 151 * 1-3 16 * 4-1 141 * 4-4 151 * 1-1 6.1 * 3-2 51 * Tỷ số khác 36 29/08 16:00 RANS NusantaraPS Barito PuteraHòa 0.9700.91 2-2.50.83-0.97 3.252.52.56 00.960.92 10.83-0.97 3.153.22.03 Kèo tỷ số * 4-1 66 * 3-1 21 * 4-0 96 * 2-1 9.5 * 4-4 151 * 0-4 91 * 3-0 31 * 3-2 31 * 0-3 31 * 2-4 86 * 1-0 7.5 * 3-4 151 * 1-1 5.9 * 2-0 12.5 * 1-3 21 * 0-2 12.5 * 0-1 7.4 * 3-3 66 * 4-2 91 * 4-3 151 * 2-3 31 * 2-2 14.5 * 1-2 9.3 * 1-4 66 * 0-0 9.1 * Tỷ số khác 36 29/08 20:00 PSM MakassarPersib BandungHòa 0.820-0.94 2.50.890.97 3.32.682.37 00.85-0.97 10.910.95 2.063.33 Kèo tỷ số * 3-0 26 * 0-1 8.2 * 0-2 14 * 4-1 56 * 1-3 21 * 1-4 71 * 2-0 12 * 3-4 151 * 3-1 19.5 * 2-2 13.5 * 0-4 111 * 1-2 9.7 * 3-2 26 * 1-1 6.1 * 1-0 7.6 * 2-3 31 * 0-0 10 * 4-0 81 * 4-2 76 * 0-3 36 * 2-1 8.9 * 4-4 151 * 2-4 86 * 4-3 141 * 3-3 56 * Tỷ số khác 31 Malaysia Super League29/08 19:15 Johor Darul TakzimMelaka UnitedHòa 2-2.50.900.94 3.50.821.00 1.1137.2 10.990.85 1.5-0.980.80 9.61.443.15 Giải Vô Địch Quốc Gia Argentina Copa Libertadores Mexico Liga MX Copa Sudamericana Argentina Primera Nacional30/08 01:00 SacachispasAlmirante BrownHòa 0.840-0.5-0.96 20.940.92 2.982.283.05 -0.8600.74 0.5-10.861.00 3.053.751.9 Kèo tỷ số * 3-3 131 * 2-4 141 * 1-3 26 * 1-4 76 * 2-1 11.5 * 0-4 76 * 4-1 121 * 0-0 6.7 * 4-0 141 * 3-0 41 * 2-2 19.5 * 4-4 151 * 1-1 5.7 * 0-2 9.4 * 2-0 13.5 * 4-2 151 * 3-4 151 * 0-1 5.5 * 1-0 6.6 * 4-3 151 * 2-3 46 * 1-2 9.6 * 3-2 56 * 0-3 26 * 3-1 36 * Tỷ số khác 66 30/08 05:15 Defensores de BelgranoCA All BoysHòa 0.770-0.89 1.5-2-0.960.82 2.92.942.41 0.800-0.92 0.5-10.890.97 3.751.833.25 Kèo tỷ số * 0-1 6 * 1-4 131 * 4-3 151 * 2-3 66 * 2-0 9.8 * 3-4 151 * 0-0 5.7 * 2-4 151 * 1-0 5.2 * 3-1 31 * 2-2 21 * 4-2 151 * 4-4 151 * 1-3 36 * 4-1 96 * 0-2 12.5 * 1-2 12 * 3-2 56 * 1-1 5.6 * 3-0 26 * 2-1 10.5 * 0-4 141 * 3-3 151 * 0-3 41 * 4-0 91 * Tỷ số khác 86 Colombia Primera B30/08 02:00 Boca Juniors De CaliAtletico CaliHòa 0.840-0.51.00 2-2.50.940.88 2.22.813.25 -0.9000.74 1-0.940.76 3.52.912.03 30/08 03:00 BogotaTigresHòa 0.50.81-0.97 2.50.980.84 3.63.51.8 0-0.50.970.87 1-0.990.81 2.354.22.19 Mexico Liga Expansion MX Fantasy League29/08 23:00 Olympiacos CFPBryne FKHòa 01.000.84 30.860.96 2.472.273.65 00.980.86 1-1.51.000.82 32.822.31 Kèo tỷ số * 1-0 11 * 0-1 10.5 * 2-0 14.5 * 0-2 13.5 * 2-1 9.3 * 1-2 8.8 * 3-0 31 * 0-3 26 * 3-1 18 * 1-3 16.5 * 3-2 21 * 2-3 21 * 4-0 71 * 0-4 61 * 4-1 46 * 1-4 41 * 4-2 56 * 2-4 51 * 4-3 101 * 3-4 96 * 0-0 17.5 * 1-1 7 * 2-2 11.5 * 3-3 41 * 4-4 151 * Tỷ số khác 18 29/08 23:00 Olympiacos CFPFenerbahce SKHòa 0.880-0.50.96 30.821.00 2.662.13.75 0-0.910.75 1-1.50.910.91 3.152.632.37 Kèo tỷ số * 1-0 13 * 0-1 11 * 2-0 17 * 0-2 13 * 2-1 9.8 * 1-2 8.5 * 3-0 31 * 0-3 21 * 3-1 19.5 * 1-3 14.5 * 3-2 21 * 2-3 19.5 * 4-0 81 * 0-4 51 * 4-1 51 * 1-4 31 * 4-2 56 * 2-4 41 * 4-3 91 * 3-4 81 * 0-0 20 * 1-1 7.4 * 2-2 11.5 * 3-3 36 * 4-4 151 * Tỷ số khác 15 30/08 00:00 MidtjyllandDjurgardens IFHòa 0.960-0.50.88 3.50.970.85 2.7323.95 0.720-0.5-0.88 1.5-0.960.78 3.152.482.51 Kèo tỷ số * 1-0 16.5 * 0-1 14 * 2-0 21 * 0-2 14.5 * 2-1 10.5 * 1-2 8.8 * 3-0 36 * 0-3 21 * 3-1 19 * 1-3 13.5 * 3-2 19.5 * 2-3 16.5 * 4-0 86 * 0-4 41 * 4-1 46 * 1-4 26 * 4-2 46 * 2-4 31 * 4-3 71 * 3-4 56 * 0-0 26 * 1-1 8.6 * 2-2 11 * 3-3 31 * 4-4 131 * Tỷ số khác 10.5 30/08 01:00 Athletic BilbaoGranadaHòa 0.860.50.98 30.990.83 31.973.6 0.760-0.5-0.92 1-1.5-0.960.78 3.552.472.3 Kèo tỷ số * 3-3 46 * 4-4 151 * 1-0 12.5 * 0-1 9.3 * 2-0 19 * 0-2 10.5 * 2-1 11 * 1-2 8 * 3-0 41 * 0-3 17.5 * 3-1 26 * 1-3 13.5 * 3-2 26 * 2-3 21 * 4-0 111 * 0-4 41 * 4-1 71 * 1-4 31 * 4-2 76 * 2-4 46 * 4-3 121 * 3-4 96 * 0-0 17 * 1-1 7.1 * 2-2 12.5 * Tỷ số khác 17 30/08 01:45 Derry CityDundalkHòa 0.8500.99 2.50.830.99 2.342.53.4 00.870.97 10.81-0.99 2.963.12.16 Kèo tỷ số * 1-0 8.5 * 0-1 8.8 * 2-0 12 * 0-2 13 * 2-1 8.9 * 1-2 9.3 * 3-0 26 * 0-3 26 * 3-1 19 * 1-3 21 * 3-2 26 * 2-3 31 * 4-0 66 * 0-4 76 * 4-1 51 * 1-4 56 * 4-2 71 * 2-4 81 * 4-3 141 * 3-4 151 * 0-0 12.5 * 1-1 6.3 * 2-2 13 * 3-3 56 * 4-4 151 * Tỷ số khác 26 30/08 01:45 BresciaSivassporHòa 0.50.930.91 2-2.50.970.85 1.923.553.15 0-0.5-0.920.76 0.5-10.70-0.88 2.554.352.01 Kèo tỷ số * 1-0 5.5 * 0-1 8.7 * 2-0 7.6 * 0-2 19 * 2-1 8.3 * 1-2 13 * 3-0 15.5 * 0-3 56 * 3-1 17 * 1-3 41 * 3-2 36 * 2-3 56 * 4-0 41 * 0-4 151 * 4-1 46 * 1-4 151 * 4-2 91 * 2-4 151 * 4-3 151 * 3-4 151 * 0-0 8.2 * 1-1 6 * 2-2 18 * 3-3 101 * 4-4 151 * Tỷ số khác 36 30/08 03:00 Atletico MadridLas PalmasHòa 0.860-0.50.98 30.870.95 2.642.123.7 0-0.920.76 1-1.50.970.85 3.152.672.34 Kèo tỷ số * 1-0 12.5 * 0-1 11 * 2-0 16.5 * 0-2 13 * 2-1 9.7 * 1-2 8.5 * 3-0 31 * 0-3 21 * 3-1 19.5 * 1-3 15 * 3-2 21 * 2-3 20 * 4-0 81 * 0-4 51 * 4-1 51 * 1-4 36 * 4-2 56 * 2-4 46 * 4-3 96 * 3-4 86 * 0-0 19 * 1-1 7.3 * 2-2 11.5 * 3-3 41 * 4-4 151 * Tỷ số khác 16 Việc theo dõi tỷ lệ kèo nhà cái, kèo bóng đá trực tuyến là điều không thể thiếu của mỗi người chơi cá cược bóng đá, vì khi tham khảo keonhacai trực tiếp và đọc thế trận của trận đấu từ đó mới có thể đưa ra những dự đoán kết quả thật chính xác. Bảng kèo nhà cái cập nhật đầy đủ tỷ lệ kèo bóng đá của tất cả các trận đấu bóng đá diễn ra trên thế giới. Kèo nhà cái của các nhà cái bóng đá lớn và uy tín hiện nay như M88 – W88 – 188BET hay V9bet và Bong88… KEONHACAIBET.COM – WEBSITE CẬP NHẬT TỶ LỆ KÈO NHÀ CÁI TRỰC TUYẾN Với sứ mệnh phục vụ người chơi cá cược bóng đá trực tuyến dễ dàng theo dõi tỷ lệ bóng đá của tất cả các trận đấu đang diễn ra một cách nhanh nhất, keonhacaibet.com đã ra đời và ngày càng được đón nhận. Tại keonhacaibet.com chúng tôi cập nhật tỷ lệ kèo bóng đá trực tiếp chuẩn xác từng giây, dữ liệu được lấy trực tiếp từ các nhà cái bóng đá lớn. Giao diện bảng tỷ lệ kèo nhà cái được tích hợp và dễ dàng thao tác, theo dõi trực tiếp ngay trên điện thoại di động hay máy tính bảng. Dễ dàng theo dõi tỷ lệ kèo nhà cái trực tiếp trên điện thoại Ngoài ra tại website của chúng tôi cũng cập nhật các tiện ích sau: * Link xem trực tiếp bóng đá keonhacai những trận đấu bóng đá hấp dẫn với chất lượng HD, bình luận tiếng Việt. * Đánh giá các nhà cái bóng đá uy tín có thể tin tưởng và an tâm để tham gia đặt cược. * Thủ thuật bóng đá, mẹo cá cược bóng đá từ các cao thủ. * Tin tức bóng đá, chuyển nhượng, thông tin bên lề sân cỏ. * Nhận định bóng đá từ các chuyên gia soi kèo với nhiều năm kinh nghiệm. MỘT SỐ KÈO NHÀ CÁI PHỔ BIẾN HIỆN NAY Thông tin về một số loại kèo cơ bản, tỷ lệ cược được hiển thị trên bảng tỷ lệ kèo nhà cái tại keonhacaibet.com: * Kèo nhà cái cược chấp (Tỷ lệ) Hay còn gọi là kèo nhà cái châu á (asian handicap), đây là loại kèo phổ biến được nhiều người chơi cá cược bóng đá trực tuyến sử dụng để tham gia đặt cược nhất. Dựa vào thực lực mà nhà cái sẽ ra kèo đội mạnh chấp đội yếu một tỷ lệ nhất định. Một số tỷ lệ cược chấp phổ biến có thể kể đến như: keonhacai đồng banh (0) – keonhacai đồng nửa (0.25 hay 1/4) – keonhacai nửa trái (0.5 hay 1/2) – keonhacai nửa một (0.75 hay 3/4)… * Kèo nhà cái tài xỉu Người chơi dự đoán kết quả tổng số bàn thắng diễn ra trong một trận đấu sau đó đặt cược vào kết quả tài (over) hay xỉu (under) * Kèo nhà cái tỷ số (điểm số chính xác) Người chơi dự đoán và đặt cược vào tỷ số bóng đá chính xác của một trận đấu sau đó đặt cược với tỷ lệ trả thưởng cực cao. * Kèo nhà cái châu âu (1×2) Đây là loại kèo đặt cược vào kết quả chọn đội thắng hoặc kết quả hòa, kèo này có tỷ lệ trả thưởng thấp hơn so với kèo cược chấp Châu Á đồng nghĩa với việc có tỷ lệ chiến thắng cao hơn. * Kèo nhà cái Hiệp 1 Người chơi đặt cược các tỷ lệ kèo cược chấp, tài xỉu, châu âu.. nhưng chỉ tính kết quả trận đấu trong hiệp 1 để phân định thắng/thua kèo. Ngoài các loại kèo được kể trên đây còn có thể kể đến một số loại kèo phổ biến như: kèo penalty, kèo phạt góc, kèo thẻ vàng/thẻ đỏ, kèo cầu thủ ghi bàn.. SOI KÈO BÓNG ĐÁ Soi kèo nhà cái Valencia vs Atl. Madrid – 03h00 – 30/08/2022 27/08/2022 Soi kèo nhà cái TF88 trận đấu Aston Villa vs West Ham – 20h00 – 28/08/2022 27/08/2022 Soi kèo nhà cái W88 trận đấu Southampton vs Manchester Utd – 18h30 – 27/08/2022 25/08/2022 Soi kèo nhà cái Fb88 trận đấu Chelsea vs Leicester – 21h00 – 27/08/2022 25/08/2022 Soi kèo nhà cái Fb88 trận đấu Bayern Munich vs B. Monchengladbach – 23h30 – 27/08/2022 24/08/2022 THỦ THUẬT CÁ CƯỢC Cách nạp tiền vào nhà cái TF88 bằng thẻ cào điện thoại 25/07/2022 Tìm hiểu chương trình rút thăm mừng 10 năm V9bet phát triển 05/07/2022 Fun88 gia hạn hợp đồng tài trợ áo đấu với Newcastle United mùa giải 2022/23 18/06/2022 Khắc phục tình trạng link 188bet bị chặn bằng cách tải VPN 06/06/2022 Tham gia cá cược tại W88 app, nhận ngay 50k tiền cược miễn phí 02/05/2022 Tỷ Lệ Kèo Nhà Cái - Kèo Bóng Đá © Copyright 2020 keonhacai.org - Kèo nhà cái, Tỷ lệ kèo bóng đá. Tài trợ bởi nhà cái v9bet Việt Nam. | 18+ * Liên hệ * Chính sách bảo mật * Kèo Nhà Cái * Soi Kèo * Trực Tiếp * Kết Quả * Bảng Xếp Hạng * Lịch Thi Đấu * 7M * Tiện Ích * 1gom * Bongdaso * Bet69 * Bet168 * Kèo M88 * Thủ Thuật * Nhà Cái * VN88 * M88.COM * 188BET.COM * W88 * V9BET * FUN88 * LETOU * 12BET * FB88 * HAPPYLUKE © Copyright 2020 keonhacai.org - Kèo nhà cái, Tỷ lệ kèo bóng đá. Tài trợ bởi nhà cái v9bet Việt Nam. | 18+ Loading Comments... Write a Comment... Email (Required) Name (Required) Website